Biến động GDP của Bangladesh từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Bangladesh đã thay đổi từ khoảng 24T 775Tr USD vào năm 1980 lên 455T 162Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 1737.2% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1983 với 23T 904Tr USD, và cao nhất là vào năm 2022 với 460T 201Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.8%.
Tham khảo thêm, Ấn Độ có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 7.2%, và Pakistan là 5.2%.

GDP của Bangladesh từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Bangladesh.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Bangladesh (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Bangladesh từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 1737.2% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 135T 137Tr USD, và giá trị trung vị là 65T 36Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 436T 297Tr USD, với độ lệch chuẩn là 134T 703Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 8T 977Tr USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1983, 23T 904Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2022, 460T 201Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 455T 162Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2022: GDP tăng mạnh
    • 2023: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Bangladesh

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 351T 238Tr USD → 373T 902Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 95T 374Tr USD → 122T 760Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 61T 687Tr USD → 62T 537Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 57T 599Tr USD → 59T 879Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Bangladesh (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    0 %
    $ 24T 775Tr
    $ 50T 424Tr
    $ 311
    $ 633
    0 %
    79Tr 639N người
    -0.817 %
    0 %
    1981
    3.802 %
    $ 26T 355Tr
    $ 58T 280Tr
    $ 322
    $ 713
    21 %
    81Tr 768N người
    -1.777 %
    0 %
    1982
    2.376 %
    $ 24T 678Tr
    $ 63T 865Tr
    $ 294
    $ 761
    21 %
    83Tr 932N người
    -2.734 %
    0 %
    1983
    4.016 %
    $ 23T 904Tr
    $ 69T 425Tr
    $ 277
    $ 806
    20 %
    86Tr 142N người
    -2.223 %
    0 %
    1984
    5.181 %
    $ 26T 817Tr
    $ 74T 936Tr
    $ 303
    $ 848
    19 %
    88Tr 417N người
    -1.908 %
    0 %
    1985
    3.223 %
    $ 28T 819Tr
    $ 80T 200Tr
    $ 318
    $ 884
    20 %
    90Tr 764N người
    -2.375 %
    0 %
    1986
    4.249 %
    $ 29T 639Tr
    $ 85T 75Tr
    $ 318
    $ 913
    20 %
    93Tr 188N người
    -2.241 %
    0 %
    1987
    3.732 %
    $ 32T 448Tr
    $ 89T 739Tr
    $ 339
    $ 938
    19 %
    95Tr 671N người
    -1.657 %
    0 %
    1988
    2.159 %
    $ 34T 914Tr
    $ 95T 122Tr
    $ 356
    $ 969
    19 %
    98Tr 186N người
    -2.385 %
    0 %
    1989
    2.612 %
    $ 38T 70Tr
    $ 103T 101Tr
    $ 378
    $ 1,023.89
    20 %
    100Tr 695N người
    -3.196 %
    0 %
    1990
    5.941 %
    $ 41T 68Tr
    $ 111T 883Tr
    $ 398
    $ 1,084.43
    21 %
    103Tr 172N người
    -2.687 %
    0.329 %
    1991
    3.339 %
    $ 42T 488Tr
    $ 120T 529Tr
    $ 402
    $ 1,141.38
    22 %
    105Tr 599N người
    -1.519 %
    1.11 %
    1992
    5.04 %
    $ 43T 292Tr
    $ 129T 195Tr
    $ 401
    $ 1,196.43
    22 %
    107Tr 984N người
    -0.545 %
    0.991 %
    1993
    4.574 %
    $ 43T 684Tr
    $ 137T 975Tr
    $ 396
    $ 1,250.33
    21 %
    110Tr 351N người
    -0.295 %
    1.039 %
    1994
    4.085 %
    $ 46T 438Tr
    $ 147T 282Tr
    $ 412
    $ 1,306.41
    21 %
    112Tr 738N người
    -0.489 %
    0.608 %
    1995
    4.925 %
    $ 51T 842Tr
    $ 157T 542Tr
    $ 450
    $ 1,367.91
    22 %
    115Tr 170N người
    -1.189 %
    0.254 %
    1996
    4.622 %
    $ 55T 445Tr
    $ 167T 733Tr
    $ 471
    $ 1,425.69
    23 %
    117Tr 650N người
    -1.719 %
    -1.255 %
    1997
    4.49 %
    $ 57T 599Tr
    $ 178T 885Tr
    $ 479
    $ 1,488.72
    24 %
    120Tr 161N người
    -1.443 %
    -1.229 %
    1998
    5.177 %
    $ 59T 879Tr
    $ 189T 791Tr
    $ 488
    $ 1,547.00
    24 %
    122Tr 683N người
    -0.948 %
    -1.34 %
    1999
    4.67 %
    $ 61T 526Tr
    $ 202T 79Tr
    $ 491
    $ 1,614.18
    25 %
    125Tr 190N người
    -0.569 %
    -0.291 %