Biến động GDP của Bénin từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Bénin đã thay đổi từ khoảng 2T 302Tr USD vào năm 1980 lên 21T 371Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 828.4% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1983 với 1T 365Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 21T 371Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.2%.
Tham khảo thêm, Togo có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.7%, và Nigeria là 4.2%.

GDP của Bénin từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Bénin.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Bénin (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Bénin từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 828.4%, và tăng mạnh.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 7T 281Tr USD, và giá trị trung vị là 4T 191Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 20T 6Tr USD, với độ lệch chuẩn là 5T 660Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 404Tr 379N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1983, 1T 365Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 21T 371Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 21T 371Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2021: GDP tăng mạnh
    • 2015: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Bénin

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 14T 392Tr USD → 15T 674Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 8T 170Tr USD → 9T 728Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 3T 522Tr USD → 3T 666Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 3T 124Tr USD → 3T 362Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Bénin (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 2T 302Tr
    $ 614
    $ 955
    $ 3T 582Tr
    9.255 %
    -4.672 %
    20 %
    0 %
    3Tr 750N người
    1981
    $ 1T 557Tr
    $ 401
    $ 1,030.01
    $ 3T 996Tr
    1.929 %
    -16.923 %
    13 %
    0 %
    3Tr 880N người
    1982
    $ 1T 542Tr
    $ 386
    $ 1,078.90
    $ 4T 314Tr
    1.682 %
    -20.877 %
    2 %
    0 %
    3Tr 999N người
    1983
    $ 1T 365Tr
    $ 331
    $ 1,064.12
    $ 4T 394Tr
    -2 %
    -11.655 %
    1 %
    0 %
    4Tr 128N người
    1984
    $ 1T 456Tr
    $ 342
    $ 1,073.14
    $ 4T 570Tr
    0.4 %
    -3.66 %
    6 %
    0 %
    4Tr 259N người
    1985
    $ 1T 580Tr
    $ 359
    $ 1,118.00
    $ 4T 919Tr
    4.327 %
    -2.566 %
    3 %
    0 %
    4Tr 400N người
    1986
    $ 2T 36Tr
    $ 448
    $ 1,135.48
    $ 5T 156Tr
    2.748 %
    -2.725 %
    5 %
    0 %
    4Tr 541N người
    1987
    $ 2T 430Tr
    $ 519
    $ 1,105.19
    $ 5T 174Tr
    -2.074 %
    -1.512 %
    5 %
    0 %
    4Tr 682N người
    1988
    $ 2T 552Tr
    $ 528
    $ 1,146.24
    $ 5T 540Tr
    3.428 %
    -4.468 %
    5 %
    0 %
    4Tr 833N người
    1989
    $ 2T 370Tr
    $ 476
    $ 1,124.04
    $ 5T 593Tr
    -2.849 %
    -0.615 %
    7 %
    3.833 %
    4Tr 976N người
    1990
    $ 2T 890Tr
    $ 563
    $ 1,231.82
    $ 6T 323Tr
    8.976 %
    -0.677 %
    10 %
    -0.376 %
    5Tr 133N người
    1991
    $ 2T 954Tr
    $ 558
    $ 1,287.27
    $ 6T 814Tr
    4.226 %
    -7.971 %
    10 %
    -0.597 %
    5Tr 293N người
    1992
    $ 3T 284Tr
    $ 602
    $ 1,314.63
    $ 7T 175Tr
    2.958 %
    -2.369 %
    8 %
    0.788 %
    5Tr 458N người
    1993
    $ 3T 199Tr
    $ 561
    $ 1,362.33
    $ 7T 774Tr
    5.836 %
    -1.89 %
    9 %
    1.907 %
    5Tr 706N người
    1994
    $ 2T 227Tr
    $ 376
    $ 1,367.48
    $ 8T 100Tr
    2.02 %
    0.483 %
    11 %
    0.814 %
    5Tr 923N người
    1995
    $ 2T 993Tr
    $ 495
    $ 1,450.40
    $ 8T 770Tr
    6.045 %
    -5.631 %
    12 %
    -0.043 %
    6Tr 47N người
    1996
    $ 3T 251Tr
    $ 524
    $ 1,501.74
    $ 9T 317Tr
    4.324 %
    -1.269 %
    10 %
    2.118 %
    6Tr 204N người
    1997
    $ 3T 124Tr
    $ 489
    $ 1,568.92
    $ 10T 21Tr
    5.735 %
    -4.966 %
    9 %
    2.232 %
    6Tr 387N người
    1998
    $ 3T 362Tr
    $ 511
    $ 1,600.01
    $ 10T 535Tr
    3.961 %
    -3.949 %
    10 %
    3.492 %
    6Tr 584N người
    1999
    $ 3T 681Tr
    $ 542
    $ 1,642.38
    $ 11T 149Tr
    4.358 %
    -4.232 %
    13 %
    2.557 %
    6Tr 789N người