Tổng hợp thành tích ném bóng của Troy Percival

Troy Percival đã thi đấu tại MLB từ 1995 đến 2009, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 703 trận ra sân. Anh ghi được 35 W, 43 L, ERA 3.17, 781 SO, WHIP 1.108, và WAR 17.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Troy Percival

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Troy Percival.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Troy Percival
    TênTroy Percival
    Ngày sinh9 tháng 8, 1969
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1995

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Troy Percival đã thi đấu tại MLB từ năm 1995 đến 2009, ra sân tổng cộng 703 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS1 trận (hạng 6.804)
    GF546 trận (hạng 34)
    W35 (hạng 1.997)
    L43 (hạng 1.802)
    SV358 (hạng 13)
    ERA3.17 (hạng 1.697)
    IP708.2 (hạng 1.853)
    SO781 (hạng 893)
    BB306 (hạng 1.566)
    H479 (hạng 2.613)
    HR85 (hạng 1.160)
    SO99.92 (hạng 541)
    BB93.89 (hạng 5.394)
    H96.08 (hạng 11.212)
    HR91.08 (hạng 3.352)
    WHIP1.108 (hạng 11.062)
    WAR17.2 (hạng 724)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2009)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2009, Troy Percival đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF10
    W0
    L1
    SV6
    ERA6.35
    IP11.1
    SO7
    BB5
    H14
    HR3
    SO95.56
    BB93.97
    H911.12
    HR92.38
    WHIP1.676
    WAR−0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1997, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1996, 100 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1995, 74 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1996, 3.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2007, 1.8 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Troy Percival đã ra sân tổng cộng 9 trận trong postseason. ERA: 2.93, IP: 9.2, SO: 10, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Troy Percival

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1995
    3
    2
    1.95
    0.6
    3
    94
    74
    3.2
    0.851
    6
    37
    26
    19
    16
    241
    2.71
    11.4
    3.62
    0
    62
    16
    0
    0
    0.7
    4.5
    3.2
    2
    1
    2
    2
    284
    1996
    0
    2
    2.31
    0
    36
    100
    74
    3.4
    0.932
    8
    38
    31
    20
    19
    213
    3.21
    12.2
    3.23
    0
    62
    52
    0
    0
    1
    4.6
    3.8
    0
    2
    4
    2
    291
    1997
    5
    5
    3.46
    0.5
    27
    72
    52
    1.3
    1.192
    6
    40
    22
    20
    20
    136
    3.34
    12.5
    3.27
    0
    55
    46
    0
    0
    1
    6.9
    3.8
    0
    4
    2
    5
    224
    1998
    2
    7
    3.65
    0.222
    42
    87
    66.2
    1.5
    1.23
    5
    45
    37
    31
    27
    131
    3.3
    11.7
    2.35
    0
    67
    60
    0
    0
    0.7
    6.1
    5
    0
    3
    4
    3
    287
    1999
    4
    6
    3.79
    0.4
    31
    58
    57
    1.2
    1.053
    9
    38
    22
    24
    24
    128
    4.47
    9.2
    2.64
    0
    60
    50
    0
    0
    1.4
    6
    3.5
    0
    3
    0
    3
    230
    2000
    5
    5
    4.5
    0.5
    32
    49
    50
    0.3
    1.44
    7
    42
    30
    27
    25
    112
    4.91
    8.8
    1.63
    0
    54
    45
    0
    0
    1.3
    7.6
    5.4
    0
    2
    4
    1
    221
    2001
    4
    2
    2.65
    0.667
    39
    71
    57.2
    1.9
    0.988
    3
    39
    18
    19
    17
    170
    2.3
    11.1
    3.94
    0
    57
    50
    0
    0
    0.5
    6.1
    2.8
    0
    2
    1
    2
    230
    2002
    4
    1
    1.92
    0.8
    40
    68
    56.1
    2.4
    1.118
    5
    38
    25
    12
    12
    232
    3.03
    10.9
    2.72
    0
    58
    50
    0
    0
    0.8
    6.1
    4
    0
    0
    1
    5
    228
    2003
    0
    5
    3.47
    0
    33
    48
    49.1
    0.6
    1.135
    7
    33
    23
    22
    19
    128
    4.51
    8.8
    2.09
    0
    52
    49
    0
    0
    1.3
    6
    4.2
    0
    3
    1
    1
    206
    2004
    2
    3
    2.9
    0.4
    33
    33
    49.2
    1.1
    1.248
    7
    43
    19
    19
    16
    155
    4.88
    6
    1.74
    0
    52
    48
    0
    0
    1.3
    7.8
    3.4
    0
    3
    3
    2
    211
    2005
    1
    3
    5.76
    0.25
    8
    20
    25
    -0.4
    1.2
    7
    19
    11
    16
    16
    75
    6.62
    7.2
    1.82
    0
    26
    23
    0
    0
    2.5
    6.8
    4
    0
    2
    3
    0
    107
    2007
    3
    0
    1.8
    1
    0
    36
    40
    1.2
    0.85
    3
    24
    10
    8
    8
    246
    3.17
    8.1
    3.6
    1
    34
    9
    0
    0
    0.7
    5.4
    2.3
    0
    0
    0
    2
    150
    2008
    2
    1
    4.53
    0.667
    28
    38
    45.2
    -0.3
    1.226
    9
    29
    27
    26
    23
    98
    5.87
    7.5
    1.41
    0
    50
    38
    0
    0
    1.8
    5.7
    5.3
    0
    1
    0
    2
    194
    2009
    0
    1
    6.35
    0
    6
    7
    11.1
    -0.2
    1.676
    3
    14
    5
    8
    8
    70
    6.89
    5.6
    1.4
    0
    14
    10
    0
    0
    2.4
    11.1
    4
    0
    1
    0
    2
    52