Biến động GDP của Haiti từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Haiti đã thay đổi từ khoảng 2T 664Tr USD vào năm 1980 lên 24T 46Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 802.6% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1992 với 918Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 24T 46Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.1%.
Tham khảo thêm, Cộng hòa Dominica có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.3%, và Jamaica là 4.8%.

Tổng quan GDP của Haiti (1980–2024)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Haiti từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 802.6%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 8T 611Tr USD, và giá trị trung vị là 6T 408Tr USD.
GDP dao động trong khoảng 23T 128Tr USD, với độ lệch chuẩn là 6T 289Tr USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 442Tr 938N USD.


GDP của Haiti từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Haiti.

Change Chart

    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1992, 918Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 24T 46Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 24T 46Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2021: GDP tăng mạnh
    • 1987: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Haiti

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 14T 787Tr USD → 14T 508Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 9T 522Tr USD → 11T 598Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 6T 810Tr USD → 6T 285Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 5T 748Tr USD → 6T 408Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Các chỉ số kinh tế chính của Haiti (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 2T 664Tr
    $ 448
    $ 1,685.68
    $ 10T 25Tr
    7.345 %
    -3.083 %
    9 %
    0 %
    5Tr 947N ng
    1981
    $ 2T 932Tr
    $ 484
    $ 1,831.55
    $ 11T 89Tr
    1.056 %
    -3.569 %
    10 %
    0 %
    6Tr 54N ng
    1982
    $ 3T 50Tr
    $ 495
    $ 1,857.01
    $ 11T 445Tr
    -2.797 %
    -2.459 %
    11 %
    0 %
    6Tr 163N ng
    1983
    $ 3T 273Tr
    $ 522
    $ 1,867.22
    $ 11T 715Tr
    -1.5 %
    -2.182 %
    10 %
    0 %
    6Tr 274N ng
    1984
    $ 3T 627Tr
    $ 568
    $ 1,904.20
    $ 12T 162Tr
    0.201 %
    -1.878 %
    11 %
    0 %
    6Tr 387N ng
    1985
    $ 4T 27Tr
    $ 619
    $ 1,944.22
    $ 12T 641Tr
    0.757 %
    -1.446 %
    11 %
    0 %
    6Tr 502N ng
    1986
    $ 4T 475Tr
    $ 676
    $ 1,953.51
    $ 12T 931Tr
    0.273 %
    -0.842 %
    11 %
    0 %
    6Tr 619N ng
    1987
    $ 2T 205Tr
    $ 327
    $ 1,957.90
    $ 13T 194Tr
    -0.432 %
    -1.136 %
    22 %
    0 %
    6Tr 739N ng
    1988
    $ 1T 450Tr
    $ 213
    $ 2,014.35
    $ 13T 736Tr
    0.559 %
    -1.261 %
    31 %
    0 %
    6Tr 819N ng
    1989
    $ 1T 340Tr
    $ 193
    $ 2,028.35
    $ 14T 113Tr
    -1.131 %
    0.005 %
    38 %
    0 %
    6Tr 958N ng
    1990
    $ 1T 706Tr
    $ 240
    $ 2,052.80
    $ 14T 577Tr
    -0.44 %
    -2.918 %
    31 %
    0 %
    7Tr 101N ng
    1991
    $ 1T 530Tr
    $ 212
    $ 2,109.89
    $ 15T 260Tr
    1.262 %
    -6.816 %
    37 %
    0 %
    7Tr 233N ng
    1992
    $ 918Tr
    $ 125
    $ 2,068.90
    $ 15T 256Tr
    -2.251 %
    -8.218 %
    44 %
    0 %
    7Tr 374N ng
    1993
    $ 1T 107Tr
    $ 147
    $ 1,973.04
    $ 14T 849Tr
    -4.922 %
    -5.627 %
    20 %
    0 %
    7Tr 526N ng
    1994
    $ 3T 54Tr
    $ 397
    $ 1,743.63
    $ 13T 407Tr
    -11.603 %
    -0.524 %
    7 %
    0 %
    7Tr 689N ng
    1995
    $ 4T 846Tr
    $ 618
    $ 1,919.52
    $ 15T 42Tr
    9.892 %
    -0.807 %
    7 %
    0 %
    7Tr 836N ng
    1996
    $ 5T
    $ 626
    $ 1,998.01
    $ 15T 952Tr
    4.143 %
    -0.8 %
    8 %
    0 %
    7Tr 984N ng
    1997
    $ 5T 748Tr
    $ 707
    $ 2,049.27
    $ 16T 666Tr
    2.705 %
    -0.205 %
    8 %
    0.767 %
    8Tr 132N ng
    1998
    $ 6T 408Tr
    $ 774
    $ 2,079.45
    $ 17T 221Tr
    2.182 %
    0.243 %
    8 %
    0.588 %
    8Tr 281N ng
    1999
    $ 7T 148Tr
    $ 848
    $ 2,127.95
    $ 17T 938Tr
    2.71 %
    -0.611 %
    8 %
    -1.073 %
    8Tr 430N ng