Biến động GDP của Pháp từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Pháp đã thay đổi từ khoảng 702T 243Tr USD vào năm 1980 lên 3N T 130T USD vào năm 2024, thể hiện mức 345.7% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1984 với 532T 339Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 3N T 130T USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.5%.
Tham khảo thêm, Đức có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.9%, và Ý là 3.7%.

Tổng quan GDP của Pháp (1980–2024)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Pháp từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 345.7%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 1N T 868T USD, và giá trị trung vị là 1N T 606T USD.
GDP dao động trong khoảng 2N T 597T USD, với độ lệch chuẩn là 842T 827Tr USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 61T 382Tr USD.


GDP của Pháp từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Pháp.

Change Chart

    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1984, 532T 339Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 3N T 130T USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 3N T 130T USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2003: GDP tăng mạnh
    • 2015: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Pháp

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 2N T 729T USD → 2N T 645T USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 2N T 660T USD → 2N T 697T USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 1N T 366T USD → 1N T 377T USD
    • Kết quả: duy trì ổn định

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 1N T 454T USD → 1N T 505T USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Pháp (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 702T 243Tr
    $ 13,069.50
    $ 10,758.22
    $ 578T 54Tr
    1.809 %
    -0.595 %
    25 %
    0.169 %
    53Tr 731N ng
    1981
    $ 618T 954Tr
    $ 11,456.04
    $ 11,836.48
    $ 639T 509Tr
    1.069 %
    -0.771 %
    23 %
    -1.479 %
    54Tr 29N ng
    1982
    $ 588T 15Tr
    $ 10,822.04
    $ 12,810.13
    $ 696T 39Tr
    2.505 %
    -2.062 %
    22 %
    -1.898 %
    54Tr 335N ng
    1983
    $ 562T 499Tr
    $ 10,292.76
    $ 13,399.27
    $ 732T 270Tr
    1.241 %
    -0.838 %
    21 %
    -1.14 %
    54Tr 650N ng
    1984
    $ 532T 339Tr
    $ 9,697.43
    $ 14,030.16
    $ 770T 184Tr
    1.514 %
    -0.142 %
    21 %
    -1.202 %
    54Tr 895N ng
    1985
    $ 557T 561Tr
    $ 10,108.56
    $ 14,638.72
    $ 807T 432Tr
    1.623 %
    -0.063 %
    21 %
    -1.259 %
    55Tr 157N ng
    1986
    $ 772T 838Tr
    $ 13,947.32
    $ 15,212.44
    $ 842T 940Tr
    2.337 %
    0.304 %
    22 %
    -1.394 %
    55Tr 411N ng
    1987
    $ 935T 117Tr
    $ 16,793.96
    $ 15,911.12
    $ 885T 960Tr
    2.562 %
    -0.476 %
    22 %
    -0.155 %
    55Tr 682N ng
    1988
    $ 1N T 20T
    $ 18,241.00
    $ 17,165.88
    $ 960T 708Tr
    4.743 %
    -0.457 %
    23 %
    -0.727 %
    55Tr 966N ng
    1989
    $ 1N T 26T
    $ 18,236.77
    $ 18,513.47
    $ 1N T 41T
    4.344 %
    -0.452 %
    24 %
    0.169 %
    56Tr 270N ng
    1990
    $ 1N T 272T
    $ 22,490.29
    $ 19,660.56
    $ 1N T 112T
    2.924 %
    -0.776 %
    24 %
    -0.259 %
    56Tr 577N ng
    1991
    $ 1N T 273T
    $ 22,406.39
    $ 20,443.34
    $ 1N T 162T
    1.048 %
    -0.486 %
    23 %
    -0.573 %
    56Tr 841N ng
    1992
    $ 1N T 404T
    $ 24,590.75
    $ 21,143.26
    $ 1N T 207T
    1.599 %
    0.273 %
    22 %
    -2.139 %
    57Tr 111N ng
    1993
    $ 1N T 324T
    $ 23,082.72
    $ 21,411.34
    $ 1N T 228T
    -0.629 %
    0.694 %
    20 %
    -3.693 %
    57Tr 369N ng
    1994
    $ 1N T 396T
    $ 24,262.18
    $ 22,308.16
    $ 1N T 284T
    2.358 %
    0.585 %
    21 %
    -2.633 %
    57Tr 565N ng
    1995
    $ 1N T 602T
    $ 27,741.29
    $ 23,180.12
    $ 1N T 338T
    2.107 %
    0.458 %
    21 %
    -2.228 %
    57Tr 753N ng
    1996
    $ 1N T 606T
    $ 27,720.86
    $ 23,862.27
    $ 1N T 382T
    1.413 %
    1.205 %
    21 %
    -0.837 %
    57Tr 936N ng
    1997
    $ 1N T 454T
    $ 25,028.47
    $ 24,763.89
    $ 1N T 439T
    2.336 %
    3.717 %
    23 %
    -0.652 %
    58Tr 116N ng
    1998
    $ 1N T 505T
    $ 25,818.37
    $ 25,859.51
    $ 1N T 507T
    3.589 %
    3.688 %
    24 %
    0.495 %
    58Tr 299N ng
    1999
    $ 1N T 494T
    $ 25,550.78
    $ 27,031.06
    $ 1N T 581T
    3.421 %
    4.433 %
    26 %
    1.04 %
    58Tr 497N ng