Biến động GDP của Campuchia từ năm 1986 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Campuchia đã thay đổi từ khoảng 208Tr USD vào năm 1986 lên 45T 150Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 21606.7% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1987 với 142Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 45T 150Tr USD.
Tổng thể, trong 38 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 15.2%.
Tham khảo thêm, Thái Lan có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.6%, và Việt Nam là 6.0%.

GDP của Campuchia từ năm 1986 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Campuchia.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Campuchia (1986–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Campuchia từ năm 1986 đến 2024 đã thay đổi khoảng 21606.7%, và tăng mạnh.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 13T 818Tr USD, và giá trị trung vị là 7T 58Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 45T 8Tr USD, với độ lệch chuẩn là 13T 915Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 1T 136Tr USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1987, 142Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 45T 150Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 45T 150Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2018: GDP tăng mạnh
    • 2020: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Campuchia

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 36T 682Tr USD → 34T 681Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 10T 117Tr USD → 12T 490Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 3T 707Tr USD → 4T 154Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 3T 481Tr USD → 3T 164Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Campuchia (1986–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1986
    $ 208Tr
    $ 27
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 %
    −41.08 %
    0 %
    7Tr 736N người
    1987
    $ 142Tr
    $ 18
    $ 640
    $ 5T 102Tr
    0 %
    0 %
    0 %
    0 %
    7Tr 967N người
    1988
    $ 279Tr
    $ 34
    $ 706
    $ 5T 790Tr
    9.616 %
    0 %
    1 %
    0 %
    8Tr 198N người
    1989
    $ 350Tr
    $ 41
    $ 736
    $ 6T 217Tr
    3.327 %
    0 %
    1 %
    0 %
    8Tr 447N người
    1990
    $ 909Tr
    $ 104
    $ 748
    $ 6T 522Tr
    1.118 %
    0 %
    5 %
    0 %
    8Tr 723N người
    1991
    $ 2T 33Tr
    $ 225
    $ 804
    $ 7T 255Tr
    7.592 %
    0 %
    8 %
    0 %
    9Tr 28N người
    1992
    $ 2T 466Tr
    $ 264
    $ 849
    $ 7T 944Tr
    7.069 %
    -0.998 %
    10 %
    0 %
    9Tr 352N người
    1993
    $ 2T 453Tr
    $ 253
    $ 873
    $ 8T 461Tr
    4.042 %
    -1.626 %
    9 %
    0 %
    9Tr 689N người
    1994
    $ 2T 795Tr
    $ 277
    $ 926
    $ 9T 349Tr
    8.181 %
    -3.399 %
    11 %
    0 %
    10Tr 99N người
    1995
    $ 3T 479Tr
    $ 334
    $ 970
    $ 10T 116Tr
    5.979 %
    -4.644 %
    10 %
    0 %
    10Tr 427N người
    1996
    $ 3T 545Tr
    $ 330
    $ 1,015.85
    $ 10T 909Tr
    5.898 %
    -6.966 %
    8 %
    -7.316 %
    10Tr 738N người
    1997
    $ 3T 481Tr
    $ 316
    $ 1,045.97
    $ 11T 541Tr
    4.007 %
    1.293 %
    16 %
    -3.59 %
    11Tr 34N người
    1998
    $ 3T 164Tr
    $ 280
    $ 1,079.82
    $ 12T 217Tr
    4.682 %
    -5.439 %
    6 %
    -5.175 %
    11Tr 314N người
    1999
    $ 3T 551Tr
    $ 307
    $ 1,205.85
    $ 13T 964Tr
    12.705 %
    -4.769 %
    12 %
    -3.596 %
    11Tr 581N người
    2000
    $ 3T 707Tr
    $ 313
    $ 1,322.23
    $ 15T 648Tr
    9.575 %
    -2.598 %
    18 %
    -4.615 %
    11Tr 835N người
    2001
    $ 4T 154Tr
    $ 345
    $ 1,428.68
    $ 17T 183Tr
    7.39 %
    -0.932 %
    19 %
    -4.813 %
    12Tr 27N người
    2002
    $ 4T 507Tr
    $ 369
    $ 1,517.12
    $ 18T 543Tr
    6.265 %
    -2.157 %
    22 %
    -5.914 %
    12Tr 223N người
    2003
    $ 5T 54Tr
    $ 407
    $ 1,678.86
    $ 20T 854Tr
    10.284 %
    -3.286 %
    21 %
    -5.524 %
    12Tr 421N người
    2004
    $ 5T 879Tr
    $ 466
    $ 1,856.87
    $ 23T 440Tr
    9.458 %
    -1.969 %
    22 %
    -3.026 %
    12Tr 623N người
    2005
    $ 7T 58Tr
    $ 550
    $ 2,135.15
    $ 27T 391Tr
    13.303 %
    -3.406 %
    21 %
    -0.151 %
    12Tr 829N người