Biến động GDP của Lesotho từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Lesotho đã thay đổi từ khoảng 428Tr USD vào năm 1980 lên 2T 395Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 459.6% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1985 với 288Tr USD, và cao nhất là vào năm 2011 với 2T 571Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.0%.
Tham khảo thêm, Cộng hòa Nam Phi có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.3%, và Eswatini là 4.4%.

GDP của Lesotho từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Lesotho.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Lesotho (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Lesotho từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 459.6% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 1T 389Tr USD, và giá trị trung vị là 1T 32Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 2T 283Tr USD, với độ lệch chuẩn là 800Tr 782N USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 57Tr 811N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1985, 288Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2011, 2T 571Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 2T 395Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2010: GDP tăng mạnh
    • 2015: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Lesotho

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 2T 323Tr USD → 2T 92Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 1T 759Tr USD → 1T 937Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 922Tr USD → 774Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 1T 26Tr USD → 949Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Lesotho (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    -0.825 %
    $ 428Tr
    $ 590Tr
    $ 334
    $ 461
    45 %
    1Tr 281N người
    -9.02 %
    0 %
    1981
    3.079 %
    $ 435Tr
    $ 666Tr
    $ 331
    $ 507
    42 %
    1Tr 315N người
    -12.028 %
    0 %
    1982
    5.556 %
    $ 362Tr
    $ 747Tr
    $ 268
    $ 554
    47 %
    1Tr 349N người
    36.731 %
    0.96 %
    1983
    3.049 %
    $ 401Tr
    $ 799Tr
    $ 290
    $ 578
    41 %
    1Tr 384N người
    42.504 %
    5.16 %
    1984
    4.769 %
    $ 360Tr
    $ 868Tr
    $ 265
    $ 639
    47 %
    1Tr 358N người
    48.246 %
    7.392 %
    1985
    2.956 %
    $ 288Tr
    $ 922Tr
    $ 207
    $ 663
    53 %
    1Tr 390N người
    51.17 %
    3.912 %
    1986
    3.769 %
    $ 331Tr
    $ 976Tr
    $ 233
    $ 685
    31 %
    1Tr 425N người
    48.794 %
    3.342 %
    1987
    2.686 %
    $ 434Tr
    $ 1T 26Tr
    $ 291
    $ 688
    28 %
    1Tr 492N người
    50.199 %
    -0.043 %
    1988
    7.854 %
    $ 496Tr
    $ 1T 146Tr
    $ 324
    $ 748
    22 %
    1Tr 532N người
    16.616 %
    0.789 %
    1989
    5.992 %
    $ 519Tr
    $ 1T 263Tr
    $ 329
    $ 801
    18 %
    1Tr 576N người
    16.697 %
    8.538 %
    1990
    6.429 %
    $ 635Tr
    $ 1T 394Tr
    $ 392
    $ 860
    41 %
    1Tr 621N người
    28.843 %
    12.994 %
    1991
    7.55 %
    $ 743Tr
    $ 1T 550Tr
    $ 452
    $ 943
    26 %
    1Tr 643N người
    -31.965 %
    10.89 %
    1992
    6.058 %
    $ 863Tr
    $ 1T 682Tr
    $ 505
    $ 984
    29 %
    1Tr 708N người
    -19.312 %
    6.418 %
    1993
    3.982 %
    $ 865Tr
    $ 1T 790Tr
    $ 495
    $ 1,023.17
    20 %
    1Tr 749N người
    -9.163 %
    8.195 %
    1994
    5.202 %
    $ 915Tr
    $ 1T 923Tr
    $ 512
    $ 1,076.81
    29 %
    1Tr 786N người
    -7.358 %
    5.528 %
    1995
    4.067 %
    $ 1T 32Tr
    $ 2T 43Tr
    $ 550
    $ 1,088.49
    31 %
    1Tr 877N người
    -18.895 %
    4.087 %
    1996
    4.767 %
    $ 977Tr
    $ 2T 180Tr
    $ 525
    $ 1,170.65
    24 %
    1Tr 862N người
    -25.881 %
    -1.162 %
    1997
    3.269 %
    $ 1T 26Tr
    $ 2T 290Tr
    $ 551
    $ 1,228.82
    22 %
    1Tr 864N người
    -30.429 %
    -2.358 %
    1998
    1.333 %
    $ 949Tr
    $ 2T 347Tr
    $ 509
    $ 1,258.23
    12 %
    1Tr 865N người
    -19.333 %
    -13.48 %
    1999
    1.438 %
    $ 937Tr
    $ 2T 414Tr
    $ 502
    $ 1,293.39
    16 %
    1Tr 867N người
    -26.007 %
    -15.29 %