Yoshinobu Yamamoto đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 48 trận ra sân. Anh ghi được 19 W, 10 L, ERA 2.66, 306 SO, WHIP 1.032, và WAR 6.7.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Yoshinobu Yamamoto |
| Ngày sinh | 17 tháng 8, 1998 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Yoshinobu Yamamoto đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 48 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 48 trận (hạng 2.452) |
| W | 19 (hạng 3.052) |
| L | 10 (hạng 4.450) |
| ERA | 2.66 (hạng 977) |
| IP | 263.2 (hạng 3.760) |
| SO | 306 (hạng 2.457) |
| BB | 81 (hạng 4.238) |
| H | 191 (hạng 4.374) |
| HR | 21 (hạng 3.706) |
| SO9 | 10.45 (hạng 413) |
| BB9 | 2.76 (hạng 9.283) |
| H9 | 6.52 (hạng 11.282) |
| HR9 | 0.72 (hạng 6.118) |
| WHIP | 1.032 (hạng 11.413) |
| WAR | 6.7 (hạng 1.738) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Yoshinobu Yamamoto đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 30 |
| W | 12 |
| L | 8 |
| ERA | 2.49 |
| IP | 173.2 |
| SO | 201 |
| BB | 59 |
| H | 113 |
| HR | 14 |
| SO9 | 10.42 |
| BB9 | 3.06 |
| H9 | 5.86 |
| HR9 | 0.73 |
| WHIP | 0.99 |
| WAR | 4.9 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2025, 12 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2025, 201 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2025, 173.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2025, 4.9 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 2.49 ERA
🎯 Thành tích postseason
Yoshinobu Yamamoto đã ra sân tổng cộng 10 trận trong postseason. ERA: 2.28, IP: 55.3, SO: 48, W: 7, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Yoshinobu Yamamoto
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 7 | 2 | 3 | 0.778 | 0 | 105 | 90 | 1.8 | 1.111 | 7 | 78 | 22 | 32 | 30 | 129 | 2.61 | 10.5 | 4.77 | 18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 7.8 | 2.2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 368 |
2025 | 12 | 8 | 2.49 | 0.6 | 0 | 201 | 173.2 | 4.9 | 0.99 | 14 | 113 | 59 | 53 | 48 | 167 | 2.94 | 10.4 | 3.41 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 5.9 | 3.1 | 0 | 3 | 0 | 5 | 684 |





