Biến động GDP của Cộng hòa Congo từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Cộng hòa Congo đã thay đổi từ khoảng 2T 165Tr USD vào năm 1980 lên 15T 501Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 616.0% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1984 với 1T 294Tr USD, và cao nhất là vào năm 2013 với 17T 959Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.6%.
Tham khảo thêm, Angola có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.2%, và Cộng hòa Dân chủ Congo là 0.2%.

GDP của Cộng hòa Congo từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Cộng hòa Congo.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Cộng hòa Congo (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Cộng hòa Congo từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 616.0% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 7T 195Tr USD, và giá trị trung vị là 3T 624Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 16T 665Tr USD, với độ lệch chuẩn là 5T 671Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 381Tr 114N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1984, 1T 294Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2013, 17T 959Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 15T 501Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2010: GDP tăng mạnh
    • 2015: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Cộng hòa Congo

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 13T 977Tr USD → 11T 485Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 8T 784Tr USD → 9T 713Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 3T 624Tr USD → 3T 38Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 2T 568Tr USD → 2T 240Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Cộng hòa Congo (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    12.678 %
    $ 2T 165Tr
    $ 3T 61Tr
    $ 1,268.33
    $ 1,792.89
    29 %
    1Tr 707N người
    -7.697 %
    0 %
    1981
    2.613 %
    $ 1T 775Tr
    $ 3T 438Tr
    $ 1,008.64
    $ 1,953.49
    36 %
    1Tr 760N người
    -25.953 %
    0 %
    1982
    2.41 %
    $ 1T 548Tr
    $ 3T 738Tr
    $ 853
    $ 2,060.59
    30 %
    1Tr 814N người
    -21.422 %
    0 %
    1983
    2.393 %
    $ 1T 407Tr
    $ 3T 978Tr
    $ 752
    $ 2,126.85
    33 %
    1Tr 870N người
    -28.49 %
    0 %
    1984
    2.375 %
    $ 1T 294Tr
    $ 4T 219Tr
    $ 671
    $ 2,188.41
    23 %
    1Tr 928N người
    16.246 %
    0 %
    1985
    2.359 %
    $ 1T 327Tr
    $ 4T 455Tr
    $ 668
    $ 2,241.66
    21 %
    1Tr 988N người
    -12.154 %
    0 %
    1986
    2.343 %
    $ 1T 815Tr
    $ 4T 652Tr
    $ 886
    $ 2,270.28
    24 %
    2Tr 49N người
    -33.1 %
    0 %
    1987
    2.327 %
    $ 2T 205Tr
    $ 4T 878Tr
    $ 1,043.90
    $ 2,309.40
    22 %
    2Tr 112N người
    -10.1 %
    0 %
    1988
    21.908 %
    $ 2T 346Tr
    $ 6T 156Tr
    $ 1,077.32
    $ 2,827.34
    28 %
    2Tr 177N người
    -18.99 %
    0 %
    1989
    21.269 %
    $ 2T 478Tr
    $ 7T 758Tr
    $ 1,071.04
    $ 3,352.95
    16 %
    2Tr 314N người
    -3.428 %
    1.564 %
    1990
    1.003 %
    $ 2T 909Tr
    $ 8T 129Tr
    $ 1,219.58
    $ 3,407.87
    36 %
    2Tr 385N người
    -8.635 %
    5.792 %
    1991
    3.402 %
    $ 3T 35Tr
    $ 8T 690Tr
    $ 1,237.55
    $ 3,543.13
    31 %
    2Tr 453N người
    -15.205 %
    -3.315 %
    1992
    4.181 %
    $ 3T 280Tr
    $ 9T 260Tr
    $ 1,301.28
    $ 3,673.12
    42 %
    2Tr 521N người
    -9.651 %
    -5.577 %
    1993
    1.316 %
    $ 3T 4Tr
    $ 9T 604Tr
    $ 1,157.84
    $ 3,702.13
    39 %
    2Tr 594N người
    -18.401 %
    -4.665 %
    1994
    -1.401 %
    $ 2T 68Tr
    $ 9T 672Tr
    $ 775
    $ 3,623.36
    36 %
    2Tr 669N người
    -38.36 %
    -0.17 %
    1995
    3.965 %
    $ 2T 457Tr
    $ 10T 266Tr
    $ 896
    $ 3,743.50
    6 %
    2Tr 742N người
    -25.444 %
    5.884 %
    1996
    3.495 %
    $ 2T 840Tr
    $ 10T 819Tr
    $ 1,008.34
    $ 3,841.23
    10 %
    2Tr 817N người
    -22.916 %
    9.886 %
    1997
    -1.004 %
    $ 2T 568Tr
    $ 10T 895Tr
    $ 893
    $ 3,789.61
    22 %
    2Tr 875N người
    -6.069 %
    4.115 %
    1998
    8.95 %
    $ 2T 240Tr
    $ 12T 4Tr
    $ 763
    $ 4,086.86
    12 %
    2Tr 937N người
    -10.743 %
    -4.976 %
    1999
    -3.678 %
    $ 2T 646Tr
    $ 11T 726Tr
    $ 877
    $ 3,887.07
    26 %
    3Tr 17N người
    -8.716 %
    5.56 %