Tổng hợp thành tích ném bóng của Will White

Will White đã thi đấu tại MLB từ 1877 đến 1886, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 403 trận ra sân. Anh ghi được 229 W, 166 L, ERA 2.28, 1.041 SO, WHIP 1.111, và WAR 39.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Will White

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Will White.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Will White
    TênWill White
    Ngày sinh11 tháng 10, 1854
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1877

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Will White đã thi đấu tại MLB từ năm 1877 đến 1886, ra sân tổng cộng 403 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS402 trận (hạng 139)
    GF1 trận (hạng 8.563)
    W229 (hạng 67)
    L166 (hạng 101)
    ERA2.28 (hạng 756)
    IP3542.2 (hạng 69)
    SHO36 (hạng 63)
    CG394 (hạng 17)
    SO1.041 (hạng 527)
    BB496 (hạng 799)
    H3.440 (hạng 75)
    HR65 (hạng 1.576)
    SO92.64 (hạng 9.371)
    BB91.26 (hạng 11.051)
    H98.74 (hạng 8.110)
    HR90.17 (hạng 8.916)
    WHIP1.111 (hạng 11.047)
    WAR39.5 (hạng 182)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1886)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1886, Will White đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS3
    W1
    L2
    ERA4.15
    IP26
    CG3
    SO6
    BB10
    H28
    HR1
    SO92.08
    BB93.46
    H99.69
    HR90.35
    WHIP1.462
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1879, 43 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1879, 232 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1879, 680 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1882, 11.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1882, 1.54 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Will White chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Will White

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1877
    2
    1
    3
    0.667
    0
    7
    27
    0.4
    1.074
    0
    27
    2
    15
    9
    96
    2.54
    2.3
    3.5
    3
    3
    0
    3
    1
    0
    9
    0.7
    0
    0
    0
    2
    113
    1878
    30
    21
    1.79
    0.588
    0
    169
    468
    2.1
    1.115
    1
    477
    45
    249
    93
    120
    2.13
    3.3
    3.76
    52
    52
    0
    52
    5
    0
    9.2
    0.9
    0
    0
    0
    40
    1939
    1879
    43
    31
    1.99
    0.581
    0
    232
    680
    3.8
    1.094
    10
    676
    68
    404
    150
    120
    2.55
    3.1
    3.41
    75
    76
    1
    75
    4
    0.1
    8.9
    0.9
    0
    0
    0
    49
    2906
    1880
    18
    42
    2.14
    0.3
    0
    161
    517.1
    5.2
    1.171
    9
    550
    56
    323
    123
    114
    2.46
    2.8
    2.88
    62
    62
    0
    58
    3
    0.2
    9.6
    1
    0
    0
    0
    35
    2217
    1881
    0
    2
    5
    0
    0
    5
    18
    -0.4
    1.444
    0
    24
    2
    18
    10
    59
    2.46
    2.5
    2.5
    2
    2
    0
    2
    0
    0
    12
    1
    0
    0
    0
    1
    83
    1882
    40
    12
    1.54
    0.769
    0
    122
    480
    11.1
    1.004
    3
    411
    71
    164
    82
    173
    2.78
    2.3
    1.72
    54
    54
    0
    52
    8
    0.1
    7.7
    1.3
    0
    0
    0
    19
    1975
    1883
    43
    22
    2.09
    0.662
    0
    141
    577
    9
    1
    16
    473
    104
    255
    134
    156
    3.66
    2.2
    1.36
    65
    65
    0
    64
    6
    0.2
    7.4
    1.6
    0
    0
    0
    25
    2367
    1884
    34
    18
    3.32
    0.654
    0
    118
    456
    6.4
    1.213
    16
    479
    74
    224
    168
    101
    3.93
    2.3
    1.59
    52
    52
    0
    52
    7
    0.3
    9.5
    1.5
    0
    35
    0
    24
    1986
    1885
    18
    15
    3.53
    0.545
    0
    80
    293.1
    2.2
    1.224
    9
    295
    64
    169
    115
    93
    3.67
    2.5
    1.25
    34
    34
    0
    33
    2
    0.3
    9.1
    2
    0
    27
    0
    25
    1249
    1886
    1
    2
    4.15
    0.333
    0
    6
    26
    -0.3
    1.462
    1
    28
    10
    23
    12
    85
    4.99
    2.1
    0.6
    3
    3
    0
    3
    0
    0.3
    9.7
    3.5
    0
    6
    0
    1
    116