Biến động GDP của Mozambique từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Mozambique đã thay đổi từ khoảng 4T 615Tr USD vào năm 1980 lên 22T 975Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 397.8% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1988 với 2T 105Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 22T 975Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.7%.
Tham khảo thêm, Malawi có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.0%, và Madagascar là 2.7%.

GDP của Mozambique từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Mozambique.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Mozambique (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Mozambique từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 397.8% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 8T 987Tr USD, và giá trị trung vị là 6T 285Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 20T 870Tr USD, với độ lệch chuẩn là 5T 956Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 414Tr 611N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1988, 2T 105Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 22T 975Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 22T 975Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2011: GDP tăng mạnh
    • 2016: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Mozambique

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 15T 513Tr USD → 14T 235Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 10T 811Tr USD → 12T 264Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 5T 931Tr USD → 5T 650Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 4T 874Tr USD → 5T 551Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Mozambique (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    4.228 %
    $ 4T 615Tr
    $ 2T 497Tr
    $ 397
    $ 215
    9 %
    11Tr 630N người
    -7.952 %
    -1.468 %
    1981
    5 %
    $ 3T 585Tr
    $ 2T 870Tr
    $ 301
    $ 241
    23 %
    11Tr 913N người
    -11.356 %
    -7.404 %
    1982
    -6.9 %
    $ 3T 662Tr
    $ 2T 837Tr
    $ 300
    $ 233
    17 %
    12Tr 190N người
    -13.559 %
    -3.599 %
    1983
    -15.7 %
    $ 3T 280Tr
    $ 2T 485Tr
    $ 264
    $ 200
    12 %
    12Tr 440N người
    -12.662 %
    -15.729 %
    1984
    -6.5 %
    $ 3T 417Tr
    $ 2T 407Tr
    $ 270
    $ 191
    11 %
    12Tr 636N người
    -9.027 %
    -13.355 %
    1985
    1 %
    $ 4T 516Tr
    $ 2T 508Tr
    $ 354
    $ 197
    9 %
    12Tr 764N người
    -6.668 %
    -9.641 %
    1986
    -2.3 %
    $ 5T 301Tr
    $ 2T 500Tr
    $ 414
    $ 195
    6 %
    12Tr 809N người
    -7.722 %
    -11.73 %
    1987
    14.7 %
    $ 2T 395Tr
    $ 2T 939Tr
    $ 187
    $ 230
    16 %
    12Tr 786N người
    -16.234 %
    -6.046 %
    1988
    8.2 %
    $ 2T 105Tr
    $ 3T 292Tr
    $ 165
    $ 258
    25 %
    12Tr 758N người
    -17.034 %
    -5.089 %
    1989
    6.5 %
    $ 2T 199Tr
    $ 3T 643Tr
    $ 172
    $ 284
    20 %
    12Tr 806N người
    -20.927 %
    -2.474 %
    1990
    1 %
    $ 3T 529Tr
    $ 3T 817Tr
    $ 272
    $ 294
    32 %
    12Tr 987N người
    -14.663 %
    -3.057 %
    1991
    6.552 %
    $ 3T 855Tr
    $ 4T 205Tr
    $ 289
    $ 315
    17 %
    13Tr 328N người
    -14.363 %
    -1.175 %
    1992
    -7.576 %
    $ 2T 799Tr
    $ 3T 975Tr
    $ 203
    $ 288
    17 %
    13Tr 806N người
    -17.916 %
    -0.241 %
    1993
    10.941 %
    $ 2T 883Tr
    $ 4T 514Tr
    $ 201
    $ 314
    13 %
    14Tr 371N người
    -21.137 %
    -0.753 %
    1994
    6.44 %
    $ 2T 958Tr
    $ 4T 908Tr
    $ 198
    $ 328
    8 %
    14Tr 948N người
    -21.892 %
    -3.159 %
    1995
    2.123 %
    $ 3T 62Tr
    $ 5T 117Tr
    $ 198
    $ 330
    24 %
    15Tr 483N người
    -15.162 %
    -1.212 %
    1996
    10.696 %
    $ 4T 30Tr
    $ 5T 768Tr
    $ 253
    $ 361
    12 %
    15Tr 960N người
    -13.923 %
    -1.034 %
    1997
    11.815 %
    $ 4T 874Tr
    $ 6T 561Tr
    $ 297
    $ 400
    16 %
    16Tr 396N người
    -8.977 %
    -0.867 %
    1998
    10.369 %
    $ 5T 551Tr
    $ 7T 322Tr
    $ 330
    $ 435
    14 %
    16Tr 814N người
    -13.937 %
    -0.373 %
    1999
    11.817 %
    $ 6T 285Tr
    $ 8T 303Tr
    $ 364
    $ 482
    31 %
    17Tr 244N người
    -13.596 %
    0.09 %