Biến động GDP của Belize từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Belize đã thay đổi từ khoảng 223Tr USD vào năm 1980 lên 3T 296Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 1378.0% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1980 với 223Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 3T 296Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.3%.
Tham khảo thêm, Guatemala có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.2%, và México là 4.9%.

GDP của Belize từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Belize.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Belize (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Belize từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 1378.0%, và tăng mạnh.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 1T 320Tr USD, và giá trị trung vị là 1T 199Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 3T 73Tr USD, với độ lệch chuẩn là 853Tr 238N USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 63Tr 733N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1980, 223Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 3T 296Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 3T 296Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2022: GDP tăng mạnh
    • 2020: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Belize

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 2T 387Tr USD → 2T 48Tr USD
    • Kết quả: giảm mạnh

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 1T 699Tr USD → 1T 681Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 1T 82Tr USD → 1T 129Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 845Tr USD → 892Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Belize (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 223Tr
    $ 1,485.19
    $ 1,825.49
    $ 274Tr
    5.013 %
    -1.661 %
    19 %
    0 %
    150,000 người
    1981
    $ 232Tr
    $ 1,544.09
    $ 1,998.49
    $ 300Tr
    0.214 %
    -2.025 %
    20 %
    0 %
    150,000 người
    1982
    $ 232Tr
    $ 1,514.54
    $ 1,925.88
    $ 295Tr
    -7.551 %
    -7.504 %
    9 %
    0 %
    153,000 người
    1983
    $ 244Tr
    $ 1,553.17
    $ 2,064.89
    $ 325Tr
    6.076 %
    -5.072 %
    11 %
    0 %
    157,000 người
    1984
    $ 273Tr
    $ 1,687.19
    $ 2,318.53
    $ 375Tr
    11.332 %
    -1.943 %
    16 %
    0 %
    162,000 người
    1985
    $ 271Tr
    $ 1,628.20
    $ 2,294.07
    $ 381Tr
    -1.419 %
    3.344 %
    27 %
    0 %
    166,000 người
    1986
    $ 295Tr
    $ 1,723.85
    $ 2,440.03
    $ 417Tr
    7.275 %
    4.054 %
    20 %
    0 %
    171,000 người
    1987
    $ 345Tr
    $ 1,964.49
    $ 2,972.31
    $ 522Tr
    21.997 %
    2.726 %
    23 %
    0 %
    176,000 người
    1988
    $ 407Tr
    $ 2,275.71
    $ 3,344.64
    $ 599Tr
    10.861 %
    -0.638 %
    21 %
    0 %
    179,000 người
    1989
    $ 470Tr
    $ 2,557.26
    $ 3,910.93
    $ 718Tr
    15.474 %
    -4.055 %
    20 %
    0 %
    184,000 người
    1990
    $ 533Tr
    $ 2,819.97
    $ 4,385.55
    $ 829Tr
    11.209 %
    2.88 %
    25 %
    0 %
    189,000 người
    1991
    $ 578Tr
    $ 2,981.81
    $ 4,923.40
    $ 955Tr
    11.464 %
    -4.46 %
    19 %
    0 %
    194,000 người
    1992
    $ 672Tr
    $ 3,374.42
    $ 5,500.18
    $ 1T 95Tr
    12.041 %
    -4.259 %
    20 %
    0 %
    199,000 người
    1993
    $ 726Tr
    $ 3,542.79
    $ 5,808.73
    $ 1T 191Tr
    6.275 %
    -6.678 %
    20 %
    0 %
    205,000 người
    1994
    $ 750Tr
    $ 3,555.73
    $ 5,773.17
    $ 1T 218Tr
    0.158 %
    -5.339 %
    18 %
    0 %
    211,000 người
    1995
    $ 796Tr
    $ 3,677.90
    $ 5,781.24
    $ 1T 252Tr
    0.64 %
    -2.166 %
    19 %
    0 %
    217,000 người
    1996
    $ 828Tr
    $ 3,729.82
    $ 5,802.21
    $ 1T 288Tr
    1.062 %
    -0.803 %
    18 %
    -0.409 %
    222,000 người
    1997
    $ 845Tr
    $ 3,675.27
    $ 5,901.38
    $ 1T 357Tr
    3.588 %
    -3.777 %
    9 %
    -0.423 %
    230,000 người
    1998
    $ 892Tr
    $ 3,738.25
    $ 5,978.86
    $ 1T 426Tr
    3.889 %
    -4.647 %
    7 %
    -1.423 %
    239,000 người
    1999
    $ 950Tr
    $ 3,908.25
    $ 6,483.66
    $ 1T 576Tr
    8.972 %
    -6.521 %
    13 %
    -5.264 %
    243,000 người