Tổng hợp thành tích ném bóng của Tom Niedenfuer

Tom Niedenfuer đã thi đấu tại MLB từ 1981 đến 1990, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 484 trận ra sân. Anh ghi được 36 W, 46 L, ERA 3.29, 474 SO, WHIP 1.266, và WAR 10.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tom Niedenfuer

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tom Niedenfuer.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Tom Niedenfuer
    TênTom Niedenfuer
    Ngày sinh13 tháng 8, 1959
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1981

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tom Niedenfuer đã thi đấu tại MLB từ năm 1981 đến 1990, ra sân tổng cộng 484 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF276 trận (hạng 157)
    W36 (hạng 1.950)
    L46 (hạng 1.680)
    SV97 (hạng 174)
    ERA3.29 (hạng 1.936)
    IP653 (hạng 2.025)
    SO474 (hạng 1.655)
    BB226 (hạng 2.153)
    H601 (hạng 2.167)
    HR60 (hạng 1.709)
    SO96.53 (hạng 3.291)
    BB93.11 (hạng 8.028)
    H98.28 (hạng 9.299)
    HR90.83 (hạng 5.172)
    WHIP1.266 (hạng 9.824)
    WAR10.4 (hạng 1.206)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1990)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1990, Tom Niedenfuer đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF12
    W0
    L6
    SV2
    ERA3.46
    IP65
    SO32
    BB25
    H66
    HR3
    SO94.43
    BB93.46
    H99.14
    HR90.42
    WHIP1.4
    WAR0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1983, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1985, 102 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1985, 106.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1983, 3.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1983, 1.91 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tom Niedenfuer đã ra sân tổng cộng 9 trận trong postseason. ERA: 2.9, IP: 12.4, SO: 9, W: 0, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tom Niedenfuer

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1981
    3
    1
    3.81
    0.75
    2
    12
    26
    0
    1.192
    1
    25
    6
    11
    11
    90
    2.98
    4.2
    2
    0
    17
    8
    0
    0
    0.3
    8.7
    2.1
    0
    1
    2
    0
    107
    1982
    3
    4
    2.71
    0.429
    9
    60
    69.2
    1.5
    1.378
    3
    71
    25
    22
    21
    130
    2.72
    7.8
    2.4
    0
    55
    24
    0
    0
    0.4
    9.2
    3.2
    0
    2
    8
    1
    299
    1983
    8
    3
    1.9
    0.727
    11
    66
    94.2
    3.6
    0.887
    6
    55
    29
    22
    20
    190
    3.14
    6.3
    2.28
    0
    66
    38
    0
    0
    0.6
    5.2
    2.8
    0
    1
    11
    1
    366
    1984
    2
    5
    2.47
    0.286
    11
    45
    47.1
    1.4
    1.31
    3
    39
    23
    14
    13
    144
    3.28
    8.6
    1.96
    0
    33
    21
    0
    0
    0.6
    7.4
    4.4
    1
    2
    7
    1
    203
    1985
    7
    9
    2.71
    0.438
    19
    102
    106.1
    2.2
    1.034
    6
    86
    24
    32
    32
    128
    2.2
    8.6
    4.25
    0
    64
    43
    0
    0
    0.5
    7.3
    2
    0
    1
    5
    0
    415
    1986
    6
    6
    3.71
    0.5
    11
    55
    80
    0.7
    1.438
    11
    86
    29
    35
    33
    94
    4.31
    6.2
    1.9
    0
    60
    27
    0
    0
    1.2
    9.7
    3.3
    0
    1
    15
    2
    345
    1987
    4
    5
    4.46
    0.444
    14
    47
    68.2
    0.2
    1.442
    12
    68
    31
    37
    34
    97
    5.22
    6.2
    1.52
    0
    60
    47
    0
    0
    1.6
    8.9
    4.1
    0
    2
    4
    3
    303
    1988
    3
    4
    3.51
    0.429
    18
    40
    59
    1
    1.322
    8
    59
    19
    23
    23
    112
    4.24
    6.1
    2.11
    0
    52
    42
    0
    0
    1.2
    9
    2.9
    0
    2
    3
    0
    252
    1989
    0
    3
    6.69
    0
    0
    15
    36.1
    -0.7
    1.679
    7
    46
    15
    29
    27
    61
    5.76
    3.7
    1
    0
    25
    14
    0
    0
    1.7
    11.4
    3.7
    0
    1
    5
    3
    171
    1990
    0
    6
    3.46
    0
    2
    32
    65
    0.5
    1.4
    3
    66
    25
    26
    25
    110
    3.58
    4.4
    1.28
    0
    52
    12
    0
    0
    0.4
    9.1
    3.5
    0
    0
    7
    3
    276