Biến động GDP của Gambia từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

  • 18 tháng 4, 2025

GDP của Gambia đã thay đổi từ khoảng 606Tr USD vào năm 1980 lên 2T 694Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 344.6% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1986 với 376Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 2T 694Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.4%.
Tham khảo thêm, Sénégal có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.9%, và Guinée là 5.5%.

Tổng quan GDP của Gambia (1980–2024)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Gambia từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 344.6%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 1T 135Tr USD, và giá trị trung vị là 1T 8Tr USD.
GDP dao động trong khoảng 2T 318Tr USD, với độ lệch chuẩn là 536Tr 967N USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 37Tr 855N USD.


GDP của Gambia từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Gambia.

Change Chart

    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1986, 376Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 2T 694Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 2T 694Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2024: GDP tăng mạnh
    • 1984: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Gambia

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 1T 806Tr USD → 1T 809Tr USD
    • Kết quả: duy trì ổn định

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 1T 280Tr USD → 1T 450Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 1T 10Tr USD → 1T 2Tr USD
    • Kết quả: duy trì ổn định

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 983Tr USD → 1T 8Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Gambia (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 606Tr
    $ 1,007.79
    $ 1,204.57
    $ 724Tr
    0.705 %
    -19.388 %
    0 %
    0 %
    601,000 ng
    1981
    $ 579Tr
    $ 908
    $ 1,123.60
    $ 717Tr
    -9.523 %
    -5.978 %
    6 %
    0 %
    638,000 ng
    1982
    $ 548Tr
    $ 828
    $ 1,389.29
    $ 919Tr
    20.759 %
    -1.162 %
    9 %
    0 %
    662,000 ng
    1983
    $ 551Tr
    $ 801
    $ 1,575.84
    $ 1T 85Tr
    13.518 %
    -0.649 %
    9 %
    0 %
    688,000 ng
    1984
    $ 396Tr
    $ 553
    $ 1,449.04
    $ 1T 38Tr
    -7.62 %
    -3.368 %
    7 %
    0 %
    716,000 ng
    1985
    $ 482Tr
    $ 646
    $ 1,488.53
    $ 1T 110Tr
    3.649 %
    -1.297 %
    7 %
    0 %
    746,000 ng
    1986
    $ 376Tr
    $ 484
    $ 1,493.31
    $ 1T 159Tr
    2.364 %
    -0.383 %
    6 %
    0 %
    776,000 ng
    1987
    $ 504Tr
    $ 624
    $ 1,511.36
    $ 1T 221Tr
    2.8 %
    -0.839 %
    7 %
    0 %
    808,000 ng
    1988
    $ 585Tr
    $ 695
    $ 1,528.77
    $ 1T 286Tr
    1.702 %
    1.636 %
    8 %
    0 %
    841,000 ng
    1989
    $ 614Tr
    $ 702
    $ 1,592.40
    $ 1T 394Tr
    4.331 %
    0.844 %
    8 %
    0 %
    875,000 ng
    1990
    $ 721Tr
    $ 791
    $ 1,677.48
    $ 1T 529Tr
    5.696 %
    -1.075 %
    7 %
    0 %
    911,000 ng
    1991
    $ 760Tr
    $ 802
    $ 1,702.12
    $ 1T 614Tr
    2.163 %
    -0.064 %
    8 %
    0 %
    948,000 ng
    1992
    $ 820Tr
    $ 831
    $ 1,702.00
    $ 1T 680Tr
    1.763 %
    -0.046 %
    8 %
    0 %
    987,000 ng
    1993
    $ 878Tr
    $ 840
    $ 1,709.06
    $ 1T 786Tr
    3.833 %
    -1.881 %
    7 %
    0 %
    1Tr 44N ng
    1994
    $ 870Tr
    $ 804
    $ 1,629.77
    $ 1T 762Tr
    -3.398 %
    -1.129 %
    6 %
    0 %
    1Tr 81N ng
    1995
    $ 909Tr
    $ 815
    $ 1,667.21
    $ 1T 859Tr
    3.32 %
    -1.742 %
    9 %
    0 %
    1Tr 115N ng
    1996
    $ 949Tr
    $ 826
    $ 1,696.18
    $ 1T 948Tr
    2.906 %
    -5.548 %
    5 %
    0 %
    1Tr 148N ng
    1997
    $ 983Tr
    $ 819
    $ 1,673.98
    $ 2T 9Tr
    1.417 %
    -0.493 %
    3 %
    0 %
    1Tr 201N ng
    1998
    $ 1T 8Tr
    $ 815
    $ 1,748.09
    $ 2T 164Tr
    6.5 %
    -0.999 %
    −0.19 %
    0 %
    1Tr 238N ng
    1999
    $ 1T 36Tr
    $ 811
    $ 1,828.65
    $ 2T 335Tr
    6.399 %
    -1.18 %
    0 %
    0 %
    1Tr 277N ng