Tổng hợp thành tích ném bóng của Trent Thornton

Trent Thornton đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 202 trận ra sân. Anh ghi được 12 W, 19 L, ERA 4.34, 347 SO, WHIP 1.338, và WAR 1.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Trent Thornton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Trent Thornton.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Trent Thornton
    TênTrent Thornton
    Ngày sinh30 tháng 9, 1993
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2019

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Trent Thornton đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 202 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS36 trận (hạng 2.816)
    GF32 trận (hạng 2.438)
    W12 (hạng 3.733)
    L19 (hạng 3.282)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA4.34 (hạng 5.405)
    IP358.2 (hạng 3.162)
    SO347 (hạng 2.193)
    BB122 (hạng 3.387)
    H358 (hạng 3.182)
    HR56 (hạng 1.821)
    SO98.71 (hạng 1.307)
    BB93.06 (hạng 8.176)
    H98.98 (hạng 7.471)
    HR91.41 (hạng 1.926)
    WHIP1.338 (hạng 8.563)
    WAR1.5 (hạng 3.408)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Trent Thornton đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF16
    W4
    L3
    SV1
    ERA3.61
    IP72.1
    SO77
    BB19
    H63
    HR8
    SO99.58
    BB92.36
    H97.84
    HR91
    WHIP1.134
    WAR0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2019, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 149 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2019, 154.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 1.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 2.03 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Trent Thornton chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Trent Thornton

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    6
    9
    4.84
    0.4
    0
    149
    154.1
    1.2
    1.406
    24
    156
    61
    87
    83
    94
    4.59
    8.7
    2.44
    29
    32
    0
    0
    0
    1.4
    9.1
    3.6
    0
    5
    0
    5
    677
    2020
    0
    0
    11.12
    0
    0
    6
    5.2
    -0.3
    3.176
    0
    15
    3
    7
    7
    42
    2.66
    9.5
    2
    3
    3
    0
    0
    0
    0
    23.8
    4.8
    0
    0
    0
    0
    33
    2021
    1
    3
    4.78
    0.25
    0
    52
    49
    -0.3
    1.429
    12
    54
    16
    33
    26
    94
    5.46
    9.6
    3.25
    3
    37
    4
    0
    0
    2.2
    9.9
    2.9
    0
    4
    1
    3
    216
    2022
    0
    2
    4.11
    0
    0
    37
    46
    0.2
    1.239
    7
    40
    17
    21
    21
    94
    4.66
    7.2
    2.18
    0
    32
    6
    0
    0
    1.4
    7.8
    3.3
    0
    1
    0
    1
    189
    2023
    1
    2
    2.01
    0.333
    0
    26
    31.1
    0.4
    1.149
    5
    30
    6
    12
    7
    204
    4.24
    7.5
    4.33
    1
    27
    6
    0
    0
    1.4
    8.6
    1.7
    0
    0
    0
    0
    125
    2024
    4
    3
    3.61
    0.571
    1
    77
    72.1
    0.3
    1.134
    8
    63
    19
    32
    29
    102
    3.47
    9.6
    4.05
    0
    71
    16
    0
    0
    1
    7.8
    2.4
    0
    5
    1
    4
    294