Yuki Matsui đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2024, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 64 trận ra sân. Anh ghi được 4 W, 2 L, ERA 3.73, 69 SO, WHIP 1.165, và WAR 0.8.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Yuki Matsui |
Ngày sinh | 30 tháng 10, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Yuki Matsui đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2024, ra sân tổng cộng 64 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 0 trận (hạng 7.909) |
GF | 14 trận (hạng 4.123) |
W | 4 (hạng 5.325) |
L | 2 (hạng 6.904) |
ERA | 3.73 (hạng 3.206) |
IP | 62.2 (hạng 6.341) |
SO | 69 (hạng 5.085) |
BB | 27 (hạng 6.440) |
H | 46 (hạng 7.096) |
HR | 8 (hạng 5.419) |
SO9 | 9.91 (hạng 543) |
BB9 | 3.88 (hạng 5.422) |
H9 | 6.61 (hạng 11.089) |
HR9 | 1.15 (hạng 2.939) |
WHIP | 1.165 (hạng 10.806) |
WAR | 0.8 (hạng 3.990) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Yuki Matsui đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 14 |
W | 4 |
L | 2 |
ERA | 3.73 |
IP | 62.2 |
SO | 69 |
BB | 27 |
H | 46 |
HR | 8 |
SO9 | 9.91 |
BB9 | 3.88 |
H9 | 6.61 |
HR9 | 1.15 |
WHIP | 1.165 |
WAR | 0.8 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 4 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 69 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 62.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.8 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.76 ERA
🎯 Thành tích postseason
Yuki Matsui đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1, SO: 1, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Yuki Matsui
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 4 | 2 | 3.73 | 0.667 | 0 | 69 | 62.2 | 0.8 | 1.165 | 8 | 46 | 27 | 27 | 26 | 110 | 3.92 | 9.9 | 2.56 | 0 | 64 | 14 | 0 | 0 | 1.1 | 6.6 | 3.9 | 0 | 0 | 4 | 8 | 257 |