Biến động GDP của Đức từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Đức đã thay đổi từ khoảng 853T 705Tr USD vào năm 1980 lên 4N T 591T USD vào năm 2024, thể hiện mức 437.8% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1984 với 651T 900Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 4N T 591T USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.9%.
Tham khảo thêm, Pháp có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.5%, và Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland là 4.1%.

Tổng quan GDP của Đức (1980–2024)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Đức từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 437.8%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 2N T 583T USD, và giá trị trung vị là 2N T 501T USD.
GDP dao động trong khoảng 3N T 939T USD, với độ lệch chuẩn là 1N T 190T USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 87T 911Tr USD.


GDP của Đức từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Đức.

Change Chart

    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1984, 651T 900Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 4N T 591T USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 4N T 591T USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2007: GDP tăng mạnh
    • 2015: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Đức

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 3N T 889T USD → 3N T 884T USD
    • Kết quả: duy trì ổn định

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 3N T 425T USD → 3N T 407T USD
    • Kết quả: duy trì ổn định

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 1N T 948T USD → 1N T 945T USD
    • Kết quả: duy trì ổn định

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 2N T 214T USD → 2N T 242T USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Đức (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 853T 705Tr
    $ 11,109.74
    $ 11,130.82
    $ 855T 325Tr
    1.272 %
    -1.782 %
    22 %
    0 %
    76Tr 843N ng
    1981
    $ 718T 264Tr
    $ 9,329.59
    $ 12,174.43
    $ 937T 281Tr
    0.11 %
    -0.684 %
    20 %
    0 %
    76Tr 988N ng
    1982
    $ 693T 547Tr
    $ 9,014.98
    $ 12,834.00
    $ 987T 356Tr
    -0.788 %
    0.866 %
    20 %
    0 %
    76Tr 933N ng
    1983
    $ 691T 912Tr
    $ 9,025.21
    $ 13,591.31
    $ 1N T 41T
    1.555 %
    0.666 %
    21 %
    0 %
    76Tr 664N ng
    1984
    $ 651T 900Tr
    $ 8,537.76
    $ 14,538.53
    $ 1N T 110T
    2.826 %
    1.423 %
    22 %
    0 %
    76Tr 355N ng
    1985
    $ 661T 37Tr
    $ 8,678.85
    $ 15,364.99
    $ 1N T 170T
    2.192 %
    2.662 %
    22 %
    0 %
    76Tr 166N ng
    1986
    $ 944T 124Tr
    $ 12,387.01
    $ 16,042.20
    $ 1N T 222T
    2.417 %
    4.024 %
    24 %
    0 %
    76Tr 219N ng
    1987
    $ 1N T 174T
    $ 15,411.53
    $ 16,678.29
    $ 1N T 271T
    1.469 %
    3.709 %
    23 %
    0 %
    76Tr 233N ng
    1988
    $ 1N T 266T
    $ 16,514.65
    $ 17,803.04
    $ 1N T 365T
    3.736 %
    4.317 %
    24 %
    0 %
    76Tr 697N ng
    1989
    $ 1N T 257T
    $ 16,232.12
    $ 19,034.92
    $ 1N T 474T
    3.913 %
    4.689 %
    25 %
    0 %
    77Tr 463N ng
    1990
    $ 1N T 598T
    $ 20,249.14
    $ 20,484.73
    $ 1N T 617T
    5.723 %
    3.131 %
    24 %
    0 %
    78Tr 949N ng
    1991
    $ 1N T 875T
    $ 23,453.06
    $ 21,953.96
    $ 1N T 755T
    5.011 %
    -1.422 %
    24 %
    -0.966 %
    79Tr 973N ng
    1992
    $ 2N T 136T
    $ 26,538.13
    $ 22,735.63
    $ 1N T 830T
    1.92 %
    -1.183 %
    24 %
    0.009 %
    80Tr 500N ng
    1993
    $ 2N T 72T
    $ 25,602.88
    $ 22,919.98
    $ 1N T 855T
    -0.977 %
    -1.037 %
    23 %
    -0.387 %
    80Tr 946N ng
    1994
    $ 2N T 209T
    $ 27,233.72
    $ 23,911.73
    $ 1N T 940T
    2.399 %
    -1.5 %
    23 %
    0.36 %
    81Tr 147N ng
    1995
    $ 2N T 588T
    $ 31,829.61
    $ 24,740.10
    $ 2N T 11T
    1.541 %
    -1.246 %
    23 %
    -6.327 %
    81Tr 308N ng
    1996
    $ 2N T 498T
    $ 30,664.39
    $ 25,349.21
    $ 2N T 65T
    0.816 %
    -0.676 %
    23 %
    -0.5 %
    81Tr 466N ng
    1997
    $ 2N T 214T
    $ 27,170.75
    $ 26,232.57
    $ 2N T 138T
    1.785 %
    -0.51 %
    23 %
    0.089 %
    81Tr 510N ng
    1998
    $ 2N T 242T
    $ 27,528.16
    $ 27,084.64
    $ 2N T 205T
    2.02 %
    -0.711 %
    23 %
    0.474 %
    81Tr 446N ng
    1999
    $ 2N T 197T
    $ 26,984.24
    $ 27,994.33
    $ 2N T 279T
    1.887 %
    -1.422 %
    23 %
    1.067 %
    81Tr 423N ng