Tổng hợp thành tích ném bóng của Tyler Holton

Tyler Holton đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 135 trận ra sân. Anh ghi được 10 W, 4 L, ERA 2.19, 157 SO, WHIP 0.837, và WAR 6.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tyler Holton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tyler Holton.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Tyler Holton
    TênTyler Holton
    Ngày sinh13 tháng 6, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2022

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tyler Holton đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 135 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS10 trận (hạng 4.402)
    GF26 trận (hạng 2.855)
    W10 (hạng 3.988)
    L4 (hạng 5.878)
    SV9 (hạng 1.350)
    ERA2.19 (hạng 708)
    IP188.2 (hạng 4.302)
    SO157 (hạng 3.636)
    BB37 (hạng 5.781)
    H121 (hạng 5.216)
    HR17 (hạng 4.047)
    SO97.49 (hạng 2.227)
    BB91.77 (hạng 10.847)
    H95.77 (hạng 11.288)
    HR90.81 (hạng 5.314)
    WHIP0.837 (hạng 11.509)
    WAR6.1 (hạng 1.823)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Tyler Holton đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS9
    GF14
    W7
    L2
    SV8
    ERA2.19
    IP94.1
    SO77
    BB17
    H57
    HR7
    SO97.35
    BB91.62
    H95.44
    HR90.67
    WHIP0.784
    WAR3.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 77 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 94.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 3.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 2.12 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tyler Holton đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 10.38, IP: 5.2, SO: 6, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tyler Holton

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    0
    0
    3
    0
    0
    6
    9
    0.1
    1.111
    1
    8
    2
    3
    3
    139
    4.22
    6
    3
    0
    10
    5
    0
    0
    1
    8
    2
    0
    1
    0
    1
    39
    2023
    3
    2
    2.11
    0.6
    1
    74
    85.1
    2.9
    0.867
    9
    56
    18
    21
    20
    206
    3.56
    7.8
    4.11
    1
    59
    7
    0
    0
    0.9
    5.9
    1.9
    0
    1
    1
    4
    324
    2024
    7
    2
    2.19
    0.778
    8
    77
    94.1
    3.1
    0.784
    7
    57
    17
    25
    23
    186
    3.17
    7.3
    4.53
    9
    66
    14
    0
    0
    0.7
    5.4
    1.6
    0
    4
    1
    0
    354