Wei-Chung Wang đã thi đấu tại MLB từ 2014 đến 2019, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 47 trận ra sân. Anh ghi được 3 W, 0 L, ERA 6.52, 33 SO, WHIP 1.691, và WAR −0.5.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Wei-Chung Wang |
| Ngày sinh | 25 tháng 4, 1992 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Left |
| MLB ra mắt | 2014 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Wei-Chung Wang đã thi đấu tại MLB từ năm 2014 đến 2019, ra sân tổng cộng 47 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 0 trận (hạng 8.004) |
| GF | 17 trận (hạng 3.772) |
| W | 3 (hạng 5.818) |
| L | 0 (hạng 9.161) |
| ERA | 6.52 (hạng 9.586) |
| IP | 49.2 (hạng 6.887) |
| SO | 33 (hạng 6.468) |
| BB | 22 (hạng 6.916) |
| H | 62 (hạng 6.617) |
| HR | 11 (hạng 4.949) |
| SO9 | 5.98 (hạng 4.131) |
| BB9 | 3.99 (hạng 5.207) |
| H9 | 11.23 (hạng 2.739) |
| HR9 | 1.99 (hạng 945) |
| WHIP | 1.691 (hạng 3.336) |
| WAR | −0.5 (hạng 9.807) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2019)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2019, Wei-Chung Wang đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 0 |
| GF | 6 |
| W | 3 |
| ERA | 3.77 |
| IP | 31 |
| SO | 18 |
| BB | 14 |
| H | 27 |
| HR | 4 |
| SO9 | 5.23 |
| BB9 | 4.06 |
| H9 | 7.84 |
| HR9 | 1.16 |
| WHIP | 1.323 |
| WAR | 0.5 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2019, 3 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2019, 18 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2019, 31 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2019, 0.5 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 3.77 ERA
🎯 Thành tích postseason
Wei-Chung Wang chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Wei-Chung Wang
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | 0 | 0 | 10.9 | 0 | 0 | 13 | 17.1 | -0.9 | 2.192 | 6 | 30 | 8 | 23 | 21 | 35 | 7.69 | 6.8 | 1.63 | 0 | 14 | 10 | 0 | 0 | 3.1 | 15.6 | 4.2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 92 |
2017 | 0 | 0 | 13.5 | 0 | 0 | 2 | 1.1 | -0.1 | 3.75 | 1 | 5 | 0 | 2 | 2 | 41 | 9.91 | 13.5 | 0 | 0 | 8 | 1 | 0 | 0 | 6.8 | 33.8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 |
2019 | 3 | 0 | 3.77 | 1 | 0 | 18 | 31 | 0.5 | 1.323 | 4 | 27 | 14 | 13 | 13 | 116 | 5.18 | 5.2 | 1.29 | 0 | 25 | 6 | 0 | 0 | 1.2 | 7.8 | 4.1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 129 |





