Biến động GDP của Grenada từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Grenada đã thay đổi từ khoảng 111Tr USD vào năm 1980 lên 1T 406Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 1166.7% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1980 với 111Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 1T 406Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.9%.
Tham khảo thêm, Saint Lucia có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.4%, và Saint Vincent và Grenadines là 5.9%.

GDP của Grenada từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Grenada.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Grenada (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Grenada từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 1166.7% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 612Tr 822N USD, và giá trị trung vị là 540Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 1T 295Tr USD, với độ lệch chuẩn là 378Tr 210N USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 28Tr 314N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1980, 111Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 1T 406Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 1T 406Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2022: GDP tăng mạnh
    • 2020: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Grenada

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 1T 213Tr USD → 1T 42Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 759Tr USD → 771Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 520Tr USD → 520Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 392Tr USD → 446Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Grenada (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    15.067 %
    $ 111Tr
    $ 192Tr
    $ 1,245.62
    $ 2,158.00
    0 %
    89,000 người
    0 %
    0 %
    1981
    1.375 %
    $ 116Tr
    $ 213Tr
    $ 1,276.37
    $ 2,352.95
    0 %
    91,000 người
    0 %
    0 %
    1982
    4.107 %
    $ 125Tr
    $ 236Tr
    $ 1,346.87
    $ 2,530.52
    0 %
    93,000 người
    0 %
    0 %
    1983
    3.295 %
    $ 132Tr
    $ 253Tr
    $ 1,372.67
    $ 2,634.57
    0 %
    96,000 người
    0 %
    0 %
    1984
    3.963 %
    $ 146Tr
    $ 272Tr
    $ 1,477.92
    $ 2,767.16
    0 %
    98,000 người
    0 %
    0 %
    1985
    5.988 %
    $ 168Tr
    $ 298Tr
    $ 1,678.09
    $ 2,980.76
    0 %
    100,000 người
    0 %
    0 %
    1986
    7.358 %
    $ 188Tr
    $ 326Tr
    $ 1,872.46
    $ 3,257.02
    0 %
    100,000 người
    0 %
    0 %
    1987
    9.073 %
    $ 215Tr
    $ 365Tr
    $ 2,162.55
    $ 3,668.33
    0 %
    99,000 người
    0 %
    0 %
    1988
    2.916 %
    $ 236Tr
    $ 389Tr
    $ 2,408.73
    $ 3,960.20
    0 %
    98,000 người
    0 %
    0 %
    1989
    3.758 %
    $ 267Tr
    $ 419Tr
    $ 2,757.87
    $ 4,322.77
    0 %
    97,000 người
    0 %
    0 %
    1990
    4.241 %
    $ 278Tr
    $ 453Tr
    $ 2,887.01
    $ 4,704.04
    0 %
    96,000 người
    0 %
    -5.061 %
    1991
    1.423 %
    $ 301Tr
    $ 475Tr
    $ 3,117.90
    $ 4,925.50
    0 %
    96,000 người
    0 %
    -1.885 %
    1992
    -0.813 %
    $ 310Tr
    $ 482Tr
    $ 3,192.22
    $ 4,960.86
    0 %
    97,000 người
    0 %
    0.609 %
    1993
    -1.956 %
    $ 310Tr
    $ 484Tr
    $ 3,153.81
    $ 4,924.72
    0 %
    98,000 người
    0 %
    1.923 %
    1994
    1.838 %
    $ 325Tr
    $ 503Tr
    $ 3,272.55
    $ 5,065.04
    0 %
    99,000 người
    0 %
    -0.936 %
    1995
    2.196 %
    $ 342Tr
    $ 525Tr
    $ 3,411.98
    $ 5,235.19
    0 %
    100,000 người
    0 %
    1.115 %
    1996
    4.386 %
    $ 367Tr
    $ 558Tr
    $ 3,632.68
    $ 5,525.35
    0 %
    101,000 người
    0 %
    -1.277 %
    1997
    4.916 %
    $ 392Tr
    $ 596Tr
    $ 3,861.38
    $ 5,864.18
    0 %
    102,000 người
    0 %
    -3.11 %
    1998
    11.808 %
    $ 446Tr
    $ 673Tr
    $ 4,370.62
    $ 6,600.70
    0 %
    102,000 người
    0 %
    -1.173 %
    1999
    6.981 %
    $ 482Tr
    $ 731Tr
    $ 4,705.81
    $ 7,133.04
    0 %
    102,000 người
    0 %
    0.064 %