Biến động GDP của Ethiopia từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Ethiopia đã thay đổi từ khoảng 7T 385Tr USD vào năm 1980 lên 205T 130Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 2677.7% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1980 với 7T 385Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 205T 130Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 7.8%.
Tham khảo thêm, Ai Cập có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.3%, và Eritrea là 4.5%.

GDP của Ethiopia từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Ethiopia.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Ethiopia (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Ethiopia từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 2677.7%, và tăng mạnh.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 35T 622Tr USD, và giá trị trung vị là 12T 387Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 197T 745Tr USD, với độ lệch chuẩn là 44T 484Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 2T 626Tr USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1980, 7T 385Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 205T 130Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 205T 130Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2024: GDP tăng mạnh
    • 1993: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Ethiopia

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 92T 608Tr USD → 96T 611Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 19T 329Tr USD → 28T 672Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 8T 167Tr USD → 8T 103Tr USD
    • Kết quả: duy trì ổn định

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 8T 621Tr USD → 7T 815Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Ethiopia (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 7T 385Tr
    $ 228
    $ 324
    $ 10T 496Tr
    3.997 %
    -3.062 %
    5 %
    -2.031 %
    32Tr 444N người
    1981
    $ 7T 578Tr
    $ 228
    $ 346
    $ 11T 489Tr
    0 %
    -2.571 %
    6 %
    -1.55 %
    33Tr 226N người
    1982
    $ 7T 973Tr
    $ 233
    $ 360
    $ 12T 317Tr
    0.961 %
    -3.738 %
    5 %
    -2.736 %
    34Tr 175N người
    1983
    $ 8T 863Tr
    $ 251
    $ 392
    $ 13T 803Tr
    7.845 %
    -2.094 %
    5 %
    -6.737 %
    35Tr 256N người
    1984
    $ 8T 375Tr
    $ 230
    $ 384
    $ 13T 972Tr
    -2.305 %
    -2.74 %
    8 %
    -2.559 %
    36Tr 415N người
    1985
    $ 9T 808Tr
    $ 261
    $ 339
    $ 12T 768Tr
    -11.413 %
    1.036 %
    6 %
    -3.332 %
    37Tr 612N người
    1986
    $ 10T 188Tr
    $ 262
    $ 368
    $ 14T 288Tr
    9.693 %
    -1.932 %
    7 %
    -2.724 %
    38Tr 839N người
    1987
    $ 10T 890Tr
    $ 272
    $ 416
    $ 16T 672Tr
    13.87 %
    -0.935 %
    6 %
    -2.526 %
    40Tr 105N người
    1988
    $ 11T 285Tr
    $ 272
    $ 419
    $ 17T 360Tr
    0.574 %
    -2.592 %
    10 %
    -2.353 %
    41Tr 420N người
    1989
    $ 11T 872Tr
    $ 277
    $ 420
    $ 17T 958Tr
    -0.457 %
    -1.384 %
    8 %
    -3.288 %
    42Tr 799N người
    1990
    $ 12T 595Tr
    $ 285
    $ 432
    $ 19T 115Tr
    2.602 %
    -1.145 %
    7 %
    -5.962 %
    44Tr 249N người
    1991
    $ 13T 928Tr
    $ 304
    $ 401
    $ 18T 335Tr
    -7.218 %
    -2.143 %
    5 %
    -5.06 %
    45Tr 774N người
    1992
    $ 14T 696Tr
    $ 310
    $ 361
    $ 17T 82Tr
    -8.907 %
    0.036 %
    7 %
    -3.882 %
    47Tr 359N người
    1993
    $ 9T 143Tr
    $ 187
    $ 405
    $ 19T 825Tr
    13.363 %
    0.072 %
    7 %
    -2.723 %
    48Tr 981N người
    1994
    $ 8T 135Tr
    $ 161
    $ 414
    $ 20T 954Tr
    3.486 %
    -1.082 %
    9 %
    -3.009 %
    50Tr 606N người
    1995
    $ 7T 887Tr
    $ 151
    $ 435
    $ 22T 703Tr
    6.121 %
    2.458 %
    13 %
    -1.015 %
    52Tr 212N người
    1996
    $ 8T 794Tr
    $ 163
    $ 488
    $ 26T 247Tr
    13.533 %
    0.302 %
    12 %
    -2.228 %
    53Tr 789N người
    1997
    $ 8T 621Tr
    $ 156
    $ 496
    $ 27T 458Tr
    2.84 %
    -0.264 %
    10 %
    -0.119 %
    55Tr 345N người
    1998
    $ 7T 815Tr
    $ 137
    $ 468
    $ 26T 604Tr
    -4.185 %
    -0.537 %
    13 %
    -2.087 %
    56Tr 891N người
    1999
    $ 7T 515Tr
    $ 129
    $ 491
    $ 28T 679Tr
    6.294 %
    -7.027 %
    7 %
    -6.8 %
    58Tr 448N người