Biến động GDP của Gambia từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Gambia đã thay đổi từ khoảng 606Tr USD vào năm 1980 lên 2T 694Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 344.6% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1986 với 376Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 2T 694Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.4%.
Tham khảo thêm, Sénégal có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.9%, và Guinée là 5.5%.

GDP của Gambia từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Gambia.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Gambia (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Gambia từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 344.6% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 1T 135Tr USD, và giá trị trung vị là 1T 8Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 2T 318Tr USD, với độ lệch chuẩn là 536Tr 967N USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 37Tr 855N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1986, 376Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 2T 694Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 2T 694Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2024: GDP tăng mạnh
    • 1984: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Gambia

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 1T 806Tr USD → 1T 809Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 1T 280Tr USD → 1T 450Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 1T 10Tr USD → 1T 2Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 983Tr USD → 1T 8Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Gambia (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    0.705 %
    $ 606Tr
    $ 724Tr
    $ 1,007.79
    $ 1,204.57
    0 %
    601,000 người
    -19.388 %
    0 %
    1981
    -9.523 %
    $ 579Tr
    $ 717Tr
    $ 908
    $ 1,123.60
    6 %
    638,000 người
    -5.978 %
    0 %
    1982
    20.759 %
    $ 548Tr
    $ 919Tr
    $ 828
    $ 1,389.29
    9 %
    662,000 người
    -1.162 %
    0 %
    1983
    13.518 %
    $ 551Tr
    $ 1T 85Tr
    $ 801
    $ 1,575.84
    9 %
    688,000 người
    -0.649 %
    0 %
    1984
    -7.62 %
    $ 396Tr
    $ 1T 38Tr
    $ 553
    $ 1,449.04
    7 %
    716,000 người
    -3.368 %
    0 %
    1985
    3.649 %
    $ 482Tr
    $ 1T 110Tr
    $ 646
    $ 1,488.53
    7 %
    746,000 người
    -1.297 %
    0 %
    1986
    2.364 %
    $ 376Tr
    $ 1T 159Tr
    $ 484
    $ 1,493.31
    6 %
    776,000 người
    -0.383 %
    0 %
    1987
    2.8 %
    $ 504Tr
    $ 1T 221Tr
    $ 624
    $ 1,511.36
    7 %
    808,000 người
    -0.839 %
    0 %
    1988
    1.702 %
    $ 585Tr
    $ 1T 286Tr
    $ 695
    $ 1,528.77
    8 %
    841,000 người
    1.636 %
    0 %
    1989
    4.331 %
    $ 614Tr
    $ 1T 394Tr
    $ 702
    $ 1,592.40
    8 %
    875,000 người
    0.844 %
    0 %
    1990
    5.696 %
    $ 721Tr
    $ 1T 529Tr
    $ 791
    $ 1,677.48
    7 %
    911,000 người
    -1.075 %
    0 %
    1991
    2.163 %
    $ 760Tr
    $ 1T 614Tr
    $ 802
    $ 1,702.12
    8 %
    948,000 người
    -0.064 %
    0 %
    1992
    1.763 %
    $ 820Tr
    $ 1T 680Tr
    $ 831
    $ 1,702.00
    8 %
    987,000 người
    -0.046 %
    0 %
    1993
    3.833 %
    $ 878Tr
    $ 1T 786Tr
    $ 840
    $ 1,709.06
    7 %
    1Tr 44N người
    -1.881 %
    0 %
    1994
    -3.398 %
    $ 870Tr
    $ 1T 762Tr
    $ 804
    $ 1,629.77
    6 %
    1Tr 81N người
    -1.129 %
    0 %
    1995
    3.32 %
    $ 909Tr
    $ 1T 859Tr
    $ 815
    $ 1,667.21
    9 %
    1Tr 115N người
    -1.742 %
    0 %
    1996
    2.906 %
    $ 949Tr
    $ 1T 948Tr
    $ 826
    $ 1,696.18
    5 %
    1Tr 148N người
    -5.548 %
    0 %
    1997
    1.417 %
    $ 983Tr
    $ 2T 9Tr
    $ 819
    $ 1,673.98
    3 %
    1Tr 201N người
    -0.493 %
    0 %
    1998
    6.5 %
    $ 1T 8Tr
    $ 2T 164Tr
    $ 815
    $ 1,748.09
    −0.19 %
    1Tr 238N người
    -0.999 %
    0 %
    1999
    6.399 %
    $ 1T 36Tr
    $ 2T 335Tr
    $ 811
    $ 1,828.65
    0 %
    1Tr 277N người
    -1.18 %
    0 %