Biến động GDP của Mông Cổ từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Mông Cổ đã thay đổi từ khoảng 2T 728Tr USD vào năm 1980 lên 21T 943Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 704.4% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1993 với 771Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 21T 943Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.9%.
Tham khảo thêm, Trung Quốc có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 9.8%, và Nga là 11.1%.

GDP của Mông Cổ từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Mông Cổ.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Mông Cổ (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Mông Cổ từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 704.4%, và tăng mạnh.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 6T 232Tr USD, và giá trị trung vị là 3T 414Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 21T 172Tr USD, với độ lệch chuẩn là 5T 767Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 352Tr 81N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1993, 771Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 21T 943Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 21T 943Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2011: GDP tăng mạnh
    • 1990: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Mông Cổ

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 14T 206Tr USD → 13T 313Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 4T 235Tr USD → 4T 584Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 1T 137Tr USD → 1T 268Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 1T 181Tr USD → 1T 125Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Mông Cổ (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 2T 728Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 2T 955Tr
    6.443 %
    0 %
    24 %
    0 %
    0 người
    1981
    $ 2T 854Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 3T 506Tr
    8.376 %
    0 %
    36 %
    0 %
    0 người
    1982
    $ 2T 963Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 4T 32Tr
    8.331 %
    0 %
    31 %
    0 %
    0 người
    1983
    $ 3T 71Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 4T 433Tr
    5.792 %
    0 %
    25 %
    0 %
    0 người
    1984
    $ 2T 837Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 4T 864Tr
    5.914 %
    0 %
    20 %
    0 %
    0 người
    1985
    $ 3T 294Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 5T 303Tr
    5.679 %
    0 %
    24 %
    0 %
    0 người
    1986
    $ 3T 636Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 5T 920Tr
    9.426 %
    0 %
    20 %
    0 %
    0 người
    1987
    $ 4T 86Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 6T 282Tr
    3.542 %
    0 %
    18 %
    0 %
    0 người
    1988
    $ 4T 104Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 6T 838Tr
    5.146 %
    0 %
    17 %
    0 %
    0 người
    1989
    $ 4T 275Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 7T 403Tr
    4.183 %
    0 %
    13 %
    0 %
    0 người
    1990
    $ 2T 678Tr
    $ 1,288.65
    $ 3,603.41
    $ 7T 489Tr
    -2.486 %
    0 %
    14 %
    0 %
    2Tr 77N người
    1991
    $ 2T 821Tr
    $ 1,324.85
    $ 3,301.76
    $ 7T 30Tr
    -9.199 %
    -3.364 %
    18 %
    -4.839 %
    2Tr 129N người
    1992
    $ 1T 566Tr
    $ 722
    $ 3,008.40
    $ 6T 525Tr
    -9.256 %
    -2.413 %
    21 %
    -7.771 %
    2Tr 169N người
    1993
    $ 771Tr
    $ 352
    $ 2,954.63
    $ 6T 468Tr
    -3.169 %
    4.033 %
    24 %
    -12.451 %
    2Tr 189N người
    1994
    $ 926Tr
    $ 419
    $ 3,053.29
    $ 6T 747Tr
    2.134 %
    4.059 %
    22 %
    -9.29 %
    2Tr 210N người
    1995
    $ 1T 452Tr
    $ 647
    $ 3,266.95
    $ 7T 328Tr
    6.376 %
    1.779 %
    25 %
    -4.692 %
    2Tr 243N người
    1996
    $ 1T 348Tr
    $ 592
    $ 3,351.79
    $ 7T 629Tr
    2.235 %
    -2.737 %
    21 %
    -6.355 %
    2Tr 276N người
    1997
    $ 1T 181Tr
    $ 512
    $ 3,494.14
    $ 8T 63Tr
    3.897 %
    6.275 %
    29 %
    -5.824 %
    2Tr 307N người
    1998
    $ 1T 125Tr
    $ 481
    $ 3,600.48
    $ 8T 426Tr
    3.34 %
    -6.711 %
    18 %
    -11.163 %
    2Tr 340N người
    1999
    $ 1T 56Tr
    $ 446
    $ 3,710.64
    $ 8T 807Tr
    3.07 %
    -5.707 %
    19 %
    -8.307 %
    2Tr 373N người