Tổng hợp thành tích ném bóng của Tony Mullane

Tony Mullane đã thi đấu tại MLB từ 1881 đến 1894, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 555 trận ra sân. Anh ghi được 284 W, 220 L, ERA 3.05, 1.803 SO, WHIP 1.237, và WAR 61.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tony Mullane

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tony Mullane.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Tony Mullane
    TênTony Mullane
    Ngày sinh30 tháng 1, 1859
    Quốc tịch
    Ireland
    MLB ra mắt1881

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tony Mullane đã thi đấu tại MLB từ năm 1881 đến 1894, ra sân tổng cộng 555 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS504 trận (hạng 48)
    GF52 trận (hạng 1.593)
    W284 (hạng 29)
    L220 (hạng 27)
    SV15 (hạng 938)
    ERA3.05 (hạng 1.468)
    IP4531.1 (hạng 24)
    SHO30 (hạng 111)
    CG468 (hạng 10)
    SO1.803 (hạng 123)
    BB1408 (hạng 17)
    H4.195 (hạng 32)
    HR97 (hạng 987)
    SO93.58 (hạng 7.883)
    BB92.8 (hạng 9.029)
    H98.33 (hạng 9.170)
    HR90.19 (hạng 8.805)
    WHIP1.237 (hạng 10.209)
    WAR61.2 (hạng 59)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1894)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1894, Tony Mullane đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS19
    GF6
    W7
    L11
    SV4
    ERA6.59
    IP155.2
    CG12
    SO46
    BB100
    H201
    HR7
    SO92.66
    BB95.78
    H911.62
    HR90.4
    WHIP1.934
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1884, 36 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1884, 325 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1884, 567 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1884, 11.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1882, 1.88 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tony Mullane chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tony Mullane

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1881
    1
    4
    4.91
    0.2
    0
    7
    44
    -0.8
    1.636
    2
    55
    17
    42
    24
    59
    4.12
    1.4
    0.41
    5
    5
    0
    5
    0
    0.4
    11.3
    3.5
    0
    0
    0
    6
    199
    1882
    30
    24
    1.88
    0.556
    0
    170
    460.1
    5.2
    1.077
    3
    418
    78
    212
    96
    132
    2.62
    3.3
    2.18
    55
    55
    0
    51
    5
    0.1
    8.2
    1.5
    0
    0
    0
    33
    1927
    1883
    35
    15
    2.19
    0.7
    1
    191
    460.2
    6.5
    0.968
    3
    372
    74
    222
    112
    160
    2.99
    3.7
    2.58
    49
    53
    4
    49
    3
    0.1
    7.3
    1.4
    0
    0
    0
    24
    1875
    1884
    36
    26
    2.52
    0.581
    0
    325
    567
    11.6
    1.005
    5
    481
    89
    276
    159
    135
    2.88
    5.2
    3.65
    65
    67
    2
    64
    7
    0.1
    7.6
    1.4
    0
    32
    0
    63
    2364
    1886
    33
    27
    3.7
    0.55
    0
    250
    529.2
    5.1
    1.259
    11
    501
    166
    315
    218
    94
    3.47
    4.2
    1.51
    56
    63
    7
    55
    1
    0.2
    8.5
    2.8
    1
    18
    0
    53
    2258
    1887
    31
    17
    3.24
    0.646
    0
    97
    416.1
    7.3
    1.285
    11
    414
    121
    234
    150
    134
    4.26
    2.1
    0.8
    48
    48
    1
    47
    6
    0.2
    8.9
    2.6
    0
    32
    0
    27
    1763
    1888
    26
    16
    2.84
    0.619
    1
    186
    380.1
    3.5
    1.094
    9
    341
    75
    194
    120
    109
    2.73
    4.4
    2.48
    42
    44
    2
    41
    4
    0.2
    8.1
    1.8
    1
    29
    0
    24
    1580
    1889
    11
    9
    2.99
    0.55
    5
    112
    220
    2.9
    1.395
    4
    218
    89
    133
    73
    133
    3.61
    4.6
    1.26
    24
    33
    9
    17
    0
    0.2
    8.9
    3.6
    0
    13
    0
    26
    972
    1890
    12
    10
    2.24
    0.545
    1
    91
    209
    4.1
    1.297
    7
    175
    96
    101
    52
    163
    3.97
    3.9
    0.95
    21
    25
    4
    21
    0
    0.3
    7.5
    4.1
    0
    8
    0
    12
    899
    1891
    23
    26
    3.23
    0.469
    0
    124
    426.1
    5.2
    1.353
    15
    390
    187
    250
    153
    103
    3.85
    2.6
    0.66
    47
    51
    4
    42
    1
    0.3
    8.2
    3.9
    0
    18
    0
    18
    1870
    1892
    21
    13
    2.59
    0.618
    1
    109
    295
    6
    1.183
    12
    222
    127
    131
    85
    127
    3.64
    3.3
    0.86
    34
    37
    3
    30
    3
    0.4
    6.8
    3.9
    0
    12
    0
    16
    1246
    1893
    18
    22
    4.44
    0.45
    2
    95
    367
    4.9
    1.624
    8
    407
    189
    261
    181
    107
    4.69
    2.3
    0.5
    39
    49
    10
    34
    0
    0.2
    10
    4.6
    1
    16
    0
    29
    1698
    1894
    7
    11
    6.59
    0.389
    4
    46
    155.2
    -0.3
    1.934
    7
    201
    100
    152
    114
    83
    5.87
    2.7
    0.46
    19
    25
    6
    12
    0
    0.4
    11.6
    5.8
    0
    7
    0
    12
    756