Biến động GDP của Ấn Độ từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Ấn Độ đã thay đổi từ khoảng 186T 170Tr USD vào năm 1980 lên 3NT 937T USD vào năm 2024, thể hiện mức 2014.7% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1980 với 186T 170Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 3NT 937T USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 7.2%.
Tham khảo thêm, Trung Quốc có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 9.8%, và Pakistan là 5.2%.

GDP của Ấn Độ từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Ấn Độ.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Ấn Độ (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Ấn Độ từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 2014.7% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 1NT 171T USD, và giá trị trung vị là 514T 938Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 3NT 750T USD, với độ lệch chuẩn là 1NT 105T USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 77T 92Tr USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1980, 186T 170Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 3NT 937T USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 3NT 937T USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2021: GDP tăng mạnh
    • 2020: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Ấn Độ

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 2NT 835T USD → 2NT 674T USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 1NT 216T USD → 1NT 341T USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 468T 396Tr USD → 485T 440Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 415T 895Tr USD → 421T 378Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Ấn Độ (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    6.736 %
    $ 186T 170Tr
    $ 405T 313Tr
    $ 267
    $ 582
    17 %
    696Tr 828N người
    -1.504 %
    0 %
    1981
    6.007 %
    $ 193T 153Tr
    $ 470T 309Tr
    $ 271
    $ 660
    17 %
    712Tr 869N người
    -1.639 %
    0 %
    1982
    3.475 %
    $ 200T 35Tr
    $ 516T 727Tr
    $ 274
    $ 709
    18 %
    729Tr 169N người
    -1.696 %
    0 %
    1983
    7.289 %
    $ 218T 218Tr
    $ 576T 102Tr
    $ 293
    $ 772
    17 %
    745Tr 827N người
    -1.47 %
    0 %
    1984
    3.82 %
    $ 211T 843Tr
    $ 619T 699Tr
    $ 278
    $ 812
    18 %
    762Tr 895N người
    -1.141 %
    0 %
    1985
    5.254 %
    $ 233T 520Tr
    $ 672T 885Tr
    $ 299
    $ 862
    20 %
    780Tr 242N người
    -2.06 %
    0 %
    1986
    4.777 %
    $ 248T 398Tr
    $ 719T 222Tr
    $ 311
    $ 901
    20 %
    797Tr 879N người
    -1.837 %
    0 %
    1987
    3.965 %
    $ 278T 864Tr
    $ 766T 270Tr
    $ 342
    $ 939
    22 %
    815Tr 716N người
    -1.738 %
    0 %
    1988
    9.628 %
    $ 294T 479Tr
    $ 869T 671Tr
    $ 353
    $ 1,043.11
    22 %
    833Tr 730N người
    -2.446 %
    0 %
    1989
    5.947 %
    $ 296T 43Tr
    $ 957T 523Tr
    $ 347
    $ 1,123.84
    24 %
    852Tr 13N người
    -2.014 %
    -5.24 %
    1990
    5.534 %
    $ 320T 979Tr
    $ 1NT 48T
    $ 369
    $ 1,204.35
    25 %
    870Tr 452N người
    -2.998 %
    -5.231 %
    1991
    1.057 %
    $ 270T 105Tr
    $ 1NT 95T
    $ 304
    $ 1,232.07
    23 %
    888Tr 942N người
    -0.433 %
    -4.874 %
    1992
    5.483 %
    $ 288T 210Tr
    $ 1NT 181T
    $ 318
    $ 1,301.95
    23 %
    907Tr 574N người
    -1.705 %
    -4.746 %
    1993
    4.751 %
    $ 279T 295Tr
    $ 1NT 267T
    $ 302
    $ 1,367.82
    24 %
    926Tr 351N người
    -0.415 %
    -5.385 %
    1994
    6.659 %
    $ 327T 275Tr
    $ 1NT 380T
    $ 346
    $ 1,460.25
    26 %
    945Tr 262N người
    -1.03 %
    -4.446 %
    1995
    7.574 %
    $ 360T 281Tr
    $ 1NT 515T
    $ 374
    $ 1,572.15
    26 %
    964Tr 279N người
    -1.637 %
    -3.45 %
    1996
    7.55 %
    $ 392T 902Tr
    $ 1NT 660T
    $ 400
    $ 1,688.53
    24 %
    983Tr 281N người
    -1.144 %
    -3.279 %
    1997
    4.05 %
    $ 415T 895Tr
    $ 1NT 757T
    $ 415
    $ 1,753.24
    26 %
    1T 2Tr người
    -1.323 %
    -4.871 %
    1998
    6.184 %
    $ 421T 378Tr
    $ 1NT 886T
    $ 413
    $ 1,847.38
    25 %
    1T 21Tr người
    -0.958 %
    -6.219 %
    1999
    8.846 %
    $ 458T 821Tr
    $ 2NT 82T
    $ 441
    $ 2,001.89
    30 %
    1T 40Tr người
    -1.024 %
    -4.874 %