Tổng hợp thành tích ném bóng của Zach Eflin

  • 7 tháng 5, 2025

Zach Eflin đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2025, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 200 trận ra sân. Anh ghi được 68 W, 67 L, ERA 4.28, 922 SO, WHIP 1.236, và WAR 13.1.

🧾 Thông tin cơ bản

Zach Eflin
TênZach Eflin
Ngày sinh8 tháng 4, 1994
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2016

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Zach Eflin

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Zach Eflin.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Zach Eflin đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2025, ra sân tổng cộng 200 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS188 trận (hạng 838)
    GF5 trận (hạng 6.323)
    W68 (hạng 1.069)
    L67 (hạng 1.114)
    SV1 (hạng 3.556)
    ERA4.28 (hạng 5.273)
    IP1073.2 (hạng 1.224)
    SHO3 (hạng 1.446)
    CG5 (hạng 2.696)
    SO922 (hạng 679)
    BB221 (hạng 2.221)
    H1.106 (hạng 1.189)
    HR162 (hạng 444)
    SO97.73 (hạng 2.099)
    BB91.85 (hạng 10.927)
    H99.27 (hạng 6.427)
    HR91.36 (hạng 2.160)
    WHIP1.236 (hạng 10.355)
    WAR13.1 (hạng 986)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Zach Eflin đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS14
    W6
    L5
    ERA5.93
    IP71.1
    SO50
    BB13
    H88
    HR18
    SO96.31
    BB91.64
    H911.1
    HR92.27
    WHIP1.416
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 16 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 186 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 177.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 3.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 3.5 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Zach Eflin đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 4.74, IP: 15.2, SO: 15, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Zach Eflin

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    3
    5
    5.54
    0.375
    0
    31
    63.1
    -0.2
    1.326
    12
    67
    17
    42
    39
    76
    5.48
    4.4
    1.82
    11
    11
    0
    2
    1
    1.7
    9.5
    2.4
    0
    1
    1
    1
    272
    2017
    1
    5
    6.16
    0.167
    0
    35
    64.1
    -0.3
    1.415
    16
    79
    12
    45
    44
    70
    6.1
    4.9
    2.92
    11
    11
    0
    0
    0
    2.2
    11.1
    1.7
    0
    5
    0
    2
    280
    2018
    11
    8
    4.36
    0.579
    0
    123
    128
    1.7
    1.305
    16
    130
    37
    69
    62
    95
    3.8
    8.6
    3.32
    24
    24
    0
    0
    0
    1.1
    9.1
    2.6
    0
    3
    4
    4
    548
    2019
    10
    13
    4.13
    0.435
    0
    129
    163.1
    1.3
    1.347
    28
    172
    48
    88
    75
    108
    4.85
    7.1
    2.69
    28
    32
    3
    2
    1
    1.5
    9.5
    2.6
    0
    6
    5
    1
    705
    2020
    4
    2
    3.97
    0.667
    0
    70
    59
    1.7
    1.271
    8
    60
    15
    28
    26
    114
    3.39
    10.7
    4.67
    10
    11
    0
    1
    1
    1.2
    9.2
    2.3
    0
    1
    0
    1
    245
    2021
    4
    7
    4.17
    0.364
    0
    99
    105.2
    2
    1.249
    15
    116
    16
    52
    49
    100
    3.68
    8.4
    6.19
    18
    18
    0
    0
    0
    1.3
    9.9
    1.4
    0
    3
    2
    2
    442
    2022
    3
    5
    4.04
    0.375
    1
    65
    75.2
    0.9
    1.123
    8
    70
    15
    38
    34
    99
    3.56
    7.7
    4.33
    13
    20
    2
    0
    0
    1
    8.3
    1.8
    0
    5
    1
    0
    313
    2023
    16
    8
    3.5
    0.667
    0
    186
    177.2
    3.6
    1.024
    19
    158
    24
    69
    69
    120
    3.01
    9.4
    7.75
    31
    31
    0
    0
    0
    1
    8
    1.2
    0
    3
    1
    0
    703
    2024
    10
    9
    3.59
    0.526
    0
    134
    165.1
    2.7
    1.149
    22
    166
    24
    71
    66
    109
    3.76
    7.3
    5.58
    28
    28
    0
    0
    0
    1.2
    9
    1.3
    0
    3
    0
    2
    684
    2025
    6
    5
    5.93
    0.545
    0
    50
    71.1
    -0.3
    1.416
    18
    88
    13
    48
    47
    68
    5.64
    6.3
    3.85
    14
    14
    0
    0
    0
    2.3
    11.1
    1.6
    0
    2
    0
    1
    309