Biến động GDP của Luxembourg từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Luxembourg đã thay đổi từ khoảng 6T 434Tr USD vào năm 1980 lên 88T 556Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 1276.4% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1984 với 4T 385Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 88T 556Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.1%.
Tham khảo thêm, Bỉ có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.9%, và Đức là 3.9%.

GDP của Luxembourg từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Luxembourg.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Luxembourg (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Luxembourg từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 1276.4%, và tăng mạnh.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 37T 134Tr USD, và giá trị trung vị là 23T 633Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 84T 171Tr USD, với độ lệch chuẩn là 27T 528Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 2T 34Tr USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1984, 4T 385Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 88T 556Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 88T 556Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2021: GDP tăng mạnh
    • 2015: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Luxembourg

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 69T 898Tr USD → 73T 640Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 51T 593Tr USD → 54T 408Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 21T 240Tr USD → 21T 388Tr USD
    • Kết quả: duy trì ổn định

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 18T 428Tr USD → 19T 263Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Luxembourg (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 6T 434Tr
    $ 17,666.74
    $ 15,915.38
    $ 5T 796Tr
    3.17 %
    0 %
    16 %
    0 %
    364,000 người
    1981
    $ 5T 549Tr
    $ 15,190.08
    $ 17,507.31
    $ 6T 395Tr
    0.798 %
    0 %
    15 %
    0 %
    365,000 người
    1982
    $ 4T 557Tr
    $ 12,464.02
    $ 18,766.96
    $ 6T 861Tr
    1.039 %
    0 %
    11 %
    0 %
    366,000 người
    1983
    $ 4T 473Tr
    $ 12,234.67
    $ 19,869.76
    $ 7T 264Tr
    1.887 %
    0 %
    15 %
    0 %
    366,000 người
    1984
    $ 4T 385Tr
    $ 11,984.27
    $ 21,542.90
    $ 7T 883Tr
    4.73 %
    0 %
    17 %
    0 %
    366,000 người
    1985
    $ 4T 544Tr
    $ 12,393.78
    $ 23,422.97
    $ 8T 587Tr
    5.596 %
    0 %
    30 %
    0 %
    367,000 người
    1986
    $ 6T 611Tr
    $ 17,950.00
    $ 26,158.68
    $ 9T 634Tr
    9.983 %
    0 %
    31 %
    0 %
    368,000 người
    1987
    $ 8T 211Tr
    $ 22,149.52
    $ 27,685.66
    $ 10T 263Tr
    3.951 %
    0 %
    30 %
    0 %
    371,000 người
    1988
    $ 9T 301Tr
    $ 24,875.49
    $ 30,821.77
    $ 11T 524Tr
    8.464 %
    0 %
    31 %
    0 %
    374,000 người
    1989
    $ 9T 903Tr
    $ 26,226.90
    $ 34,824.13
    $ 13T 150Tr
    9.798 %
    0 %
    33 %
    0 %
    378,000 người
    1990
    $ 12T 628Tr
    $ 33,066.89
    $ 37,620.92
    $ 14T 367Tr
    5.32 %
    0 %
    34 %
    0 %
    382,000 người
    1991
    $ 13T 683Tr
    $ 35,346.49
    $ 41,687.99
    $ 16T 137Tr
    8.645 %
    0 %
    35 %
    0 %
    387,000 người
    1992
    $ 15T 328Tr
    $ 39,061.02
    $ 42,827.45
    $ 16T 805Tr
    1.819 %
    0 %
    36 %
    0 %
    392,000 người
    1993
    $ 15T 714Tr
    $ 39,483.06
    $ 45,041.45
    $ 17T 926Tr
    4.201 %
    0 %
    36 %
    0 %
    398,000 người
    1994
    $ 17T 487Tr
    $ 43,306.89
    $ 47,075.11
    $ 19T 9Tr
    3.821 %
    0 %
    34 %
    0 %
    404,000 người
    1995
    $ 20T 571Tr
    $ 50,705.08
    $ 48,522.07
    $ 19T 685Tr
    1.432 %
    12.022 %
    32 %
    1.624 %
    406,000 người
    1996
    $ 20T 464Tr
    $ 49,718.86
    $ 49,440.17
    $ 20T 350Tr
    1.515 %
    11.566 %
    32 %
    1.249 %
    412,000 người
    1997
    $ 18T 428Tr
    $ 44,202.56
    $ 52,601.36
    $ 21T 930Tr
    5.937 %
    9.978 %
    32 %
    1.574 %
    417,000 người
    1998
    $ 19T 263Tr
    $ 45,636.55
    $ 55,948.20
    $ 23T 616Tr
    6.492 %
    8.556 %
    32 %
    1.877 %
    422,000 người
    1999
    $ 21T 88Tr
    $ 49,341.22
    $ 60,754.82
    $ 25T 967Tr
    8.421 %
    10.771 %
    35 %
    2.489 %
    427,000 người