Biến động GDP của Saint Lucia từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Saint Lucia đã thay đổi từ khoảng 170Tr USD vào năm 1980 lên 2T 582Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 1418.8% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1980 với 170Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 2T 582Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.4%.
Tham khảo thêm, Grenada có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.9%, và Barbados là 4.4%.

GDP của Saint Lucia từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Saint Lucia.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Saint Lucia (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Saint Lucia từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 1418.8% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 1T 116Tr USD, và giá trị trung vị là 932Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 2T 412Tr USD, với độ lệch chuẩn là 671Tr 516N USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 50Tr 31N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1980, 170Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 2T 582Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 2T 582Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2022: GDP tăng mạnh
    • 2020: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Saint Lucia

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 2T 103Tr USD → 1T 523Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 1T 331Tr USD → 1T 400Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 932Tr USD → 892Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 805Tr USD → 877Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Saint Lucia (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    -0.51 %
    $ 170Tr
    $ 283Tr
    $ 1,373.09
    $ 2,282.99
    0 %
    124,000 người
    0 %
    0 %
    1981
    5.105 %
    $ 194Tr
    $ 325Tr
    $ 1,546.06
    $ 2,591.26
    0 %
    126,000 người
    0 %
    0 %
    1982
    2.114 %
    $ 183Tr
    $ 353Tr
    $ 1,439.28
    $ 2,773.38
    0 %
    127,000 người
    0 %
    0 %
    1983
    4.059 %
    $ 197Tr
    $ 382Tr
    $ 1,528.79
    $ 2,960.20
    0 %
    129,000 người
    0 %
    0 %
    1984
    8.01 %
    $ 251Tr
    $ 427Tr
    $ 1,922.76
    $ 3,266.72
    0 %
    131,000 người
    0 %
    0 %
    1985
    12.59 %
    $ 284Tr
    $ 496Tr
    $ 2,141.23
    $ 3,735.79
    0 %
    133,000 người
    0 %
    -0.332 %
    1986
    14.402 %
    $ 340Tr
    $ 579Tr
    $ 2,520.48
    $ 4,293.27
    0 %
    135,000 người
    0 %
    -0.631 %
    1987
    3.924 %
    $ 375Tr
    $ 616Tr
    $ 2,743.22
    $ 4,506.43
    0 %
    137,000 người
    0 %
    1.709 %
    1988
    13.899 %
    $ 429Tr
    $ 727Tr
    $ 3,096.61
    $ 5,241.72
    0 %
    139,000 người
    0 %
    2.879 %
    1989
    8.983 %
    $ 486Tr
    $ 823Tr
    $ 3,463.51
    $ 5,860.62
    0 %
    140,000 người
    0 %
    1.622 %
    1990
    9.89 %
    $ 579Tr
    $ 938Tr
    $ 4,069.78
    $ 6,594.69
    0 %
    142,000 người
    0 %
    0.834 %
    1991
    0.376 %
    $ 613Tr
    $ 974Tr
    $ 4,249.60
    $ 6,750.10
    0 %
    144,000 người
    0 %
    0.065 %
    1992
    7.952 %
    $ 674Tr
    $ 1T 75Tr
    $ 4,599.80
    $ 7,343.37
    0 %
    146,000 người
    0 %
    -0.108 %
    1993
    0.583 %
    $ 684Tr
    $ 1T 107Tr
    $ 4,604.86
    $ 7,450.58
    0 %
    149,000 người
    0 %
    0.321 %
    1994
    1.599 %
    $ 713Tr
    $ 1T 149Tr
    $ 4,736.70
    $ 7,630.43
    0 %
    151,000 người
    0 %
    0.506 %
    1995
    1.749 %
    $ 762Tr
    $ 1T 193Tr
    $ 5,003.44
    $ 7,833.67
    0 %
    152,000 người
    0 %
    0.455 %
    1996
    2.922 %
    $ 788Tr
    $ 1T 251Tr
    $ 5,119.76
    $ 8,123.73
    0 %
    154,000 người
    0 %
    0.09 %
    1997
    -0.694 %
    $ 805Tr
    $ 1T 264Tr
    $ 5,181.54
    $ 8,128.10
    0 %
    155,000 người
    0 %
    -0.379 %
    1998
    6.286 %
    $ 877Tr
    $ 1T 358Tr
    $ 5,588.76
    $ 8,658.13
    0 %
    157,000 người
    0 %
    3.114 %
    1999
    2.67 %
    $ 921Tr
    $ 1T 414Tr
    $ 5,821.50
    $ 8,935.30
    0 %
    158,000 người
    0 %
    2.559 %