Biến động GDP của Burkina Faso từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Burkina Faso đã thay đổi từ khoảng 2T 386Tr USD vào năm 1980 lên 21T 902Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 817.9% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1984 với 1T 579Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 21T 902Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.2%.
Tham khảo thêm, Niger có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.9%, và Mali là 5.5%.

GDP của Burkina Faso từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Burkina Faso.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Burkina Faso (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Burkina Faso từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 817.9%, và tăng mạnh.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 7T 653Tr USD, và giá trị trung vị là 3T 775Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 20T 323Tr USD, với độ lệch chuẩn là 6T 157Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 431Tr 140N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1984, 1T 579Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 21T 902Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 21T 902Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2011: GDP tăng mạnh
    • 2015: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Burkina Faso

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 16T 30Tr USD → 17T 754Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 7T 627Tr USD → 9T 440Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 2T 961Tr USD → 3T 190Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 2T 753Tr USD → 3T 155Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Các chỉ số kinh tế chính của Burkina Faso (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 2T 386Tr
    $ 339
    $ 364
    $ 2T 564Tr
    4.035 %
    -2.042 %
    9 %
    0 %
    7Tr 45N người
    1981
    $ 2T 76Tr
    $ 288
    $ 399
    $ 2T 881Tr
    2.661 %
    -2.028 %
    12 %
    0 %
    7Tr 212N người
    1982
    $ 1T 934Tr
    $ 262
    $ 420
    $ 3T 102Tr
    1.4 %
    -4.762 %
    9 %
    0 %
    7Tr 391N người
    1983
    $ 1T 767Tr
    $ 233
    $ 420
    $ 3T 185Tr
    -1.2 %
    -3.401 %
    6 %
    0 %
    7Tr 580N người
    1984
    $ 1T 579Tr
    $ 203
    $ 431
    $ 3T 352Tr
    1.6 %
    -0.219 %
    12 %
    0 %
    7Tr 776N người
    1985
    $ 1T 746Tr
    $ 219
    $ 482
    $ 3T 849Tr
    11.3 %
    -3.607 %
    12 %
    -0.314 %
    7Tr 979N người
    1986
    $ 2T 290Tr
    $ 279
    $ 516
    $ 4T 239Tr
    7.955 %
    -0.788 %
    12 %
    -4.188 %
    8Tr 208N người
    1987
    $ 2T 665Tr
    $ 316
    $ 514
    $ 4T 334Tr
    -0.236 %
    -1.868 %
    10 %
    -4.188 %
    8Tr 435N người
    1988
    $ 2T 942Tr
    $ 340
    $ 548
    $ 4T 747Tr
    5.796 %
    -1.581 %
    10 %
    -3.289 %
    8Tr 664N người
    1989
    $ 2T 942Tr
    $ 331
    $ 566
    $ 5T 39Tr
    2.15 %
    3.375 %
    16 %
    2.807 %
    8Tr 895N người
    1990
    $ 3T 488Tr
    $ 382
    $ 569
    $ 5T 196Tr
    -0.603 %
    -2.206 %
    11 %
    -6.646 %
    9Tr 131N người
    1991
    $ 3T 526Tr
    $ 376
    $ 626
    $ 5T 859Tr
    9.07 %
    -2.568 %
    10 %
    -1.668 %
    9Tr 365N người
    1992
    $ 3T 775Tr
    $ 393
    $ 626
    $ 6T 6Tr
    0.233 %
    -0.609 %
    12 %
    -1.371 %
    9Tr 599N người
    1993
    $ 3T 599Tr
    $ 366
    $ 646
    $ 6T 361Tr
    3.461 %
    -1.977 %
    12 %
    -2.595 %
    9Tr 840N người
    1994
    $ 2T 164Tr
    $ 214
    $ 652
    $ 6T 583Tr
    1.315 %
    0.7 %
    15 %
    -0.623 %
    10Tr 91N người
    1995
    $ 2T 676Tr
    $ 258
    $ 686
    $ 7T 105Tr
    5.716 %
    -3.445 %
    11 %
    -1.416 %
    10Tr 353N người
    1996
    $ 2T 909Tr
    $ 274
    $ 756
    $ 8T 32Tr
    11.015 %
    -7.25 %
    9 %
    -0.894 %
    10Tr 621N người
    1997
    $ 2T 753Tr
    $ 253
    $ 797
    $ 8T 686Tr
    6.317 %
    -8.086 %
    10 %
    -1.913 %
    10Tr 897N người
    1998
    $ 3T 155Tr
    $ 282
    $ 842
    $ 9T 426Tr
    7.308 %
    -6.605 %
    11 %
    -1.915 %
    11Tr 201N người
    1999
    $ 3T 388Tr
    $ 294
    $ 890
    $ 10T 260Tr
    7.333 %
    -9.957 %
    7 %
    -2.632 %
    11Tr 534N người