Biến động GDP của Guinée từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Guinée đã thay đổi từ khoảng 2T 400Tr USD vào năm 1980 lên 25T 447Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 960.3% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1983 với 2T 284Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 25T 447Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.5%.
Tham khảo thêm, Mali có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.5%, và Sierra Leone là 2.3%.

GDP của Guinée từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Guinée.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Guinée (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Guinée từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 960.3% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 6T 969Tr USD, và giá trị trung vị là 5T 3Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 23T 163Tr USD, với độ lệch chuẩn là 5T 385Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 336Tr 116N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1983, 2T 284Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 25T 447Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 25T 447Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2023: GDP tăng mạnh
    • 2000: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Guinée

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 13T 443Tr USD → 14T 89Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 6T 317Tr USD → 6T 753Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 4T 38Tr USD → 3T 806Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 5T 212Tr USD → 5T 3Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Guinée (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    2.601 %
    $ 2T 400Tr
    $ 2T 740Tr
    $ 0
    $ 0
    7 %
    0 người
    2.248 %
    0 %
    1981
    0.61 %
    $ 2T 381Tr
    $ 3T 18Tr
    $ 0
    $ 0
    5 %
    0 người
    -3.086 %
    0 %
    1982
    1.8 %
    $ 2T 335Tr
    $ 3T 262Tr
    $ 0
    $ 0
    3 %
    0 người
    -3.651 %
    0 %
    1983
    1.3 %
    $ 2T 284Tr
    $ 3T 434Tr
    $ 0
    $ 0
    6 %
    0 người
    -0.12 %
    0 %
    1984
    1.4 %
    $ 2T 327Tr
    $ 3T 608Tr
    $ 0
    $ 0
    7 %
    0 người
    -0.264 %
    0 %
    1985
    5 %
    $ 2T 473Tr
    $ 3T 908Tr
    $ 0
    $ 0
    4 %
    0 người
    -1.642 %
    0 %
    1986
    3.114 %
    $ 2T 675Tr
    $ 4T 111Tr
    $ 0
    $ 0
    6 %
    0 người
    -4.631 %
    0 %
    1987
    3.3 %
    $ 2T 840Tr
    $ 4T 352Tr
    $ 0
    $ 0
    7 %
    0 người
    -1.347 %
    0 %
    1988
    6.308 %
    $ 3T 317Tr
    $ 4T 789Tr
    $ 0
    $ 0
    4 %
    0 người
    -6.678 %
    0 %
    1989
    4.003 %
    $ 3T 384Tr
    $ 5T 176Tr
    $ 0
    $ 0
    7 %
    0 người
    -5.311 %
    0 %
    1990
    4.324 %
    $ 3T 710Tr
    $ 5T 602Tr
    $ 616
    $ 931
    12 %
    6Tr 20N người
    -7.16 %
    -1.812 %
    1991
    2.497 %
    $ 4T 195Tr
    $ 5T 936Tr
    $ 660
    $ 935
    11 %
    6Tr 352N người
    -5.242 %
    -1.566 %
    1992
    3.273 %
    $ 4T 570Tr
    $ 6T 270Tr
    $ 679
    $ 931
    10 %
    6Tr 734N người
    -5.196 %
    0.227 %
    1993
    5.048 %
    $ 4T 562Tr
    $ 6T 743Tr
    $ 639
    $ 945
    11 %
    7Tr 136N người
    -4.349 %
    -1.381 %
    1994
    4.001 %
    $ 4T 707Tr
    $ 7T 163Tr
    $ 626
    $ 953
    10 %
    7Tr 514N người
    -5.105 %
    -1.451 %
    1995
    4.68 %
    $ 5T 139Tr
    $ 7T 655Tr
    $ 656
    $ 977
    10 %
    7Tr 837N người
    -5.297 %
    -0.044 %
    1996
    4.462 %
    $ 5T 316Tr
    $ 8T 143Tr
    $ 657
    $ 1,005.95
    9 %
    8Tr 95N người
    -6.216 %
    -1.227 %
    1997
    5.182 %
    $ 5T 212Tr
    $ 8T 712Tr
    $ 628
    $ 1,050.14
    11 %
    8Tr 295N người
    -4.61 %
    1.116 %
    1998
    3.644 %
    $ 5T 3Tr
    $ 9T 131Tr
    $ 592
    $ 1,079.73
    7 %
    8Tr 457N người
    -6.395 %
    3.215 %
    1999
    3.812 %
    $ 4T 798Tr
    $ 9T 614Tr
    $ 558
    $ 1,117.76
    9 %
    8Tr 601N người
    -5.326 %
    -0.183 %