Tổng hợp thành tích ném bóng của Zack Britton

Zack Britton đã thi đấu tại MLB từ 2011 đến 2022, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 442 trận ra sân. Anh ghi được 35 W, 26 L, ERA 3.13, 532 SO, WHIP 1.264, và WAR 13.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Zack Britton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Zack Britton.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Zack Britton
    TênZack Britton
    Ngày sinh22 tháng 12, 1987
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2011

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Zack Britton đã thi đấu tại MLB từ năm 2011 đến 2022, ra sân tổng cộng 442 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS46 trận (hạng 2.486)
    GF250 trận (hạng 196)
    W35 (hạng 1.997)
    L26 (hạng 2.706)
    SV154 (hạng 87)
    ERA3.13 (hạng 1.615)
    IP641 (hạng 2.065)
    SO532 (hạng 1.462)
    BB264 (hạng 1.847)
    H546 (hạng 2.348)
    HR39 (hạng 2.489)
    SO97.47 (hạng 2.242)
    BB93.71 (hạng 5.974)
    H97.67 (hạng 10.324)
    HR90.55 (hạng 7.003)
    WHIP1.264 (hạng 9.843)
    WAR13.6 (hạng 932)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2022)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2022, Zack Britton đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    W0
    ERA13.5
    IP0.2
    SO1
    BB6
    H1
    HR0
    SO913.5
    BB981
    H913.5
    WHIP10.5
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2011, 11 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2011, 97 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2011, 154.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2016, 4.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2016, 0.54 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Zack Britton đã ra sân tổng cộng 17 trận trong postseason. ERA: 2.6, IP: 17.3, SO: 18, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Zack Britton

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2011
    11
    11
    4.61
    0.5
    0
    97
    154.1
    0.4
    1.451
    12
    162
    62
    93
    79
    92
    4
    5.7
    1.56
    28
    28
    0
    0
    0
    0.7
    9.4
    3.6
    0
    1
    3
    7
    666
    2012
    5
    3
    5.07
    0.625
    0
    53
    60.1
    0.1
    1.541
    6
    61
    32
    37
    34
    84
    4.32
    7.9
    1.66
    11
    12
    0
    0
    0
    0.9
    9.1
    4.8
    0
    2
    3
    4
    270
    2013
    2
    3
    4.95
    0.4
    0
    18
    40
    0
    1.725
    4
    52
    17
    23
    22
    83
    4.8
    4.1
    1.06
    7
    8
    0
    0
    0
    0.9
    11.7
    3.8
    0
    1
    1
    1
    182
    2014
    3
    2
    1.65
    0.6
    37
    62
    76.1
    2.6
    0.904
    4
    46
    23
    17
    14
    240
    3.13
    7.3
    2.7
    0
    71
    49
    0
    0
    0.5
    5.4
    2.7
    0
    1
    0
    0
    285
    2015
    4
    1
    1.92
    0.8
    36
    79
    65.2
    2.3
    0.99
    3
    51
    14
    16
    14
    215
    2.01
    10.8
    5.64
    0
    64
    58
    0
    0
    0.4
    7
    1.9
    0
    1
    1
    5
    253
    2016
    2
    1
    0.54
    0.667
    47
    74
    67
    4.1
    0.836
    1
    38
    18
    7
    4
    803
    1.94
    9.9
    4.11
    0
    69
    63
    0
    0
    0.1
    5.1
    2.4
    0
    0
    3
    10
    254
    2017
    2
    1
    2.89
    0.667
    15
    29
    37.1
    1
    1.527
    1
    39
    18
    12
    12
    151
    3.4
    7
    1.61
    0
    38
    30
    0
    0
    0.2
    9.4
    4.3
    0
    0
    1
    4
    161
    2018
    2
    0
    3.1
    1
    7
    34
    40.2
    0.6
    1.23
    3
    29
    21
    16
    14
    139
    4.22
    7.5
    1.62
    0
    41
    21
    0
    0
    0.7
    6.4
    4.6
    0
    3
    0
    7
    169
    2019
    3
    1
    1.91
    0.75
    3
    53
    61.1
    2.5
    1.141
    3
    38
    32
    13
    13
    234
    3.74
    7.8
    1.66
    0
    66
    15
    0
    0
    0.4
    5.6
    4.7
    0
    1
    1
    3
    245
    2020
    1
    2
    1.89
    0.333
    8
    16
    19
    0.5
    1
    0
    12
    7
    6
    4
    228
    2.61
    7.6
    2.29
    0
    20
    10
    0
    0
    0
    5.7
    3.3
    0
    0
    0
    4
    76
    2021
    0
    1
    5.89
    0
    1
    16
    18.1
    -0.4
    1.691
    2
    17
    14
    14
    12
    74
    5.46
    7.9
    1.14
    0
    22
    4
    0
    0
    1
    8.3
    6.9
    0
    2
    0
    2
    82
    2022
    0
    0
    13.5
    0
    0
    1
    0.2
    -0.1
    10.5
    0
    1
    6
    1
    1
    46
    27.11
    13.5
    0.17
    0
    3
    0
    0
    0
    0
    13.5
    81
    0
    0
    0
    1
    9