Biến động GDP của Botswana từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Botswana đã thay đổi từ khoảng 1T 174Tr USD vào năm 1980 lên 21T 418Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 1724.4% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1981 với 1T 36Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 21T 418Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.8%.
Tham khảo thêm, Cộng hòa Nam Phi có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.3%, và Namibia là 4.8%.

GDP của Botswana từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Botswana.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Botswana (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Botswana từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 1724.4% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 8T 703Tr USD, và giá trị trung vị là 5T 682Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 20T 381Tr USD, với độ lệch chuẩn là 6T 230Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 461Tr 233N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1981, 1T 36Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 21T 418Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 21T 418Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2021: GDP tăng mạnh
    • 2015: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Botswana

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 16T 696Tr USD → 14T 930Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 10T 566Tr USD → 10T 118Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 5T 682Tr USD → 5T 460Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 5T 11Tr USD → 4T 808Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Botswana (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    12.02 %
    $ 1T 174Tr
    $ 2T 92Tr
    $ 1,219.57
    $ 2,172.19
    29 %
    963,000 người
    -12.862 %
    0 %
    1981
    8.154 %
    $ 1T 36Tr
    $ 2T 476Tr
    $ 1,057.07
    $ 2,524.93
    24 %
    981,000 người
    -29.293 %
    0 %
    1982
    15.874 %
    $ 1T 94Tr
    $ 3T 47Tr
    $ 1,075.45
    $ 2,995.89
    29 %
    1Tr 16N người
    -13.222 %
    0 %
    1983
    10.793 %
    $ 1T 208Tr
    $ 3T 508Tr
    $ 1,145.99
    $ 3,326.33
    27 %
    1Tr 55N người
    -6.533 %
    0 %
    1984
    6.517 %
    $ 1T 200Tr
    $ 3T 871Tr
    $ 1,097.55
    $ 3,540.19
    27 %
    1Tr 93N người
    -4.896 %
    0 %
    1985
    7.695 %
    $ 1T 117Tr
    $ 4T 301Tr
    $ 985
    $ 3,793.22
    37 %
    1Tr 134N người
    7.334 %
    0 %
    1986
    8.616 %
    $ 1T 515Tr
    $ 4T 766Tr
    $ 1,288.64
    $ 4,053.74
    36 %
    1Tr 176N người
    7.173 %
    0 %
    1987
    14.89 %
    $ 2T 374Tr
    $ 5T 611Tr
    $ 1,947.61
    $ 4,603.82
    42 %
    1Tr 219N người
    26.479 %
    0 %
    1988
    23.42 %
    $ 3T 82Tr
    $ 7T 169Tr
    $ 2,439.38
    $ 5,675.05
    53 %
    1Tr 263N người
    6.293 %
    0 %
    1989
    4.665 %
    $ 3T 441Tr
    $ 7T 798Tr
    $ 2,628.08
    $ 5,956.21
    43 %
    1Tr 309N người
    14.297 %
    0 %
    1990
    8.787 %
    $ 3T 799Tr
    $ 8T 800Tr
    $ 2,797.48
    $ 6,480.18
    46 %
    1Tr 358N người
    -0.508 %
    0 %
    1991
    6.237 %
    $ 3T 802Tr
    $ 9T 665Tr
    $ 2,718.95
    $ 6,911.25
    46 %
    1Tr 399N người
    7.967 %
    0 %
    1992
    -0.208 %
    $ 3T 928Tr
    $ 9T 865Tr
    $ 2,729.75
    $ 6,854.89
    43 %
    1Tr 439N người
    5.033 %
    0 %
    1993
    4.027 %
    $ 3T 957Tr
    $ 10T 506Tr
    $ 2,674.40
    $ 7,100.64
    43 %
    1Tr 480N người
    10.79 %
    0 %
    1994
    -0.786 %
    $ 4T 258Tr
    $ 10T 646Tr
    $ 2,802.48
    $ 7,007.42
    30 %
    1Tr 519N người
    5.206 %
    0 %
    1995
    8.453 %
    $ 4T 805Tr
    $ 11T 788Tr
    $ 3,084.80
    $ 7,567.13
    32 %
    1Tr 558N người
    6.236 %
    0 %
    1996
    2.466 %
    $ 4T 926Tr
    $ 12T 299Tr
    $ 3,087.86
    $ 7,710.63
    38 %
    1Tr 595N người
    10.049 %
    0 %
    1997
    7.106 %
    $ 5T 11Tr
    $ 13T 401Tr
    $ 3,071.64
    $ 8,214.57
    38 %
    1Tr 631N người
    14.398 %
    0 %
    1998
    -1.622 %
    $ 4T 808Tr
    $ 13T 331Tr
    $ 2,886.26
    $ 8,003.26
    42 %
    1Tr 666N người
    3.53 %
    0 %
    1999
    8.035 %
    $ 5T 413Tr
    $ 14T 606Tr
    $ 3,188.54
    $ 8,603.29
    37 %
    1Tr 698N người
    10.778 %
    5.666 %