Biến động GDP của Malta từ năm 1995 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Malta đã thay đổi từ khoảng 3T 380Tr USD vào năm 1995 lên 22T 737Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 572.7% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1995 với 3T 380Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 22T 737Tr USD.
Tổng thể, trong 29 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.8%.
Tham khảo thêm, Ý có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.7%, và Hy Lạp là 3.4%.

GDP của Malta từ năm 1995 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Malta.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Malta (1995–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Malta từ năm 1995 đến 2024 ghi nhận mức 572.7% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 9T 818Tr USD, và giá trị trung vị là 9T 85Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 19T 357Tr USD, với độ lệch chuẩn là 5T 581Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 611Tr 711N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1995, 3T 380Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 22T 737Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 22T 737Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2021: GDP tăng mạnh
    • 2020: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Malta

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 16T 6Tr USD → 15T 238Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 7T 989Tr USD → 8T 721Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 4T 75Tr USD → 4T 89Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 3T 489Tr USD → 3T 697Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Malta (1995–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    0 %
    $ 0
    $ 1T 845Tr
    $ 0
    $ 5,853.25
    49 %
    315,000 người
    0 %
    0 %
    1981
    0 %
    $ 0
    $ 2T 73Tr
    $ 0
    $ 6,522.80
    56 %
    318,000 người
    0 %
    0 %
    1982
    0 %
    $ 0
    $ 2T 205Tr
    $ 0
    $ 6,891.45
    53 %
    320,000 người
    0 %
    0 %
    1983
    0 %
    $ 0
    $ 2T 351Tr
    $ 0
    $ 7,083.52
    47 %
    332,000 người
    0 %
    0 %
    1984
    0 %
    $ 0
    $ 2T 455Tr
    $ 0
    $ 7,457.90
    48 %
    329,000 người
    0 %
    0 %
    1985
    0 %
    $ 0
    $ 2T 593Tr
    $ 0
    $ 7,811.75
    41 %
    332,000 người
    0 %
    0 %
    1986
    0 %
    $ 0
    $ 2T 746Tr
    $ 0
    $ 8,055.65
    42 %
    341,000 người
    0 %
    0 %
    1987
    0 %
    $ 0
    $ 2T 975Tr
    $ 0
    $ 8,664.15
    46 %
    343,000 người
    0 %
    0 %
    1988
    0 %
    $ 0
    $ 3T 289Tr
    $ 0
    $ 9,515.83
    51 %
    346,000 người
    0 %
    0 %
    1989
    0 %
    $ 0
    $ 3T 661Tr
    $ 0
    $ 10,489.19
    46 %
    349,000 người
    0 %
    0 %
    1990
    0 %
    $ 0
    $ 3T 975Tr
    $ 0
    $ 11,277.89
    49 %
    352,000 người
    0 %
    0 %
    1991
    0 %
    $ 0
    $ 4T 352Tr
    $ 0
    $ 12,024.77
    49 %
    362,000 người
    0 %
    0 %
    1992
    0 %
    $ 0
    $ 4T 811Tr
    $ 0
    $ 13,151.68
    44 %
    366,000 người
    0 %
    0 %
    1993
    0 %
    $ 0
    $ 5T 119Tr
    $ 0
    $ 13,854.58
    41 %
    369,000 người
    0 %
    0 %
    1994
    0 %
    $ 0
    $ 5T 469Tr
    $ 0
    $ 14,654.91
    40 %
    373,000 người
    0 %
    0 %
    1995
    0 %
    $ 3T 380Tr
    $ 5T 967Tr
    $ 8,978.86
    $ 15,850.74
    31 %
    376,000 người
    -4.85 %
    0 %
    1996
    0 %
    $ 3T 446Tr
    $ 6T 319Tr
    $ 9,107.64
    $ 16,698.95
    25 %
    378,000 người
    -5.252 %
    0 %
    1997
    0 %
    $ 3T 489Tr
    $ 6T 739Tr
    $ 9,147.98
    $ 17,669.95
    30 %
    381,000 người
    -2.736 %
    0 %
    1998
    0 %
    $ 3T 697Tr
    $ 7T 47Tr
    $ 9,621.95
    $ 18,343.01
    27 %
    384,000 người
    -2.664 %
    0 %
    1999
    0 %
    $ 3T 858Tr
    $ 7T 417Tr
    $ 9,983.88
    $ 19,194.02
    31 %
    386,000 người
    -1.506 %
    0 %