Tổng hợp thành tích ném bóng của Trent Thornton

  • 7 tháng 5, 2025

Trent Thornton đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2025, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 235 trận ra sân. Anh ghi được 14 W, 19 L, ERA 4.38, 379 SO, WHIP 1.334, và WAR 1.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Trent Thornton
TênTrent Thornton
Ngày sinh30 tháng 9, 1993
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2019

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Trent Thornton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Trent Thornton.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Trent Thornton đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2025, ra sân tổng cộng 235 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS36 trận (hạng 2.845)
    GF39 trận (hạng 2.109)
    W14 (hạng 3.561)
    L19 (hạng 3.322)
    SV1 (hạng 3.556)
    ERA4.38 (hạng 5.597)
    IP401 (hạng 2.979)
    SO379 (hạng 2.060)
    BB136 (hạng 3.196)
    H399 (hạng 2.999)
    HR62 (hạng 1.672)
    SO98.51 (hạng 1.493)
    BB93.05 (hạng 8.343)
    H98.96 (hạng 7.600)
    HR91.39 (hạng 2.062)
    WHIP1.334 (hạng 8.759)
    WAR1.4 (hạng 3.528)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Trent Thornton đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF7
    W2
    ERA4.68
    IP42.1
    SO32
    BB14
    H41
    HR6
    SO96.8
    BB92.98
    H98.72
    HR91.28
    WHIP1.299
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2019, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 149 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2019, 154.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 1.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 2.03 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Trent Thornton chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Trent Thornton

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    6
    9
    4.84
    0.4
    0
    149
    154.1
    1.2
    1.406
    24
    156
    61
    87
    83
    94
    4.59
    8.7
    2.44
    29
    32
    0
    0
    0
    1.4
    9.1
    3.6
    0
    5
    0
    5
    677
    2020
    0
    0
    11.12
    0
    0
    6
    5.2
    -0.3
    3.176
    0
    15
    3
    7
    7
    42
    2.66
    9.5
    2
    3
    3
    0
    0
    0
    0
    23.8
    4.8
    0
    0
    0
    0
    33
    2021
    1
    3
    4.78
    0.25
    0
    52
    49
    -0.3
    1.429
    12
    54
    16
    33
    26
    94
    5.46
    9.6
    3.25
    3
    37
    4
    0
    0
    2.2
    9.9
    2.9
    0
    4
    1
    3
    216
    2022
    0
    2
    4.11
    0
    0
    37
    46
    0.2
    1.239
    7
    40
    17
    21
    21
    94
    4.66
    7.2
    2.18
    0
    32
    6
    0
    0
    1.4
    7.8
    3.3
    0
    1
    0
    1
    189
    2023
    1
    2
    2.01
    0.333
    0
    26
    31.1
    0.4
    1.149
    5
    30
    6
    12
    7
    204
    4.24
    7.5
    4.33
    1
    27
    6
    0
    0
    1.4
    8.6
    1.7
    0
    0
    0
    0
    125
    2024
    4
    3
    3.61
    0.571
    1
    77
    72.1
    0.3
    1.134
    8
    63
    19
    32
    29
    102
    3.47
    9.6
    4.05
    0
    71
    16
    0
    0
    1
    7.8
    2.4
    0
    5
    1
    4
    294
    2025
    2
    0
    4.68
    1
    0
    32
    42.1
    -0.1
    1.299
    6
    41
    14
    23
    22
    81
    4.74
    6.8
    2.29
    0
    33
    7
    0
    0
    1.3
    8.7
    3
    0
    4
    2
    1
    180