Tổng hợp thành tích ném bóng của Zack Wheeler

  • 7 tháng 5, 2025

Zack Wheeler đã thi đấu tại MLB từ 2013 đến 2025, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 283 trận ra sân. Anh ghi được 113 W, 75 L, ERA 3.28, 1.820 SO, WHIP 1.137, và WAR 39.5.

🧾 Thông tin cơ bản

Zack Wheeler
TênZack Wheeler
Ngày sinh30 tháng 5, 1990
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhLeft
MLB ra mắt2013

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Zack Wheeler

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Zack Wheeler.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Zack Wheeler đã thi đấu tại MLB từ năm 2013 đến 2025, ra sân tổng cộng 283 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS283 trận (hạng 409)
    W113 (hạng 505)
    L75 (hạng 954)
    ERA3.28 (hạng 1.942)
    IP1728.1 (hạng 614)
    SHO3 (hạng 1.446)
    CG5 (hạng 2.696)
    SO1.820 (hạng 125)
    BB490 (hạng 835)
    H1.475 (hạng 796)
    HR166 (hạng 424)
    SO99.48 (hạng 740)
    BB92.55 (hạng 9.825)
    H97.68 (hạng 10.454)
    HR90.86 (hạng 5.084)
    WHIP1.137 (hạng 11.122)
    WAR39.5 (hạng 182)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Zack Wheeler đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS24
    W10
    L5
    ERA2.71
    IP149.2
    CG1
    SO195
    BB33
    H107
    HR19
    SO911.73
    BB91.98
    H96.43
    HR91.14
    WHIP0.935
    WAR5.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 16 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2021, 247 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2021, 213.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 7.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.56 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Zack Wheeler đã ra sân tổng cộng 12 trận trong postseason. ERA: 2.2, IP: 69.4, SO: 77, W: 4, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Zack Wheeler

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2013
    7
    5
    3.42
    0.583
    0
    84
    100
    1.2
    1.36
    10
    90
    46
    42
    38
    104
    4.17
    7.6
    1.83
    17
    17
    0
    0
    0
    0.9
    8.1
    4.1
    0
    4
    2
    6
    431
    2014
    11
    11
    3.54
    0.5
    0
    187
    185.1
    0.9
    1.327
    14
    167
    79
    84
    73
    97
    3.55
    9.1
    2.37
    32
    32
    0
    1
    1
    0.7
    8.1
    3.8
    0
    11
    3
    9
    794
    2017
    3
    7
    5.21
    0.3
    0
    81
    86.1
    0.2
    1.587
    15
    97
    40
    53
    50
    79
    5.03
    8.4
    2.03
    17
    17
    0
    0
    0
    1.6
    10.1
    4.2
    0
    3
    1
    1
    386
    2018
    12
    7
    3.31
    0.632
    0
    179
    182.1
    3.6
    1.124
    14
    150
    55
    69
    67
    112
    3.25
    8.8
    3.25
    29
    29
    0
    0
    0
    0.7
    7.4
    2.7
    1
    9
    0
    2
    744
    2019
    11
    8
    3.96
    0.579
    0
    195
    195.1
    3.2
    1.259
    22
    196
    50
    93
    86
    103
    3.48
    9
    3.9
    31
    31
    0
    0
    0
    1
    9
    2.3
    0
    2
    4
    5
    828
    2020
    4
    2
    2.92
    0.667
    0
    53
    71
    2.8
    1.169
    3
    67
    16
    26
    23
    154
    3.22
    6.7
    3.31
    11
    11
    0
    0
    0
    0.4
    8.5
    2
    0
    7
    2
    0
    288
    2021
    14
    10
    2.78
    0.583
    0
    247
    213.1
    7.5
    1.008
    16
    169
    46
    72
    66
    150
    2.59
    10.4
    5.37
    32
    32
    0
    3
    2
    0.7
    7.1
    1.9
    0
    8
    1
    6
    849
    2022
    12
    7
    2.82
    0.632
    0
    163
    153
    4.8
    1.039
    13
    125
    34
    52
    48
    141
    2.89
    9.6
    4.79
    26
    26
    0
    0
    0
    0.8
    7.4
    2
    1
    7
    1
    1
    607
    2023
    13
    6
    3.61
    0.684
    0
    212
    192
    4.2
    1.078
    20
    168
    39
    82
    77
    119
    3.15
    9.9
    5.44
    32
    32
    0
    0
    0
    0.9
    7.9
    1.8
    0
    9
    0
    1
    787
    2024
    16
    7
    2.57
    0.696
    0
    224
    200
    6.1
    0.955
    20
    139
    52
    62
    57
    158
    3.13
    10.1
    4.31
    32
    32
    0
    0
    0
    0.9
    6.3
    2.3
    0
    8
    0
    8
    787
    2025
    10
    5
    2.71
    0.667
    0
    195
    149.2
    5
    0.935
    19
    107
    33
    48
    45
    163
    3
    11.7
    5.91
    24
    24
    0
    1
    0
    1.1
    6.4
    2
    0
    8
    0
    2
    585