Biến động GDP của Costa Rica từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Costa Rica đã thay đổi từ khoảng 4T 854Tr USD vào năm 1980 lên 96T 58Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 1878.9% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1982 với 2T 619Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 96T 58Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 7.0%.
Tham khảo thêm, Panama có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 7.1%, và Nicaragua là 5.4%.

Tổng quan GDP của Costa Rica (1980–2024)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Costa Rica từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 1878.9%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 28T 271Tr USD, và giá trị trung vị là 16T 584Tr USD.
GDP dao động trong khoảng 93T 439Tr USD, với độ lệch chuẩn là 25T 701Tr USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 1T 827Tr USD.


GDP của Costa Rica từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Costa Rica.

Change Chart

    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1982, 2T 619Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 96T 58Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 96T 58Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2023: GDP tăng mạnh
    • 1981: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Costa Rica

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 64T 412Tr USD → 62T 382Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 26T 885Tr USD → 30T 746Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 15T 16Tr USD → 15T 979Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 12T 618Tr USD → 13T 688Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Costa Rica (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 4T 854Tr
    $ 2,108.75
    $ 3,560.21
    $ 8T 195Tr
    0.752 %
    -13.658 %
    13 %
    0 %
    2Tr 302N ng
    1981
    $ 2T 636Tr
    $ 1,111.35
    $ 3,696.36
    $ 8T 768Tr
    -2.26 %
    -15.932 %
    13 %
    0 %
    2Tr 372N ng
    1982
    $ 2T 619Tr
    $ 1,071.93
    $ 3,532.93
    $ 8T 631Tr
    -7.285 %
    -9.164 %
    15 %
    0 %
    2Tr 443N ng
    1983
    $ 3T 162Tr
    $ 1,257.36
    $ 3,669.14
    $ 9T 226Tr
    2.859 %
    -8.951 %
    13 %
    0 %
    2Tr 514N ng
    1984
    $ 3T 678Tr
    $ 1,421.16
    $ 3,990.38
    $ 10T 326Tr
    8.028 %
    -4.242 %
    18 %
    0 %
    2Tr 588N ng
    1985
    $ 3T 941Tr
    $ 1,478.37
    $ 4,024.71
    $ 10T 730Tr
    0.722 %
    -3.298 %
    22 %
    0 %
    2Tr 666N ng
    1986
    $ 4T 425Tr
    $ 1,611.32
    $ 4,206.44
    $ 11T 552Tr
    5.536 %
    -1.672 %
    23 %
    0 %
    2Tr 746N ng
    1987
    $ 4T 554Tr
    $ 1,612.56
    $ 4,391.71
    $ 12T 402Tr
    4.765 %
    -5.029 %
    22 %
    0 %
    2Tr 824N ng
    1988
    $ 4T 636Tr
    $ 1,598.04
    $ 4,577.94
    $ 13T 280Tr
    3.432 %
    -3.462 %
    21 %
    0 %
    2Tr 901N ng
    1989
    $ 5T 250Tr
    $ 1,763.48
    $ 4,898.53
    $ 14T 583Tr
    5.666 %
    -7.158 %
    19 %
    0 %
    2Tr 977N ng
    1990
    $ 5T 737Tr
    $ 1,880.75
    $ 5,137.84
    $ 15T 673Tr
    3.6 %
    -7.796 %
    19 %
    -1.082 %
    3Tr 51N ng
    1991
    $ 7T 197Tr
    $ 2,305.41
    $ 5,308.09
    $ 16T 570Tr
    2.263 %
    -3.108 %
    15 %
    0.832 %
    3Tr 122N ng
    1992
    $ 8T 566Tr
    $ 2,684.09
    $ 5,799.33
    $ 18T 507Tr
    9.201 %
    -4.771 %
    16 %
    1.351 %
    3Tr 191N ng
    1993
    $ 9T 586Tr
    $ 2,926.91
    $ 6,195.58
    $ 20T 290Tr
    7.097 %
    -7.202 %
    14 %
    0.921 %
    3Tr 275N ng
    1994
    $ 10T 489Tr
    $ 3,110.16
    $ 6,422.38
    $ 21T 660Tr
    4.519 %
    -4.893 %
    16 %
    -2.214 %
    3Tr 373N ng
    1995
    $ 11T 578Tr
    $ 3,336.71
    $ 6,638.11
    $ 23T 33Tr
    4.154 %
    -3.222 %
    16 %
    0.856 %
    3Tr 470N ng
    1996
    $ 11T 683Tr
    $ 3,277.61
    $ 6,668.65
    $ 23T 771Tr
    1.35 %
    -2.357 %
    15 %
    0.597 %
    3Tr 565N ng
    1997
    $ 12T 618Tr
    $ 3,450.91
    $ 6,975.32
    $ 25T 505Tr
    5.476 %
    -3.642 %
    16 %
    0.872 %
    3Tr 657N ng
    1998
    $ 13T 688Tr
    $ 3,653.15
    $ 7,375.91
    $ 27T 638Tr
    7.155 %
    -3.584 %
    19 %
    0.761 %
    3Tr 747N ng
    1999
    $ 14T 259Tr
    $ 3,715.41
    $ 7,611.39
    $ 29T 210Tr
    4.215 %
    -4.865 %
    16 %
    1.581 %
    3Tr 838N ng