Tổng hợp thành tích ném bóng của Zack Littell

Zack Littell đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2024, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 202 trận ra sân. Anh ghi được 24 W, 21 L, ERA 3.92, 366 SO, WHIP 1.264, và WAR 5.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Zack Littell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Zack Littell.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Zack Littell
    TênZack Littell
    Ngày sinh5 tháng 10, 1995
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2018

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Zack Littell đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2024, ra sân tổng cộng 202 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS47 trận (hạng 2.455)
    GF35 trận (hạng 2.268)
    W24 (hạng 2.606)
    L21 (hạng 3.104)
    SV3 (hạng 2.437)
    ERA3.92 (hạng 3.874)
    IP416 (hạng 2.863)
    SO366 (hạng 2.079)
    BB103 (hạng 3.709)
    H423 (hạng 2.861)
    HR62 (hạng 1.655)
    SO97.92 (hạng 1.851)
    BB92.23 (hạng 10.326)
    H99.15 (hạng 6.668)
    HR91.34 (hạng 2.155)
    WHIP1.264 (hạng 9.843)
    WAR5.1 (hạng 2.047)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Zack Littell đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS29
    W8
    L10
    ERA3.63
    IP156.1
    SO141
    BB31
    H164
    HR22
    SO98.12
    BB91.78
    H99.44
    HR91.27
    WHIP1.247
    WAR2.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 141 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 156.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 2.68 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Zack Littell đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 19.57, IP: 2.3, SO: 5, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Zack Littell

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    0
    2
    6.2
    0
    0
    14
    20.1
    -0.5
    1.77
    3
    25
    11
    17
    14
    70
    5.91
    6.2
    1.27
    2
    8
    1
    0
    0
    1.3
    11.1
    4.9
    0
    4
    0
    0
    101
    2019
    6
    0
    2.68
    1
    0
    32
    37
    1
    1.162
    4
    34
    9
    12
    11
    171
    3.62
    7.8
    3.56
    0
    29
    7
    0
    0
    1
    8.3
    2.2
    0
    0
    1
    0
    146
    2020
    0
    0
    9.95
    0
    0
    3
    6.1
    -0.3
    2.368
    5
    12
    3
    7
    7
    46
    14.4
    4.3
    1
    0
    6
    3
    0
    0
    7.1
    17.1
    4.3
    0
    1
    0
    1
    31
    2021
    4
    0
    2.92
    1
    2
    63
    61.2
    1
    1.135
    7
    46
    24
    24
    20
    142
    3.87
    9.2
    2.63
    2
    63
    10
    0
    0
    1
    6.7
    3.5
    2
    2
    1
    3
    252
    2022
    3
    3
    5.08
    0.5
    1
    39
    44.1
    0.1
    1.376
    8
    48
    13
    25
    25
    78
    4.65
    7.9
    3
    0
    39
    7
    0
    0
    1.6
    9.7
    2.6
    0
    1
    0
    1
    190
    2023
    3
    6
    4.1
    0.333
    0
    74
    90
    1
    1.178
    13
    94
    12
    43
    41
    103
    4.02
    7.4
    6.17
    14
    28
    7
    0
    0
    1.3
    9.4
    1.2
    0
    4
    1
    4
    379
    2024
    8
    10
    3.63
    0.444
    0
    141
    156.1
    2.8
    1.247
    22
    164
    31
    68
    63
    110
    3.88
    8.1
    4.55
    29
    29
    0
    0
    0
    1.3
    9.4
    1.8
    0
    5
    0
    0
    656