Tổng hợp thành tích ném bóng của Urban Shocker

Urban Shocker đã thi đấu tại MLB từ 1916 đến 1928, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 412 trận ra sân. Anh ghi được 187 W, 117 L, ERA 3.17, 983 SO, WHIP 1.255, và WAR 55.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Urban Shocker

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Urban Shocker.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Urban Shocker
    TênUrban Shocker
    Ngày sinh22 tháng 9, 1890
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1916

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Urban Shocker đã thi đấu tại MLB từ năm 1916 đến 1928, ra sân tổng cộng 412 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS317 trận (hạng 305)
    GF72 trận (hạng 1.144)
    W187 (hạng 155)
    L117 (hạng 364)
    SV25 (hạng 632)
    ERA3.17 (hạng 1.697)
    IP2681.2 (hạng 207)
    SHO28 (hạng 135)
    CG200 (hạng 135)
    SO983 (hạng 583)
    BB657 (hạng 458)
    H2.709 (hạng 189)
    HR130 (hạng 672)
    SO93.3 (hạng 8.342)
    BB92.2 (hạng 10.368)
    H99.09 (hạng 6.859)
    HR90.44 (hạng 7.568)
    WHIP1.255 (hạng 9.979)
    WAR55.4 (hạng 80)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1928)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1928, Urban Shocker đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF1
    W0
    IP2
    SO0
    H3
    HR0
    H913.5
    WHIP1.5
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1921, 27 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1922, 149 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1922, 348 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1921, 8.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1928, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Urban Shocker đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 6.25, IP: 7.2, SO: 3, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Urban Shocker

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1916
    4
    3
    2.62
    0.571
    0
    43
    82.1
    1.6
    1.202
    2
    67
    32
    25
    24
    112
    2.97
    4.7
    1.34
    9
    12
    3
    4
    1
    0.2
    7.3
    3.5
    0
    6
    0
    2
    329
    1917
    8
    5
    2.61
    0.615
    1
    68
    145
    1.2
    1.172
    5
    124
    46
    59
    42
    104
    2.72
    4.2
    1.48
    13
    26
    6
    7
    0
    0.3
    7.7
    2.9
    1
    0
    0
    4
    561
    1918
    6
    5
    1.81
    0.545
    2
    33
    94.2
    2.3
    1.151
    0
    69
    40
    26
    19
    150
    2.83
    3.1
    0.83
    9
    14
    5
    7
    0
    0
    6.6
    3.8
    0
    1
    0
    2
    377
    1919
    13
    11
    2.69
    0.542
    0
    86
    211
    4.7
    1.175
    6
    193
    55
    75
    63
    123
    2.88
    3.7
    1.56
    25
    30
    5
    14
    5
    0.3
    8.2
    2.3
    0
    4
    0
    2
    850
    1920
    20
    10
    2.71
    0.667
    5
    107
    245.2
    6.6
    1.197
    10
    224
    70
    97
    74
    144
    3.36
    3.9
    1.53
    28
    38
    10
    22
    5
    0.4
    8.2
    2.6
    0
    4
    0
    0
    978
    1921
    27
    12
    3.55
    0.692
    4
    132
    326.2
    8
    1.319
    21
    345
    86
    151
    129
    127
    4.01
    3.6
    1.53
    38
    47
    8
    30
    4
    0.6
    9.5
    2.4
    0
    6
    0
    3
    1401
    1922
    24
    17
    2.97
    0.585
    3
    149
    348
    7.1
    1.213
    22
    365
    57
    141
    115
    140
    3.64
    3.9
    2.61
    38
    48
    8
    29
    2
    0.6
    9.4
    1.5
    2
    4
    0
    2
    1441
    1923
    20
    12
    3.41
    0.625
    5
    109
    277.1
    6.3
    1.23
    12
    292
    49
    122
    105
    123
    3.38
    3.5
    2.22
    35
    43
    8
    24
    3
    0.4
    9.5
    1.6
    0
    3
    0
    2
    1154
    1924
    16
    13
    4.2
    0.552
    1
    88
    246.1
    4.1
    1.307
    11
    270
    52
    128
    115
    108
    3.28
    3.2
    1.69
    33
    40
    3
    17
    4
    0.4
    9.9
    1.9
    0
    3
    0
    0
    1060
    1925
    12
    12
    3.65
    0.5
    2
    74
    244.1
    5.7
    1.375
    17
    278
    58
    108
    99
    117
    3.24
    2.7
    1.28
    30
    41
    7
    15
    2
    0.6
    10.2
    2.1
    0
    3
    0
    1
    1032
    1926
    19
    11
    3.38
    0.633
    2
    59
    258.1
    4.9
    1.328
    16
    272
    71
    113
    97
    114
    4.23
    2.1
    0.83
    32
    41
    7
    18
    0
    0.6
    9.5
    2.5
    0
    2
    0
    1
    1108
    1927
    18
    6
    2.84
    0.75
    0
    35
    200
    2.8
    1.24
    8
    207
    41
    86
    63
    137
    3.3
    1.6
    0.85
    27
    31
    1
    13
    2
    0.4
    9.3
    1.8
    0
    1
    0
    1
    839
    1928
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    0.1
    1.5
    0
    3
    0
    0
    0
    0
    3.03
    0
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    13.5
    0
    0
    0
    0
    0
    7