Biến động GDP của Armenia từ năm 1992 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Armenia đã thay đổi từ khoảng 108Tr USD vào năm 1992 lên 25T 408Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 23425.9% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1992 với 108Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 25T 408Tr USD.
Tổng thể, trong 32 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 18.6%.
Tham khảo thêm, Azerbaijan có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 14.0%, và Gruzia là 13.0%.

Tổng quan GDP của Armenia (1992–2024)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Armenia từ năm 1992 đến 2024 đã thay đổi khoảng 23425.9%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 8T 196Tr USD, và giá trị trung vị là 9T 206Tr USD.
GDP dao động trong khoảng 25T 300Tr USD, với độ lệch chuẩn là 6T 639Tr USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 639Tr 611N USD.


GDP của Armenia từ năm 1992 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Armenia.

Change Chart

    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1992, 108Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 25T 408Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 25T 408Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2022: GDP tăng mạnh
    • 2009: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Armenia

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 13T 619Tr USD → 12T 642Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 9T 206Tr USD → 8T 648Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 1T 912Tr USD → 2T 118Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 1T 639Tr USD → 1T 892Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Các chỉ số kinh tế chính của Armenia (1992–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1992
    $ 108Tr
    $ 31
    $ 1,624.85
    $ 5T 606Tr
    0 %
    -46.28 %
    0 %
    0 %
    3Tr 450N ng
    1993
    $ 835Tr
    $ 248
    $ 1,463.53
    $ 4T 932Tr
    -14.054 %
    -5.993 %
    0 %
    0 %
    3Tr 370N ng
    1994
    $ 648Tr
    $ 197
    $ 1,613.81
    $ 5T 309Tr
    5.4 %
    3.804 %
    0 %
    0 %
    3Tr 290N ng
    1995
    $ 1T 287Tr
    $ 400
    $ 1,818.69
    $ 5T 856Tr
    8.033 %
    -16.972 %
    4 %
    0 %
    3Tr 220N ng
    1996
    $ 1T 597Tr
    $ 504
    $ 1,978.44
    $ 6T 272Tr
    5.169 %
    -18.202 %
    3 %
    0 %
    3Tr 170N ng
    1997
    $ 1T 639Tr
    $ 522
    $ 2,100.61
    $ 6T 596Tr
    3.387 %
    -19.315 %
    4 %
    0 %
    3Tr 140N ng
    1998
    $ 1T 892Tr
    $ 608
    $ 2,279.21
    $ 7T 88Tr
    6.271 %
    -21.993 %
    1 %
    0 %
    3Tr 110N ng
    1999
    $ 1T 845Tr
    $ 597
    $ 2,400.17
    $ 7T 417Tr
    3.17 %
    -16.936 %
    4 %
    0 %
    3Tr 90N ng
    2000
    $ 1T 912Tr
    $ 621
    $ 2,606.63
    $ 8T 28Tr
    5.853 %
    -15.78 %
    2 %
    0 %
    3Tr 80N ng
    2001
    $ 2T 118Tr
    $ 692
    $ 2,936.74
    $ 8T 986Tr
    9.468 %
    -10.44 %
    5 %
    0 %
    3Tr 60N ng
    2002
    $ 2T 376Tr
    $ 779
    $ 3,435.21
    $ 10T 477Tr
    14.807 %
    -6.219 %
    12 %
    0 %
    3Tr 50N ng
    2003
    $ 2T 807Tr
    $ 923
    $ 4,008.42
    $ 12T 186Tr
    14.052 %
    -6.181 %
    18 %
    0 %
    3Tr 40N ng
    2004
    $ 3T 577Tr
    $ 1,180.40
    $ 4,562.29
    $ 13T 824Tr
    10.473 %
    -2.204 %
    21 %
    0 %
    3Tr 30N ng
    2005
    $ 4T 900Tr
    $ 1,628.06
    $ 5,405.11
    $ 16T 268Tr
    14.113 %
    -2.529 %
    26 %
    -1.517 %
    3Tr 10N ng
    2006
    $ 6T 384Tr
    $ 2,128.15
    $ 6,328.19
    $ 18T 985Tr
    13.198 %
    -2.395 %
    31 %
    -1.611 %
    3Tr ng
    2007
    $ 9T 206Tr
    $ 3,079.03
    $ 7,418.02
    $ 22T 180Tr
    13.749 %
    -7.357 %
    31 %
    -2.018 %
    2Tr 990N ng
    2008
    $ 11T 662Tr
    $ 3,913.44
    $ 8,113.36
    $ 24T 178Tr
    6.948 %
    -14.225 %
    30 %
    -1.465 %
    2Tr 980N ng
    2009
    $ 8T 648Tr
    $ 2,911.76
    $ 7,031.88
    $ 20T 885Tr
    -14.15 %
    -16.484 %
    17 %
    -7.171 %
    2Tr 970N ng
    2010
    $ 9T 260Tr
    $ 3,121.78
    $ 7,282.87
    $ 21T 604Tr
    2.2 %
    -13.622 %
    16 %
    -4.107 %
    2Tr 966N ng
    2011
    $ 10T 142Tr
    $ 3,417.17
    $ 7,778.18
    $ 23T 86Tr
    4.7 %
    -10.44 %
    17 %
    -1.942 %
    2Tr 968N ng