Tổng hợp thành tích ném bóng của Willie Hernández

Willie Hernández đã thi đấu tại MLB từ 1977 đến 1989, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 744 trận ra sân. Anh ghi được 70 W, 63 L, ERA 3.38, 788 SO, WHIP 1.245, và WAR 16.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Willie Hernández

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Willie Hernández.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Willie Hernández
    TênWillie Hernández
    Ngày sinh14 tháng 11, 1954
    Quốc tịch
    Puerto Rico
    MLB ra mắt1977

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Willie Hernández đã thi đấu tại MLB từ năm 1977 đến 1989, ra sân tổng cộng 744 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS11 trận (hạng 4.301)
    GF419 trận (hạng 61)
    W70 (hạng 1.019)
    L63 (hạng 1.195)
    SV147 (hạng 94)
    ERA3.38 (hạng 2.148)
    IP1044.2 (hạng 1.259)
    SO788 (hạng 883)
    BB349 (hạng 1.368)
    H952 (hạng 1.377)
    HR97 (hạng 987)
    SO96.79 (hạng 2.942)
    BB93.01 (hạng 8.328)
    H98.2 (hạng 9.433)
    HR90.84 (hạng 5.093)
    WHIP1.245 (hạng 10.107)
    WAR16.7 (hạng 758)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1989)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1989, Willie Hernández đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF25
    W2
    L2
    SV15
    ERA5.74
    IP31.1
    SO30
    BB16
    H36
    HR4
    SO98.62
    BB94.6
    H910.34
    HR91.15
    WHIP1.66
    WAR−0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1983, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1984, 112 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1984, 140.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1984, 4.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1984, 1.93 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Willie Hernández đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 1.96, IP: 9.2, SO: 3, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Willie Hernández

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1977
    8
    7
    3.03
    0.533
    4
    78
    110
    3.2
    1.109
    11
    94
    28
    42
    37
    145
    3.41
    6.4
    2.79
    1
    67
    23
    0
    0
    0.9
    7.7
    2.3
    3
    1
    9
    8
    437
    1978
    8
    2
    3.77
    0.8
    3
    38
    59.2
    1
    1.542
    6
    57
    35
    26
    25
    107
    4.43
    5.7
    1.09
    0
    54
    21
    0
    0
    0.9
    8.6
    5.3
    0
    1
    7
    3
    264
    1979
    4
    4
    5.01
    0.5
    0
    53
    79
    -0.3
    1.57
    8
    85
    39
    50
    44
    83
    4.34
    6
    1.36
    2
    51
    19
    0
    0
    0.9
    9.7
    4.4
    1
    4
    12
    3
    359
    1980
    1
    9
    4.4
    0.1
    0
    75
    108.1
    0.7
    1.477
    8
    115
    45
    58
    53
    90
    3.63
    6.2
    1.67
    7
    53
    13
    0
    0
    0.7
    9.6
    3.7
    1
    2
    4
    6
    473
    1981
    0
    0
    3.95
    0
    2
    13
    13.2
    0.1
    1.61
    0
    14
    8
    7
    6
    97
    2.45
    8.6
    1.63
    0
    12
    3
    0
    0
    0
    9.2
    5.3
    0
    0
    2
    2
    62
    1982
    4
    6
    3
    0.4
    10
    54
    75
    1.9
    1.307
    3
    74
    24
    26
    25
    125
    2.8
    6.5
    2.25
    0
    75
    30
    0
    0
    0.4
    8.9
    2.9
    0
    1
    11
    0
    312
    1983
    9
    4
    3.28
    0.692
    8
    93
    115.1
    1.6
    1.223
    9
    109
    32
    47
    42
    112
    3.02
    7.3
    2.91
    1
    74
    31
    0
    0
    0.7
    8.5
    2.5
    0
    1
    8
    5
    478
    1984
    9
    3
    1.92
    0.75
    32
    112
    140.1
    4.8
    0.941
    6
    96
    36
    30
    30
    204
    2.58
    7.2
    3.11
    0
    80
    68
    0
    0
    0.4
    6.2
    2.3
    0
    4
    8
    2
    548
    1985
    8
    10
    2.7
    0.444
    31
    76
    106.2
    2
    0.9
    13
    82
    14
    38
    32
    151
    3.27
    6.4
    5.43
    0
    74
    64
    0
    0
    1.1
    6.9
    1.2
    0
    1
    2
    2
    415
    1986
    8
    7
    3.55
    0.533
    24
    77
    88.2
    1.2
    1.218
    13
    87
    21
    35
    35
    117
    3.82
    7.8
    3.67
    0
    64
    53
    0
    0
    1.3
    8.8
    2.1
    1
    5
    1
    2
    376
    1987
    3
    4
    3.67
    0.429
    8
    30
    49
    0
    1.49
    8
    53
    20
    27
    20
    117
    4.99
    5.5
    1.5
    0
    45
    31
    0
    0
    1.5
    9.7
    3.7
    0
    0
    7
    1
    217
    1988
    6
    5
    3.06
    0.545
    10
    59
    67.2
    1.1
    1.197
    8
    50
    31
    24
    23
    125
    4.11
    7.8
    1.9
    0
    63
    38
    0
    0
    1.1
    6.7
    4.1
    3
    4
    6
    3
    284
    1989
    2
    2
    5.74
    0.5
    15
    30
    31.1
    -0.6
    1.66
    4
    36
    16
    21
    20
    68
    4.14
    8.6
    1.88
    0
    32
    25
    0
    0
    1.1
    10.3
    4.6
    1
    1
    2
    0
    141