Biến động GDP của Trung Quốc từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Trung Quốc đã thay đổi từ khoảng 303T 4Tr USD vào năm 1980 lên 18N T 532T USD vào năm 2024, thể hiện mức 6016.3% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1982 với 284T 601Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 18N T 532T USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 9.8%.
Tham khảo thêm, Hoa Kỳ có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.4%, và Ấn Độ là 7.2%.

Tổng quan GDP của Trung Quốc (1980–2024)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Trung Quốc từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 6016.3%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 5N T 66T USD, và giá trị trung vị là 1N T 465T USD.
GDP dao động trong khoảng 18N T 248T USD, với độ lệch chuẩn là 6N T 53T USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 411T 329Tr USD.


GDP của Trung Quốc từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Trung Quốc.

Change Chart

    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1982, 284T 601Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 18N T 532T USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 18N T 532T USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2021: GDP tăng mạnh
    • 2023: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Trung Quốc

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 14N T 340T USD → 14N T 862T USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 3N T 555T USD → 5N T 88T USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 1N T 205T USD → 1N T 333T USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 957T 991Tr USD → 1N T 24T USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Trung Quốc (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 303T 4Tr
    $ 307
    $ 307
    $ 302T 771Tr
    7.91 %
    0 %
    33 %
    0 %
    987Tr 50N ng
    1981
    $ 288T 699Tr
    $ 288
    $ 348
    $ 348T 319Tr
    5.1 %
    0 %
    32 %
    0 %
    1T 720N ng
    1982
    $ 284T 601Tr
    $ 280
    $ 397
    $ 403T 128Tr
    9 %
    0 %
    35 %
    0 %
    1T 16Tr ng
    1983
    $ 305T 428Tr
    $ 297
    $ 451
    $ 464T 157Tr
    10.8 %
    0 %
    35 %
    0 %
    1T 30Tr ng
    1984
    $ 314T 230Tr
    $ 301
    $ 531
    $ 554T 8Tr
    15.2 %
    0 %
    35 %
    0 %
    1T 43Tr ng
    1985
    $ 310T 133Tr
    $ 293
    $ 613
    $ 648T 690Tr
    13.501 %
    0 %
    34 %
    0 %
    1T 58Tr ng
    1986
    $ 300T 920Tr
    $ 280
    $ 670
    $ 720T 646Tr
    8.9 %
    0 %
    36 %
    0 %
    1T 75Tr ng
    1987
    $ 327T 728Tr
    $ 300
    $ 755
    $ 824T 909Tr
    11.7 %
    0 %
    37 %
    0 %
    1T 93Tr ng
    1988
    $ 408T 663Tr
    $ 368
    $ 855
    $ 949T 648Tr
    11.2 %
    0 %
    37 %
    0 %
    1T 110Tr ng
    1989
    $ 458T 180Tr
    $ 407
    $ 912
    $ 1N T 28T
    4.2 %
    0 %
    36 %
    -0.751 %
    1T 127Tr ng
    1990
    $ 396T 590Tr
    $ 347
    $ 969
    $ 1N T 108T
    3.888 %
    0 %
    39 %
    -0.487 %
    1T 143Tr ng
    1991
    $ 413T 209Tr
    $ 357
    $ 1,078.25
    $ 1N T 248T
    8.996 %
    0 %
    39 %
    -0.689 %
    1T 158Tr ng
    1992
    $ 492T 148Tr
    $ 420
    $ 1,245.78
    $ 1N T 459T
    14.277 %
    0 %
    38 %
    -0.702 %
    1T 171Tr ng
    1993
    $ 617T 433Tr
    $ 521
    $ 1,435.81
    $ 1N T 701T
    13.879 %
    0 %
    42 %
    -0.623 %
    1T 185Tr ng
    1994
    $ 561T 686Tr
    $ 469
    $ 1,639.10
    $ 1N T 964T
    13.029 %
    0 %
    43 %
    -1.345 %
    1T 198Tr ng
    1995
    $ 730T 996Tr
    $ 604
    $ 1,837.54
    $ 2N T 225T
    10.969 %
    0 %
    42 %
    -0.44 %
    1T 211Tr ng
    1996
    $ 860T 468Tr
    $ 703
    $ 2,035.51
    $ 2N T 491T
    9.921 %
    0 %
    41 %
    -0.192 %
    1T 223Tr ng
    1997
    $ 957T 991Tr
    $ 775
    $ 2,239.45
    $ 2N T 768T
    9.247 %
    3.858 %
    40 %
    0.012 %
    1T 236Tr ng
    1998
    $ 1N T 24T
    $ 821
    $ 2,420.31
    $ 3N T 19T
    7.856 %
    3.073 %
    38 %
    -0.228 %
    1T 247Tr ng
    1999
    $ 1N T 88T
    $ 865
    $ 2,621.54
    $ 3N T 297T
    7.68 %
    1.94 %
    36 %
    -1.662 %
    1T 257Tr ng