Tổng hợp thành tích ném bóng của Yuki Matsui

  • 7 tháng 5, 2025

Yuki Matsui đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 125 trận ra sân. Anh ghi được 7 W, 3 L, ERA 3.86, 130 SO, WHIP 1.262, và WAR 1.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Yuki Matsui
TênYuki Matsui
Ngày sinh30 tháng 10, 1995
Quốc tịch
Nhật Bản
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2024

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Yuki Matsui

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Yuki Matsui.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Yuki Matsui đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 125 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF33 trận (hạng 2.431)
    W7 (hạng 4.605)
    L3 (hạng 6.413)
    SV1 (hạng 3.556)
    ERA3.86 (hạng 3.680)
    IP126 (hạng 5.129)
    SO130 (hạng 4.046)
    BB60 (hạng 4.876)
    H99 (hạng 5.697)
    HR18 (hạng 4.019)
    SO99.29 (hạng 822)
    BB94.29 (hạng 4.369)
    H97.07 (hạng 10.997)
    HR91.29 (hạng 2.434)
    WHIP1.262 (hạng 10.012)
    WAR1.4 (hạng 3.528)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Yuki Matsui đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF19
    W3
    L1
    SV1
    ERA3.98
    IP63.1
    SO61
    BB33
    H53
    HR10
    SO98.67
    BB94.69
    H97.53
    HR91.42
    WHIP1.358
    WAR0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 4 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 69 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 63.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.76 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Yuki Matsui đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Yuki Matsui

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2024
    4
    2
    3.73
    0.667
    0
    69
    62.2
    0.8
    1.165
    8
    46
    27
    27
    26
    110
    3.92
    9.9
    2.56
    0
    64
    14
    0
    0
    1.1
    6.6
    3.9
    0
    0
    4
    8
    257
    2025
    3
    1
    3.98
    0.75
    1
    61
    63.1
    0.6
    1.358
    10
    53
    33
    29
    28
    108
    4.87
    8.7
    1.85
    0
    61
    19
    0
    0
    1.4
    7.5
    4.7
    0
    1
    2
    5
    272