Tổng hợp thành tích ném bóng của Tom Burgmeier

Tom Burgmeier đã thi đấu tại MLB từ 1968 đến 1984, trải qua tổng cộng 17 mùa giải với 745 trận ra sân. Anh ghi được 79 W, 55 L, ERA 3.23, 584 SO, WHIP 1.283, và WAR 17.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tom Burgmeier

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tom Burgmeier.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Tom Burgmeier
    TênTom Burgmeier
    Ngày sinh2 tháng 8, 1943
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1968

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tom Burgmeier đã thi đấu tại MLB từ năm 1968 đến 1984, ra sân tổng cộng 745 trận qua 17 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS3 trận (hạng 5.804)
    GF370 trận (hạng 81)
    W79 (hạng 879)
    L55 (hạng 1.382)
    SV102 (hạng 161)
    ERA3.23 (hạng 1.813)
    IP1258.2 (hạng 1.000)
    SO584 (hạng 1.300)
    BB384 (hạng 1.188)
    H1.231 (hạng 1.025)
    HR94 (hạng 1.028)
    SO94.18 (hạng 6.853)
    BB92.75 (hạng 9.161)
    H98.8 (hạng 7.944)
    HR90.67 (hạng 6.318)
    WHIP1.283 (hạng 9.599)
    WAR17.7 (hạng 698)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1984)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1984, Tom Burgmeier đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF8
    W3
    SV2
    ERA2.35
    IP23
    SO8
    BB8
    H15
    HR2
    SO93.13
    BB93.13
    H95.87
    HR90.78
    WHIP1
    WAR0.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1971, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1979, 60 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1976, 115.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1980, 4.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1971, 1.74 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tom Burgmeier chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tom Burgmeier

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1968
    1
    4
    4.33
    0.2
    5
    33
    72.2
    -1.3
    1.225
    5
    65
    24
    41
    35
    67
    3.36
    4.1
    1.38
    2
    56
    25
    0
    0
    0.6
    8.1
    3
    0
    0
    3
    1
    295
    1969
    3
    1
    4.17
    0.75
    0
    23
    54
    -0.1
    1.63
    5
    67
    21
    31
    25
    89
    4.08
    3.8
    1.1
    0
    31
    12
    0
    0
    0.8
    11.2
    3.5
    0
    1
    3
    2
    244
    1970
    6
    6
    3.16
    0.5
    1
    43
    68.1
    0.7
    1.2
    6
    59
    23
    31
    24
    118
    3.53
    5.7
    1.87
    0
    41
    17
    0
    0
    0.8
    7.8
    3
    0
    0
    1
    2
    283
    1971
    9
    7
    1.73
    0.563
    17
    44
    88.1
    2.8
    1.143
    3
    71
    30
    23
    17
    197
    3.15
    4.5
    1.47
    0
    67
    34
    0
    0
    0.3
    7.2
    3.1
    0
    7
    4
    2
    364
    1972
    6
    2
    4.23
    0.75
    9
    18
    55.1
    -1.4
    1.807
    0
    67
    33
    32
    26
    72
    3.59
    2.9
    0.55
    0
    51
    30
    0
    0
    0
    10.9
    5.4
    0
    1
    6
    0
    260
    1973
    0
    0
    5.4
    0
    1
    4
    10
    0
    1.7
    2
    13
    4
    6
    6
    78
    5.87
    3.6
    1
    0
    6
    5
    0
    0
    1.8
    11.7
    3.6
    0
    1
    0
    1
    47
    1974
    5
    3
    4.52
    0.625
    4
    34
    91.2
    0.2
    1.287
    7
    92
    26
    46
    46
    84
    3.75
    3.3
    1.31
    0
    50
    25
    0
    0
    0.7
    9
    2.6
    0
    2
    2
    3
    381
    1975
    5
    8
    3.09
    0.385
    11
    41
    75.2
    1.1
    1.308
    7
    76
    23
    32
    26
    126
    3.66
    4.9
    1.78
    0
    46
    37
    0
    0
    0.8
    9
    2.7
    0
    1
    2
    1
    318
    1976
    8
    1
    2.5
    0.889
    1
    45
    115.1
    2.7
    1.075
    11
    95
    29
    36
    32
    144
    3.9
    3.5
    1.55
    0
    57
    22
    0
    0
    0.9
    7.4
    2.3
    2
    2
    3
    2
    456
    1977
    6
    4
    5.09
    0.6
    7
    35
    97.1
    -0.5
    1.5
    15
    113
    33
    56
    55
    79
    5.1
    3.2
    1.06
    0
    61
    20
    0
    0
    1.4
    10.4
    3.1
    2
    2
    0
    3
    423
    1978
    2
    1
    4.4
    0.667
    4
    24
    61.1
    0.2
    1.582
    7
    74
    23
    33
    30
    95
    4.56
    3.5
    1.04
    1
    35
    13
    0
    0
    1
    10.9
    3.4
    0
    3
    1
    0
    276
    1979
    3
    2
    2.74
    0.6
    4
    60
    88.2
    1.9
    1.184
    8
    89
    16
    32
    27
    163
    3.23
    6.1
    3.75
    0
    44
    24
    0
    0
    0.8
    9
    1.6
    0
    4
    4
    1
    368
    1980
    5
    4
    2
    0.556
    24
    54
    99
    4
    1.081
    3
    87
    20
    30
    22
    213
    2.72
    4.9
    2.7
    0
    62
    38
    0
    0
    0.3
    7.9
    1.8
    0
    2
    3
    1
    391
    1981
    4
    5
    2.87
    0.444
    6
    35
    59.2
    1
    1.307
    5
    61
    17
    23
    19
    136
    3.57
    5.3
    2.06
    0
    32
    21
    0
    0
    0.8
    9.2
    2.6
    0
    4
    4
    0
    255
    1982
    7
    0
    2.29
    1
    2
    44
    102.1
    3.5
    1.173
    6
    98
    22
    30
    26
    190
    3.32
    3.9
    2
    0
    40
    17
    0
    0
    0.5
    8.6
    1.9
    1
    2
    7
    1
    413
    1983
    6
    7
    2.81
    0.462
    4
    39
    96
    2.1
    1.26
    2
    89
    32
    33
    30
    137
    3.21
    3.7
    1.22
    0
    49
    22
    0
    0
    0.2
    8.3
    3
    2
    0
    8
    2
    409
    1984
    3
    0
    2.35
    1
    2
    8
    23
    0.8
    1
    2
    15
    8
    6
    6
    161
    4.25
    3.1
    1
    0
    17
    8
    0
    0
    0.8
    5.9
    3.1
    0
    0
    4
    1
    89