Biến động GDP của Dominica từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Dominica đã thay đổi từ khoảng 73Tr USD vào năm 1980 lên 708Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 869.9% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1980 với 73Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 708Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.3%.
Tham khảo thêm, Saint Lucia có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.4%, và Saint Vincent và Grenadines là 5.9%.

GDP của Dominica từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Dominica.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Dominica (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Dominica từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 869.9% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 357Tr 311N USD, và giá trị trung vị là 340Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 635Tr USD, với độ lệch chuẩn là 175Tr 179N USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 13Tr 200N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1980, 73Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 708Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 708Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2019: GDP tăng mạnh
    • 2020: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Dominica

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 612Tr USD → 504Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 421Tr USD → 489Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 333Tr USD → 340Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 303Tr USD → 322Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Dominica (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    13.383 %
    $ 73Tr
    $ 124Tr
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 người
    0 %
    0 %
    1981
    10.829 %
    $ 82Tr
    $ 151Tr
    $ 1,112.64
    $ 2,043.74
    0 %
    74,000 người
    0 %
    0 %
    1982
    4.128 %
    $ 90Tr
    $ 167Tr
    $ 1,217.57
    $ 2,267.76
    0 %
    74,000 người
    0 %
    0 %
    1983
    2.556 %
    $ 99Tr
    $ 178Tr
    $ 1,346.69
    $ 2,425.52
    0 %
    73,000 người
    0 %
    0 %
    1984
    4.197 %
    $ 109Tr
    $ 192Tr
    $ 1,495.27
    $ 2,627.99
    0 %
    73,000 người
    0 %
    0 %
    1985
    1.421 %
    $ 119Tr
    $ 201Tr
    $ 1,642.75
    $ 2,759.54
    0 %
    73,000 người
    0 %
    0 %
    1986
    7.073 %
    $ 135Tr
    $ 219Tr
    $ 1,864.89
    $ 3,025.10
    0 %
    72,000 người
    0 %
    0 %
    1987
    6.308 %
    $ 152Tr
    $ 239Tr
    $ 2,102.96
    $ 3,307.50
    0 %
    72,000 người
    0 %
    0 %
    1988
    7.817 %
    $ 171Tr
    $ 267Tr
    $ 2,377.90
    $ 3,705.12
    0 %
    72,000 người
    0 %
    0 %
    1989
    -0.191 %
    $ 185Tr
    $ 277Tr
    $ 2,582.18
    $ 3,856.93
    0 %
    72,000 người
    0 %
    0 %
    1990
    5.419 %
    $ 201Tr
    $ 302Tr
    $ 2,819.55
    $ 4,233.31
    0 %
    71,000 người
    0 %
    -3.359 %
    1991
    1.346 %
    $ 220Tr
    $ 317Tr
    $ 3,087.30
    $ 4,451.44
    0 %
    71,000 người
    0 %
    -1.436 %
    1992
    2.03 %
    $ 234Tr
    $ 331Tr
    $ 3,287.85
    $ 4,644.93
    0 %
    71,000 người
    0 %
    -0.432 %
    1993
    2.162 %
    $ 246Tr
    $ 346Tr
    $ 3,448.67
    $ 4,857.42
    0 %
    71,000 người
    0 %
    0.378 %
    1994
    0.034 %
    $ 264Tr
    $ 353Tr
    $ 3,713.11
    $ 4,962.43
    0 %
    71,000 người
    0 %
    -1.526 %
    1995
    3.03 %
    $ 275Tr
    $ 372Tr
    $ 3,855.29
    $ 5,219.55
    0 %
    71,000 người
    0 %
    -1.003 %
    1996
    3.105 %
    $ 292Tr
    $ 390Tr
    $ 4,104.42
    $ 5,479.69
    0 %
    71,000 người
    0 %
    0.377 %
    1997
    2.185 %
    $ 303Tr
    $ 406Tr
    $ 4,254.37
    $ 5,695.52
    0 %
    71,000 người
    0 %
    -0.182 %
    1998
    3.774 %
    $ 322Tr
    $ 426Tr
    $ 4,526.68
    $ 5,976.40
    0 %
    71,000 người
    0 %
    -3.997 %
    1999
    0.355 %
    $ 332Tr
    $ 433Tr
    $ 4,657.56
    $ 6,081.97
    0 %
    71,000 người
    0 %
    -6.057 %