Biến động GDP của Ecuador từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Ecuador đã thay đổi từ khoảng 16T 116Tr USD vào năm 1980 lên 121T 592Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 654.5% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1989 với 11T 531Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 121T 592Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.7%.
Tham khảo thêm, Peru có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.2%, và Colombia là 4.9%.

GDP của Ecuador từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Ecuador.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Ecuador (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Ecuador từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 654.5% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 49T 761Tr USD, và giá trị trung vị là 27T 54Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 110T 61Tr USD, với độ lệch chuẩn là 39T 32Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 2T 757Tr USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1989, 11T 531Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 121T 592Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 121T 592Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2021: GDP tăng mạnh
    • 2020: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Ecuador

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 107T 596Tr USD → 95T 865Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 49T 849Tr USD → 60T 95Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 17T 531Tr USD → 23T 127Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 25T 847Tr USD → 26T 292Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Ecuador (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    4.9 %
    $ 16T 116Tr
    $ 25T 594Tr
    $ 2,006.94
    $ 3,187.22
    18 %
    8Tr 29N người
    -3.981 %
    0 %
    1981
    3.9 %
    $ 16T 501Tr
    $ 29T 108Tr
    $ 1,997.60
    $ 3,523.70
    15 %
    8Tr 260N người
    -6.048 %
    0 %
    1982
    1.2 %
    $ 16T 474Tr
    $ 31T 277Tr
    $ 1,939.22
    $ 3,681.84
    17 %
    8Tr 495N người
    -7.175 %
    0 %
    1983
    -2.8 %
    $ 14T 478Tr
    $ 31T 592Tr
    $ 1,657.98
    $ 3,617.73
    15 %
    8Tr 733N người
    -0.794 %
    0 %
    1984
    4.2 %
    $ 15T 408Tr
    $ 34T 107Tr
    $ 1,717.54
    $ 3,801.84
    14 %
    8Tr 971N người
    -1.772 %
    0 %
    1985
    4.4 %
    $ 18T 20Tr
    $ 36T 734Tr
    $ 1,956.38
    $ 3,988.17
    18 %
    9Tr 211N người
    0.422 %
    0 %
    1986
    3.094 %
    $ 13T 222Tr
    $ 38T 633Tr
    $ 1,399.04
    $ 4,087.79
    15 %
    9Tr 451N người
    -4.402 %
    0 %
    1987
    -5.972 %
    $ 12T 355Tr
    $ 37T 226Tr
    $ 1,274.85
    $ 3,841.24
    11 %
    9Tr 691N người
    -9.608 %
    0 %
    1988
    10.486 %
    $ 11T 749Tr
    $ 42T 580Tr
    $ 1,181.57
    $ 4,282.09
    14 %
    9Tr 944N người
    -5.788 %
    0 %
    1989
    0.285 %
    $ 11T 531Tr
    $ 44T 375Tr
    $ 1,131.67
    $ 4,355.12
    13 %
    10Tr 189N người
    -6.201 %
    0 %
    1990
    3.008 %
    $ 11T 710Tr
    $ 47T 421Tr
    $ 1,122.67
    $ 4,546.50
    13 %
    10Tr 430N người
    -3.074 %
    0 %
    1991
    5.113 %
    $ 13T 139Tr
    $ 51T 531Tr
    $ 1,231.28
    $ 4,828.95
    14 %
    10Tr 671N người
    -5.388 %
    0 %
    1992
    3.614 %
    $ 14T 367Tr
    $ 54T 611Tr
    $ 1,316.54
    $ 5,004.41
    18 %
    10Tr 912N người
    -0.849 %
    0 %
    1993
    2 %
    $ 16T 783Tr
    $ 57T 23Tr
    $ 1,505.19
    $ 5,114.18
    16 %
    11Tr 150N người
    -5.058 %
    0 %
    1994
    4.258 %
    $ 20T 238Tr
    $ 60T 721Tr
    $ 1,778.39
    $ 5,335.81
    16 %
    11Tr 380N người
    -4.439 %
    0 %
    1995
    2.253 %
    $ 21T 980Tr
    $ 63T 390Tr
    $ 1,895.19
    $ 5,465.66
    13 %
    11Tr 598N người
    -4.55 %
    1.707 %
    1996
    1.732 %
    $ 23T 1Tr
    $ 65T 669Tr
    $ 1,949.51
    $ 5,565.86
    17 %
    11Tr 798N người
    -0.238 %
    0.255 %
    1997
    4.328 %
    $ 25T 847Tr
    $ 69T 692Tr
    $ 2,156.32
    $ 5,814.13
    16 %
    11Tr 987N người
    -1.767 %
    1.098 %
    1998
    3.267 %
    $ 26T 292Tr
    $ 72T 778Tr
    $ 2,160.75
    $ 5,981.07
    14 %
    12Tr 168N người
    -7.982 %
    -1.372 %
    1999
    -4.739 %
    $ 18T 891Tr
    $ 70T 309Tr
    $ 1,530.00
    $ 5,694.44
    21 %
    12Tr 347N người
    4.86 %
    2.311 %