Tổng hợp thành tích ném bóng của Tyler Holton

  • 7 tháng 5, 2025

Tyler Holton đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 205 trận ra sân. Anh ghi được 16 W, 9 L, ERA 2.63, 221 SO, WHIP 0.898, và WAR 6.8.

🧾 Thông tin cơ bản

Tyler Holton
TênTyler Holton
Ngày sinh13 tháng 6, 1996
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tyler Holton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tyler Holton.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tyler Holton đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 205 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS16 trận (hạng 3.874)
    GF32 trận (hạng 2.475)
    W16 (hạng 3.332)
    L9 (hạng 4.638)
    SV9 (hạng 1.375)
    ERA2.63 (hạng 954)
    IP267.1 (hạng 3.737)
    SO221 (hạng 3.071)
    BB54 (hạng 5.081)
    H186 (hạng 4.438)
    HR32 (hạng 2.892)
    SO97.44 (hạng 2.379)
    BB91.82 (hạng 10.941)
    H96.26 (hạng 11.343)
    HR91.08 (hạng 3.456)
    WHIP0.898 (hạng 11.662)
    WAR6.8 (hạng 1.712)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Tyler Holton đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS6
    GF6
    W6
    L5
    ERA3.66
    IP78.2
    SO64
    BB17
    H65
    HR15
    SO97.32
    BB91.94
    H97.44
    HR91.72
    WHIP1.042
    WAR0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 77 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 94.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 3.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 2.12 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tyler Holton đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 6.7, IP: 9.4, SO: 8, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tyler Holton

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    0
    0
    3
    0
    0
    6
    9
    0.1
    1.111
    1
    8
    2
    3
    3
    139
    4.22
    6
    3
    0
    10
    5
    0
    0
    1
    8
    2
    0
    1
    0
    1
    39
    2023
    3
    2
    2.11
    0.6
    1
    74
    85.1
    2.9
    0.867
    9
    56
    18
    21
    20
    206
    3.56
    7.8
    4.11
    1
    59
    7
    0
    0
    0.9
    5.9
    1.9
    0
    1
    1
    4
    324
    2024
    7
    2
    2.19
    0.778
    8
    77
    94.1
    3.1
    0.784
    7
    57
    17
    25
    23
    186
    3.17
    7.3
    4.53
    9
    66
    14
    0
    0
    0.7
    5.4
    1.6
    0
    4
    1
    0
    354
    2025
    6
    5
    3.66
    0.545
    0
    64
    78.2
    0.7
    1.042
    15
    65
    17
    34
    32
    113
    4.64
    7.3
    3.76
    6
    70
    6
    0
    0
    1.7
    7.4
    1.9
    0
    0
    1
    3
    312