Tổng hợp thành tích ném bóng của Yoshihisa Hirano

Yoshihisa Hirano đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2020, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 150 trận ra sân. Anh ghi được 9 W, 9 L, ERA 3.69, 131 SO, WHIP 1.299, và WAR 0.5.

🧾 Thông tin cơ bản

Yoshihisa Hirano
TênYoshihisa Hirano
Ngày sinh8 tháng 3, 1984
Quốc tịch
Nhật Bản
MLB ra mắt2018

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Yoshihisa Hirano

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Yoshihisa Hirano.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Yoshihisa Hirano đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2020, ra sân tổng cộng 150 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF30 trận (hạng 2.565)
    W9 (hạng 4.155)
    L9 (hạng 4.569)
    SV8 (hạng 1.456)
    ERA3.69 (hạng 3.082)
    IP131.2 (hạng 4.979)
    SO131 (hạng 3.976)
    BB53 (hạng 5.046)
    H118 (hạng 5.272)
    HR15 (hạng 4.310)
    SO98.95 (hạng 1.175)
    BB93.62 (hạng 6.251)
    H98.07 (hạng 9.719)
    HR91.03 (hạng 3.680)
    WHIP1.299 (hạng 9.342)
    WAR0.5 (hạng 4.425)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2020)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2020, Yoshihisa Hirano đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF9
    W0
    L1
    SV4
    ERA5.84
    IP12.1
    SO11
    BB8
    H18
    HR2
    SO98.03
    BB95.84
    H913.14
    HR91.46
    WHIP2.108
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2019, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 61 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 66.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2018, 1.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2018, 2.45 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Yoshihisa Hirano chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Yoshihisa Hirano

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    4
    3
    2.44
    0.571
    3
    59
    66.1
    1.2
    1.085
    6
    49
    23
    22
    18
    173
    3.69
    8
    2.57
    0
    75
    10
    0
    0
    0.8
    6.6
    3.1
    1
    2
    4
    6
    262
    2019
    5
    5
    4.75
    0.5
    1
    61
    53
    -0.4
    1.377
    7
    51
    22
    31
    28
    94
    4.04
    10.4
    2.77
    0
    62
    11
    0
    0
    1.2
    8.7
    3.7
    0
    3
    2
    2
    233
    2020
    0
    1
    5.84
    0
    4
    11
    12.1
    -0.3
    2.108
    2
    18
    8
    9
    8
    75
    5.7
    8
    1.38
    0
    13
    9
    0
    0
    1.5
    13.1
    5.8
    0
    1
    0
    0
    63