Biến động GDP của Brasil từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Brasil đã thay đổi từ khoảng 145T 819Tr USD vào năm 1980 lên 2N T 331T USD vào năm 2024, thể hiện mức 1498.8% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1984 với 142T 957Tr USD, và cao nhất là vào năm 2011 với 2N T 614T USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.5%.
Tham khảo thêm, Argentina có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 2.2%, và México là 4.9%.

Tổng quan GDP của Brasil (1980–2024)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Brasil từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 1498.8%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 1N T 99T USD, và giá trị trung vị là 851T 146Tr USD.
GDP dao động trong khoảng 2N T 471T USD, với độ lệch chuẩn là 806T 61Tr USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 54T 613Tr USD.


GDP của Brasil từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Brasil.

Change Chart

    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1984, 142T 957Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2011, 2N T 614T USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 2N T 331T USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2010: GDP tăng mạnh
    • 2015: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Brasil

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 1N T 873T USD → 1N T 476T USD
    • Kết quả: giảm mạnh

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 1N T 397T USD → 1N T 669T USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 655T 454Tr USD → 559T 982Tr USD
    • Kết quả: giảm mạnh

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 883T 862Tr USD → 864T 307Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Brasil (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 145T 819Tr
    $ 1,203.62
    $ 4,709.26
    $ 570T 530Tr
    9.19 %
    -8.783 %
    18 %
    0 %
    121Tr 151N ng
    1981
    $ 167T 583Tr
    $ 1,353.02
    $ 4,820.27
    $ 597T 32Tr
    -4.4 %
    -7.003 %
    19 %
    0 %
    123Tr 858N ng
    1982
    $ 179T 166Tr
    $ 1,415.34
    $ 5,037.58
    $ 637T 700Tr
    0.596 %
    -9.104 %
    16 %
    0 %
    126Tr 589N ng
    1983
    $ 143T 652Tr
    $ 1,110.69
    $ 4,949.47
    $ 640T 141Tr
    -3.4 %
    -4.759 %
    14 %
    0 %
    129Tr 335N ng
    1984
    $ 142T 957Tr
    $ 1,082.23
    $ 5,287.48
    $ 698T 446Tr
    5.307 %
    0.028 %
    14 %
    0 %
    132Tr 94N ng
    1985
    $ 226T 938Tr
    $ 1,682.79
    $ 5,765.01
    $ 777T 459Tr
    7.901 %
    -0.1 %
    18 %
    0 %
    134Tr 858N ng
    1986
    $ 263T 255Tr
    $ 1,913.31
    $ 6,199.13
    $ 852T 948Tr
    7.544 %
    -2.147 %
    17 %
    0 %
    137Tr 592N ng
    1987
    $ 286T 539Tr
    $ 2,042.86
    $ 6,456.11
    $ 905T 558Tr
    3.601 %
    -0.501 %
    22 %
    0 %
    140Tr 264N ng
    1988
    $ 320T 105Tr
    $ 2,240.53
    $ 6,579.18
    $ 939T 971Tr
    0.264 %
    1.304 %
    25 %
    0 %
    142Tr 870N ng
    1989
    $ 439T 434Tr
    $ 3,021.97
    $ 6,932.61
    $ 1N T 8T
    3.2 %
    0.235 %
    26 %
    0 %
    145Tr 413N ng
    1990
    $ 455T 335Tr
    $ 3,108.81
    $ 6,842.69
    $ 1N T 2T
    -4.168 %
    -0.831 %
    20 %
    0 %
    146Tr 466N ng
    1991
    $ 399T 249Tr
    $ 2,717.51
    $ 7,125.15
    $ 1N T 46T
    1.031 %
    -0.352 %
    20 %
    0 %
    146Tr 917N ng
    1992
    $ 382T 465Tr
    $ 2,561.12
    $ 7,136.10
    $ 1N T 65T
    -0.467 %
    1.607 %
    21 %
    0 %
    149Tr 335N ng
    1993
    $ 429T 184Tr
    $ 2,828.45
    $ 7,524.91
    $ 1N T 141T
    4.665 %
    -0.138 %
    21 %
    0 %
    151Tr 738N ng
    1994
    $ 546T 764Tr
    $ 3,547.02
    $ 7,969.05
    $ 1N T 228T
    5.334 %
    -0.307 %
    22 %
    0 %
    154Tr 147N ng
    1995
    $ 770T 860Tr
    $ 4,923.87
    $ 8,364.78
    $ 1N T 309T
    4.417 %
    -2.427 %
    15 %
    0 %
    156Tr 556N ng
    1996
    $ 851T 146Tr
    $ 5,281.68
    $ 8,457.84
    $ 1N T 362T
    2.209 %
    -2.801 %
    14 %
    0 %
    161Tr 151N ng
    1997
    $ 883T 862Tr
    $ 5,399.97
    $ 8,758.33
    $ 1N T 433T
    3.395 %
    -3.636 %
    14 %
    0 %
    163Tr 679N ng
    1998
    $ 864T 307Tr
    $ 5,199.45
    $ 8,750.34
    $ 1N T 454T
    0.338 %
    -4.049 %
    14 %
    0 %
    166Tr 230N ng
    1999
    $ 599T 642Tr
    $ 3,567.63
    $ 8,817.65
    $ 1N T 482T
    0.468 %
    -4.467 %
    13 %
    0 %
    168Tr 79N ng