Biến động GDP của Canada từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Canada đã thay đổi từ khoảng 276T 64Tr USD vào năm 1980 lên 2N T 242T USD vào năm 2024, thể hiện mức 712.2% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1980 với 276T 64Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 2N T 242T USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.9%.
Tham khảo thêm, Hoa Kỳ có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.4%, và México là 4.9%.

Tổng quan GDP của Canada (1980–2024)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Canada từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 712.2%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 1N T 75T USD, và giá trị trung vị là 760T 149Tr USD.
GDP dao động trong khoảng 1N T 966T USD, với độ lệch chuẩn là 619T 277Tr USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 45T 274Tr USD.


GDP của Canada từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Canada.

Change Chart

    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1980, 276T 64Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 2N T 242T USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 2N T 242T USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2021: GDP tăng mạnh
    • 2015: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Canada

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 1N T 743T USD → 1N T 655T USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 1N T 468T USD → 1N T 376T USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 744T 631Tr USD → 738T 968Tr USD
    • Kết quả: duy trì ổn định

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 655T 10Tr USD → 634T 4Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Canada (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 276T 64Tr
    $ 11,281.42
    $ 11,793.17
    $ 288T 587Tr
    2.163 %
    -2.205 %
    20 %
    -2.67 %
    24Tr 471N ng
    1981
    $ 307T 246Tr
    $ 12,396.67
    $ 13,191.97
    $ 326T 957Tr
    3.503 %
    -4.18 %
    21 %
    -2.208 %
    24Tr 785N ng
    1982
    $ 314T 639Tr
    $ 12,543.94
    $ 13,402.30
    $ 336T 169Tr
    -3.166 %
    0.485 %
    20 %
    -5.244 %
    25Tr 83N ng
    1983
    $ 341T 863Tr
    $ 13,493.20
    $ 14,141.33
    $ 358T 284Tr
    2.562 %
    -0.838 %
    19 %
    -6.243 %
    25Tr 336N ng
    1984
    $ 356T 728Tr
    $ 13,947.36
    $ 15,369.90
    $ 393T 112Tr
    5.899 %
    -0.457 %
    21 %
    -5.614 %
    25Tr 577N ng
    1985
    $ 366T 184Tr
    $ 14,185.92
    $ 16,454.99
    $ 424T 756Tr
    4.738 %
    -1.659 %
    20 %
    -5.722 %
    25Tr 813N ng
    1986
    $ 379T 15Tr
    $ 14,539.75
    $ 16,975.19
    $ 442T 500Tr
    2.121 %
    -3.06 %
    19 %
    -3.469 %
    26Tr 67N ng
    1987
    $ 433T 140Tr
    $ 16,408.14
    $ 17,877.62
    $ 471T 931Tr
    4.072 %
    -3.223 %
    19 %
    -1.661 %
    26Tr 398N ng
    1988
    $ 509T 380Tr
    $ 19,041.18
    $ 19,069.02
    $ 510T 124Tr
    4.411 %
    -3.06 %
    20 %
    -0.418 %
    26Tr 751N ng
    1989
    $ 567T 225Tr
    $ 20,842.46
    $ 19,934.64
    $ 542T 519Tr
    2.337 %
    -3.956 %
    20 %
    -0.218 %
    27Tr 215N ng
    1990
    $ 596T 89Tr
    $ 21,572.14
    $ 20,409.57
    $ 563T 965Tr
    0.203 %
    -3.432 %
    18 %
    -0.858 %
    27Tr 632N ng
    1991
    $ 612T 514Tr
    $ 21,885.57
    $ 20,396.84
    $ 570T 849Tr
    -2.091 %
    -3.729 %
    16 %
    -3.166 %
    27Tr 987N ng
    1992
    $ 594T 376Tr
    $ 20,984.78
    $ 20,796.99
    $ 589T 57Tr
    0.89 %
    -3.607 %
    15 %
    -3.973 %
    28Tr 324N ng
    1993
    $ 579T 59Tr
    $ 20,210.45
    $ 21,606.03
    $ 619T 44Tr
    2.658 %
    -3.837 %
    15 %
    -3.726 %
    28Tr 651N ng
    1994
    $ 579T 913Tr
    $ 20,024.58
    $ 22,813.42
    $ 660T 678Tr
    4.494 %
    -2.376 %
    17 %
    -1.867 %
    28Tr 960N ng
    1995
    $ 605T 941Tr
    $ 20,706.72
    $ 23,668.85
    $ 692T 622Tr
    2.682 %
    -0.823 %
    19 %
    0.085 %
    29Tr 263N ng
    1996
    $ 630T 598Tr
    $ 21,325.69
    $ 24,254.93
    $ 717T 215Tr
    1.689 %
    0.415 %
    19 %
    2.141 %
    29Tr 570N ng
    1997
    $ 655T 10Tr
    $ 21,930.49
    $ 25,472.78
    $ 760T 810Tr
    4.28 %
    -1.337 %
    20 %
    4.72 %
    29Tr 868N ng
    1998
    $ 634T 4Tr
    $ 21,046.56
    $ 26,534.17
    $ 799T 312Tr
    3.893 %
    -1.338 %
    20 %
    4.798 %
    30Tr 124N ng
    1999
    $ 678T 417Tr
    $ 22,340.55
    $ 28,066.49
    $ 852T 297Tr
    5.141 %
    0.179 %
    21 %
    5.761 %
    30Tr 367N ng