Tổng hợp thành tích ném bóng của Zac Gallen

Zac Gallen đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 143 trận ra sân. Anh ghi được 53 W, 37 L, ERA 3.29, 885 SO, WHIP 1.135, và WAR 19.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Zac Gallen

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Zac Gallen.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Zac Gallen
    TênZac Gallen
    Ngày sinh3 tháng 8, 1995
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2019

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Zac Gallen đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 143 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS143 trận (hạng 1.130)
    W53 (hạng 1.373)
    L37 (hạng 2.050)
    ERA3.29 (hạng 1.936)
    IP815.1 (hạng 1.623)
    SHO2 (hạng 1.719)
    CG2 (hạng 3.490)
    SO885 (hạng 718)
    BB258 (hạng 1.893)
    H667 (hạng 1.976)
    HR86 (hạng 1.140)
    SO99.77 (hạng 598)
    BB92.85 (hạng 8.876)
    H97.36 (hạng 10.618)
    HR90.95 (hạng 4.240)
    WHIP1.135 (hạng 10.963)
    WAR19.6 (hạng 598)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Zac Gallen đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS28
    W14
    L6
    ERA3.65
    IP148
    SO156
    BB54
    H133
    HR13
    SO99.49
    BB93.28
    H98.09
    HR90.79
    WHIP1.264
    WAR2.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 17 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 220 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 210 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 5.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.54 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Zac Gallen đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 4.61, IP: 33.2, SO: 24, W: 2, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Zac Gallen

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    3
    6
    2.81
    0.333
    0
    96
    80
    2.7
    1.225
    8
    62
    36
    26
    25
    156
    3.61
    10.8
    2.67
    15
    15
    0
    0
    0
    0.9
    7
    4.1
    0
    4
    1
    3
    334
    2020
    3
    2
    2.75
    0.6
    0
    82
    72
    2.5
    1.111
    9
    55
    25
    24
    22
    164
    3.66
    10.3
    3.28
    12
    12
    0
    0
    0
    1.1
    6.9
    3.1
    0
    2
    0
    4
    291
    2021
    4
    10
    4.3
    0.286
    0
    139
    121.1
    2.1
    1.294
    19
    108
    49
    61
    58
    98
    4.25
    10.3
    2.84
    23
    23
    0
    1
    1
    1.4
    8
    3.6
    0
    5
    1
    6
    523
    2022
    12
    4
    2.54
    0.75
    0
    192
    184
    5.3
    0.913
    15
    121
    47
    56
    52
    158
    3.05
    9.4
    4.09
    31
    31
    0
    0
    0
    0.7
    5.9
    2.3
    0
    12
    0
    5
    714
    2023
    17
    9
    3.47
    0.654
    0
    220
    210
    4.4
    1.119
    22
    188
    47
    87
    81
    126
    3.26
    9.4
    4.68
    34
    34
    0
    1
    1
    0.9
    8.1
    2
    1
    5
    0
    8
    846
    2024
    14
    6
    3.65
    0.7
    0
    156
    148
    2.6
    1.264
    13
    133
    54
    62
    60
    115
    3.38
    9.5
    2.89
    28
    28
    0
    0
    0
    0.8
    8.1
    3.3
    0
    4
    0
    5
    621