Biến động GDP của Liberia từ năm 2000 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Liberia đã thay đổi từ khoảng 863Tr USD vào năm 2000 lên 4T 754Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 450.9% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 2003 với 714Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 4T 754Tr USD.
Tổng thể, trong 24 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 7.4%.
Tham khảo thêm, Sierra Leone có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 2.3%, và Bờ Biển Ngà là 4.3%.

Tổng quan GDP của Liberia (2000–2024)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Liberia từ năm 2000 đến 2024 đã thay đổi khoảng 450.9%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 2T 398Tr USD, và giá trị trung vị là 2T 675Tr USD.
GDP dao động trong khoảng 4T 40Tr USD, với độ lệch chuẩn là 1T 219Tr USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 160Tr 494N USD.


GDP của Liberia từ năm 2000 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Liberia.

Change Chart

    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 2003, 714Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 4T 754Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 4T 754Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2021: GDP tăng mạnh
    • 2003: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Liberia

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 3T 80Tr USD → 3T 37Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 1T 344Tr USD → 1T 765Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 863Tr USD → 904Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 0 USD → 0 USD
    • Kết quả: duy trì ổn định

    Các chỉ số kinh tế chính của Liberia (2000–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1998
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 %
    0 %
    0 %
    2Tr 517N ng
    1999
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 %
    0 %
    0 %
    2Tr 700N ng
    2000
    $ 863Tr
    $ 303
    $ 910
    $ 2T 590Tr
    0 %
    -12.237 %
    0 %
    0.075 %
    2Tr 848N ng
    2001
    $ 904Tr
    $ 306
    $ 921
    $ 2T 722Tr
    2.758 %
    -9.667 %
    0 %
    -0.819 %
    2Tr 954N ng
    2002
    $ 943Tr
    $ 312
    $ 954
    $ 2T 887Tr
    4.431 %
    -2.751 %
    0 %
    -1.412 %
    3Tr 25N ng
    2003
    $ 714Tr
    $ 232
    $ 679
    $ 2T 91Tr
    -28.974 %
    -14.017 %
    0 %
    0.563 %
    3Tr 77N ng
    2004
    $ 897Tr
    $ 286
    $ 712
    $ 2T 232Tr
    3.971 %
    -6.158 %
    0 %
    -0.487 %
    3Tr 136N ng
    2005
    $ 944Tr
    $ 293
    $ 757
    $ 2T 437Tr
    5.856 %
    2.218 %
    0 %
    -0.467 %
    3Tr 218N ng
    2006
    $ 1T 109Tr
    $ 333
    $ 819
    $ 2T 725Tr
    8.48 %
    -7.355 %
    0 %
    4.25 %
    3Tr 329N ng
    2007
    $ 1T 344Tr
    $ 388
    $ 914
    $ 3T 166Tr
    13.103 %
    -1.569 %
    0 %
    2.345 %
    3Tr 462N ng
    2008
    $ 1T 676Tr
    $ 464
    $ 949
    $ 3T 424Tr
    6.105 %
    -30.167 %
    0 %
    -2.566 %
    3Tr 608N ng
    2009
    $ 1T 765Tr
    $ 470
    $ 965
    $ 3T 624Tr
    5.192 %
    -13.157 %
    0 %
    -1.249 %
    3Tr 754N ng
    2010
    $ 1T 966Tr
    $ 505
    $ 1,002.47
    $ 3T 901Tr
    6.351 %
    1.073 %
    0 %
    1.277 %
    3Tr 891N ng
    2011
    $ 2T 340Tr
    $ 583
    $ 1,067.38
    $ 4T 288Tr
    7.7 %
    -2.473 %
    0 %
    -4.33 %
    4Tr 17N ng
    2012
    $ 2T 675Tr
    $ 647
    $ 1,153.93
    $ 4T 773Tr
    8.42 %
    -20.87 %
    0 %
    -2.854 %
    4Tr 136N ng
    2013
    $ 3T 44Tr
    $ 717
    $ 1,329.37
    $ 5T 647Tr
    8.836 %
    -8.808 %
    0 %
    1.387 %
    4Tr 248N ng
    2014
    $ 3T 90Tr
    $ 709
    $ 1,358.24
    $ 5T 922Tr
    0.695 %
    -34.308 %
    0 %
    -4.679 %
    4Tr 360N ng
    2015
    $ 3T 92Tr
    $ 691
    $ 1,257.51
    $ 5T 624Tr
    0.007 %
    -28.492 %
    0 %
    -3.428 %
    4Tr 472N ng
    2016
    $ 3T 256Tr
    $ 710
    $ 1,369.79
    $ 6T 283Tr
    -1.63 %
    -22.955 %
    0 %
    -3.54 %
    4Tr 587N ng
    2017
    $ 3T 321Tr
    $ 706
    $ 1,531.99
    $ 7T 203Tr
    2.469 %
    -22.273 %
    0 %
    -6.699 %
    4Tr 702N ng