Biến động GDP của Jordan từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Jordan đã thay đổi từ khoảng 3T 932Tr USD vào năm 1980 lên 53T 570Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 1262.4% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1980 với 3T 932Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 53T 570Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.1%.
Tham khảo thêm, Ả Rập Xê Út có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.4%, và Ai Cập là 6.3%.

GDP của Jordan từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Jordan.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Jordan (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Jordan từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 1262.4%, và tăng mạnh.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 19T 364Tr USD, và giá trị trung vị là 9T 972Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 49T 638Tr USD, với độ lệch chuẩn là 16T 493Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 1T 163Tr USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1980, 3T 932Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 53T 570Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 53T 570Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2008: GDP tăng mạnh
    • 1989: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Jordan

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 44T 566Tr USD → 43T 762Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 17T 957Tr USD → 24T 538Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 8T 725Tr USD → 9T 268Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 7T 389Tr USD → 8T 163Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Các chỉ số kinh tế chính của Jordan (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 3T 932Tr
    $ 1,773.85
    $ 3,846.40
    $ 8T 526Tr
    11.069 %
    9.508 %
    32 %
    0 %
    2Tr 217N người
    1981
    $ 4T 416Tr
    $ 1,914.51
    $ 4,652.40
    $ 10T 731Tr
    14.973 %
    -0.881 %
    43 %
    0 %
    2Tr 307N người
    1982
    $ 4T 713Tr
    $ 1,958.73
    $ 5,012.03
    $ 12T 61Tr
    5.846 %
    -7.059 %
    29 %
    0 %
    2Tr 406N người
    1983
    $ 4T 953Tr
    $ 1,969.50
    $ 5,051.78
    $ 12T 704Tr
    1.366 %
    -7.888 %
    14 %
    0 %
    2Tr 515N người
    1984
    $ 5T 3Tr
    $ 1,902.44
    $ 5,279.13
    $ 13T 884Tr
    5.478 %
    -5.291 %
    10 %
    0 %
    2Tr 630N người
    1985
    $ 5T 33Tr
    $ 1,829.12
    $ 5,148.86
    $ 14T 167Tr
    -1.088 %
    -5.176 %
    6 %
    -3.767 %
    2Tr 751N người
    1986
    $ 6T 445Tr
    $ 2,237.85
    $ 5,316.31
    $ 15T 310Tr
    5.934 %
    -0.617 %
    8 %
    1.007 %
    2Tr 880N người
    1987
    $ 6T 794Tr
    $ 2,253.48
    $ 5,345.28
    $ 16T 114Tr
    2.71 %
    -5.179 %
    5 %
    -9.53 %
    3Tr 15N người
    1988
    $ 6T 364Tr
    $ 2,015.79
    $ 5,436.82
    $ 17T 165Tr
    2.891 %
    -4.615 %
    21 %
    -7.016 %
    3Tr 157N người
    1989
    $ 4T 279Tr
    $ 1,292.47
    $ 4,813.21
    $ 15T 936Tr
    -10.661 %
    8.995 %
    32 %
    1.741 %
    3Tr 311N người
    1990
    $ 4T 187Tr
    $ 1,202.92
    $ 4,673.78
    $ 16T 268Tr
    -1.604 %
    -5.425 %
    24 %
    1.76 %
    3Tr 481N người
    1991
    $ 4T 373Tr
    $ 1,192.60
    $ 4,327.85
    $ 15T 868Tr
    -5.65 %
    -9 %
    15 %
    -0.702 %
    3Tr 666N người
    1992
    $ 5T 403Tr
    $ 1,397.28
    $ 4,904.38
    $ 18T 965Tr
    16.856 %
    -15.458 %
    25 %
    10.044 %
    3Tr 867N người
    1993
    $ 5T 615Tr
    $ 1,377.57
    $ 4,971.02
    $ 20T 261Tr
    4.36 %
    -11.204 %
    32 %
    3.69 %
    4Tr 75N người
    1994
    $ 6T 321Tr
    $ 1,477.45
    $ 5,078.94
    $ 21T 729Tr
    5.002 %
    -6.296 %
    33 %
    2.615 %
    4Tr 278N người
    1995
    $ 6T 759Tr
    $ 1,516.12
    $ 5,272.16
    $ 23T 504Tr
    5.951 %
    -3.826 %
    36 %
    3.168 %
    4Tr 458N người
    1996
    $ 7T 54Tr
    $ 1,530.65
    $ 5,292.72
    $ 24T 392Tr
    1.913 %
    -3.145 %
    33 %
    1.121 %
    4Tr 609N người
    1997
    $ 7T 389Tr
    $ 1,560.98
    $ 5,437.91
    $ 25T 741Tr
    3.741 %
    0.397 %
    30 %
    1.229 %
    4Tr 734N người
    1998
    $ 8T 163Tr
    $ 1,685.04
    $ 5,545.59
    $ 26T 865Tr
    3.206 %
    0.173 %
    27 %
    -1.298 %
    4Tr 844N người
    1999
    $ 8T 414Tr
    $ 1,699.60
    $ 5,681.34
    $ 28T 127Tr
    3.237 %
    4.812 %
    29 %
    1.617 %
    4Tr 951N người