Biến động GDP của Guatemala từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Guatemala đã thay đổi từ khoảng 7T 718Tr USD vào năm 1980 lên 110T 35Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 1325.7% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1986 với 5T 921Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 110T 35Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.2%.
Tham khảo thêm, Honduras có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.2%, và México là 4.9%.

GDP của Guatemala từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Guatemala.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Guatemala (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Guatemala từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 1325.7% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 34T 804Tr USD, và giá trị trung vị là 21T 924Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 104T 114Tr USD, với độ lệch chuẩn là 29T 684Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 2T 93Tr USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1986, 5T 921Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 110T 35Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 110T 35Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2022: GDP tăng mạnh
    • 1986: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Guatemala

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 77T 156Tr USD → 77T 714Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 35T 28Tr USD → 37T 997Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 18T 124Tr USD → 19T 735Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 16T 982Tr USD → 18T 461Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Guatemala (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    3.7 %
    $ 7T 718Tr
    $ 19T 190Tr
    $ 1,070.28
    $ 2,661.21
    14 %
    7Tr 211N người
    -2.116 %
    0 %
    1981
    0.644 %
    $ 8T 430Tr
    $ 21T 141Tr
    $ 1,140.21
    $ 2,859.05
    10 %
    7Tr 394N người
    -6.793 %
    0 %
    1982
    -3.542 %
    $ 8T 539Tr
    $ 21T 652Tr
    $ 1,126.19
    $ 2,855.59
    9 %
    7Tr 582N người
    -4.674 %
    0 %
    1983
    -2.528 %
    $ 8T 864Tr
    $ 21T 931Tr
    $ 1,139.96
    $ 2,820.37
    9 %
    7Tr 776N người
    -2.526 %
    0 %
    1984
    0.51 %
    $ 9T 276Tr
    $ 22T 839Tr
    $ 1,163.06
    $ 2,863.70
    8 %
    7Tr 975N người
    -4.069 %
    0 %
    1985
    -0.6 %
    $ 10T 951Tr
    $ 23T 420Tr
    $ 1,338.72
    $ 2,863.06
    8 %
    8Tr 180N người
    -2.249 %
    0 %
    1986
    0.1 %
    $ 5T 921Tr
    $ 23T 915Tr
    $ 706
    $ 2,850.55
    9 %
    8Tr 390N người
    -0.297 %
    0 %
    1987
    3.579 %
    $ 6T 857Tr
    $ 25T 385Tr
    $ 797
    $ 2,950.44
    6 %
    8Tr 604N người
    -6.453 %
    0 %
    1988
    3.892 %
    $ 7T 426Tr
    $ 27T 303Tr
    $ 842
    $ 3,095.03
    7 %
    8Tr 822N người
    -5.575 %
    0 %
    1989
    3.943 %
    $ 8T 561Tr
    $ 29T 492Tr
    $ 947
    $ 3,261.74
    9 %
    9Tr 42N người
    -4.288 %
    0 %
    1990
    3.101 %
    $ 7T 535Tr
    $ 31T 545Tr
    $ 813
    $ 3,405.18
    12 %
    9Tr 264N người
    -2.826 %
    0 %
    1991
    3 %
    $ 9T 174Tr
    $ 33T 590Tr
    $ 967
    $ 3,542.06
    12 %
    9Tr 483N người
    -2.002 %
    0 %
    1992
    4.6 %
    $ 10T 138Tr
    $ 35T 936Tr
    $ 1,044.29
    $ 3,701.50
    11 %
    9Tr 709N người
    -6.963 %
    0 %
    1993
    3.4 %
    $ 11T 45Tr
    $ 38T 39Tr
    $ 1,111.33
    $ 3,827.34
    12 %
    9Tr 939N người
    -6.353 %
    0 %
    1994
    3.5 %
    $ 12T 482Tr
    $ 40T 211Tr
    $ 1,227.02
    $ 3,952.97
    11 %
    10Tr 172N người
    -5.01 %
    0 %
    1995
    4.4 %
    $ 14T 50Tr
    $ 42T 860Tr
    $ 1,349.85
    $ 4,117.81
    12 %
    10Tr 408N người
    -4.071 %
    0.531 %
    1996
    2.8 %
    $ 14T 992Tr
    $ 44T 867Tr
    $ 1,408.11
    $ 4,214.18
    11 %
    10Tr 647N người
    -3.012 %
    1.204 %
    1997
    4.1 %
    $ 16T 982Tr
    $ 47T 512Tr
    $ 1,559.74
    $ 4,363.84
    12 %
    10Tr 888N người
    -3.73 %
    -0.001 %
    1998
    4.6 %
    $ 18T 461Tr
    $ 50T 256Tr
    $ 1,658.17
    $ 4,513.95
    13 %
    11Tr 134N người
    -5.629 %
    -1.138 %
    1999
    3.7 %
    $ 17T 422Tr
    $ 52T 853Tr
    $ 1,529.95
    $ 4,641.43
    14 %
    11Tr 387N người
    -5.889 %
    -1.569 %