Biến động GDP của Lào từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Lào đã thay đổi từ khoảng 1T 913Tr USD vào năm 1980 lên 15T 190Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 694.0% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1981 với 1T 118Tr USD, và cao nhất là vào năm 2019 với 18T 770Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.8%.
Tham khảo thêm, Việt Nam có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.0%, và Thái Lan là 6.6%.

GDP của Lào từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Lào.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Lào (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Lào từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 694.0%, và tăng mạnh.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 6T 631Tr USD, và giá trị trung vị là 3T 515Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 17T 652Tr USD, với độ lệch chuẩn là 6T 131Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 401Tr 213N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1981, 1T 118Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2019, 18T 770Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 15T 190Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2013: GDP tăng mạnh
    • 2022: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Lào

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 18T 770Tr USD → 18T 511Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 4T 757Tr USD → 6T 431Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 1T 720Tr USD → 1T 757Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 3T 515Tr USD → 1T 334Tr USD
    • Kết quả: giảm mạnh

    Các chỉ số kinh tế chính của Lào (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 1T 913Tr
    $ 585
    $ 530
    $ 1T 735Tr
    10.004 %
    -2.242 %
    0 %
    0 %
    3Tr 272N người
    1981
    $ 1T 118Tr
    $ 335
    $ 657
    $ 2T 190Tr
    15.332 %
    -4.934 %
    0 %
    0 %
    3Tr 335N người
    1982
    $ 1T 119Tr
    $ 328
    $ 714
    $ 2T 435Tr
    4.715 %
    -4.523 %
    0 %
    0 %
    3Tr 412N người
    1983
    $ 2T 47Tr
    $ 585
    $ 745
    $ 2T 606Tr
    3 %
    -3.485 %
    0 %
    0 %
    3Tr 500N người
    1984
    $ 2T 930Tr
    $ 815
    $ 799
    $ 2T 874Tr
    6.438 %
    -1.961 %
    0 %
    0 %
    3Tr 595N người
    1985
    $ 3T 685Tr
    $ 998
    $ 876
    $ 3T 235Tr
    9.122 %
    -1.611 %
    0 %
    0 %
    3Tr 694N người
    1986
    $ 2T 577Tr
    $ 678
    $ 911
    $ 3T 460Tr
    4.829 %
    -2.499 %
    0 %
    0 %
    3Tr 798N người
    1987
    $ 1T 815Tr
    $ 465
    $ 899
    $ 3T 511Tr
    -0.96 %
    -4.514 %
    0 %
    0 %
    3Tr 906N người
    1988
    $ 1T 182Tr
    $ 294
    $ 886
    $ 3T 559Tr
    -2.1 %
    -6.699 %
    0 %
    0 %
    4Tr 18N người
    1989
    $ 1T 460Tr
    $ 353
    $ 983
    $ 4T 64Tr
    9.893 %
    -7.916 %
    0 %
    0 %
    4Tr 133N người
    1990
    $ 1T 742Tr
    $ 406
    $ 1,048.69
    $ 4T 498Tr
    6.686 %
    -4.465 %
    0 %
    0 %
    4Tr 289N người
    1991
    $ 2T 53Tr
    $ 465
    $ 1,095.15
    $ 4T 836Tr
    3.999 %
    -1.218 %
    0 %
    0 %
    4Tr 416N người
    1992
    $ 2T 354Tr
    $ 518
    $ 1,164.43
    $ 5T 293Tr
    6.999 %
    -1.746 %
    0 %
    0 %
    4Tr 545N người
    1993
    $ 2T 652Tr
    $ 567
    $ 1,227.04
    $ 5T 736Tr
    5.867 %
    -1.607 %
    0 %
    0 %
    4Tr 675N người
    1994
    $ 3T 81Tr
    $ 642
    $ 1,319.76
    $ 6T 337Tr
    8.16 %
    -3.451 %
    0 %
    0 %
    4Tr 801N người
    1995
    $ 3T 579Tr
    $ 727
    $ 1,406.73
    $ 6T 925Tr
    7.045 %
    -3.464 %
    0 %
    0 %
    4Tr 923N người
    1996
    $ 3T 726Tr
    $ 739
    $ 1,495.87
    $ 7T 538Tr
    6.892 %
    -6.26 %
    0 %
    0 %
    5Tr 39N người
    1997
    $ 3T 515Tr
    $ 683
    $ 1,591.61
    $ 8T 198Tr
    6.907 %
    -5.738 %
    0 %
    0 %
    5Tr 151N người
    1998
    $ 1T 334Tr
    $ 254
    $ 1,647.55
    $ 8T 645Tr
    4.279 %
    -5.679 %
    0 %
    0 %
    5Tr 247N người
    1999
    $ 1T 415Tr
    $ 265
    $ 1,707.85
    $ 9T 120Tr
    4.028 %
    -6.805 %
    0 %
    0 %
    5Tr 340N người